Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Exchange Union

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/XUC

Lịch sử thay đổi trong MTL/XUC tỷ giá

MTL/XUC tỷ giá

11 21, 2020
1 MTL = 0.28912218 XUC
▲ 5.2 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Exchange Union, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Exchange Union.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/XUC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/XUC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Exchange Union, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/XUC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 23, 2020 — 11 21, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi 11.99% (0.25817319 XUC — 0.28912218 XUC)

Thay đổi trong MTL/XUC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 24, 2020 — 11 21, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi -21.2% (0.36692169 XUC — 0.28912218 XUC)

Thay đổi trong MTL/XUC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 21, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi 17.68% (0.24567926 XUC — 0.28912218 XUC)

Thay đổi trong MTL/XUC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 21, 2020) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi 17.68% (0.24567926 XUC — 0.28912218 XUC)

Metal/Exchange Union dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Exchange Union dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.28688793 XUC ▼ -0.77 %
23/05 0.28088466 XUC ▼ -2.09 %
24/05 0.28852189 XUC ▲ 2.72 %
25/05 0.2983437 XUC ▲ 3.4 %
26/05 0.28982597 XUC ▼ -2.86 %
27/05 0.2718568 XUC ▼ -6.2 %
28/05 0.3096649 XUC ▲ 13.91 %
29/05 0.31373963 XUC ▲ 1.32 %
30/05 0.30385917 XUC ▼ -3.15 %
31/05 0.32260403 XUC ▲ 6.17 %
01/06 0.33731128 XUC ▲ 4.56 %
02/06 0.37130055 XUC ▲ 10.08 %
03/06 0.36906994 XUC ▼ -0.6 %
04/06 0.35802019 XUC ▼ -2.99 %
05/06 0.3705555 XUC ▲ 3.5 %
06/06 0.34854424 XUC ▼ -5.94 %
07/06 0.33744525 XUC ▼ -3.18 %
08/06 0.34848144 XUC ▲ 3.27 %
09/06 0.31993242 XUC ▼ -8.19 %
10/06 0.31335786 XUC ▼ -2.05 %
11/06 0.36015947 XUC ▲ 14.94 %
12/06 0.35950859 XUC ▼ -0.18 %
13/06 0.33902049 XUC ▼ -5.7 %
14/06 0.33018326 XUC ▼ -2.61 %
15/06 0.33929744 XUC ▲ 2.76 %
16/06 0.35414656 XUC ▲ 4.38 %
17/06 0.36041327 XUC ▲ 1.77 %
18/06 0.36020077 XUC ▼ -0.06 %
19/06 0.36259452 XUC ▲ 0.66 %
20/06 0.38885934 XUC ▲ 7.24 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Exchange Union cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Exchange Union dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.28333437 XUC ▼ -2 %
03/06 — 09/06 0.07441193 XUC ▼ -73.74 %
10/06 — 16/06 0.09226791 XUC ▲ 24 %
17/06 — 23/06 0.12274179 XUC ▲ 33.03 %
24/06 — 30/06 0.131603 XUC ▲ 7.22 %
01/07 — 07/07 0.16073901 XUC ▲ 22.14 %
08/07 — 14/07 0.17898847 XUC ▲ 11.35 %
15/07 — 21/07 0.18279716 XUC ▲ 2.13 %
22/07 — 28/07 0.20808485 XUC ▲ 13.83 %
29/07 — 04/08 0.21179278 XUC ▲ 1.78 %
05/08 — 11/08 0.20939923 XUC ▼ -1.13 %
12/08 — 18/08 0.22470796 XUC ▲ 7.31 %

Metal/Exchange Union dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.37567519 XUC ▲ 29.94 %
07/2024 0.36131068 XUC ▼ -3.82 %
08/2024 0.37041579 XUC ▲ 2.52 %
09/2024 0.36554434 XUC ▼ -1.32 %
10/2024 0.14025869 XUC ▼ -61.63 %
11/2024 0.33072664 XUC ▲ 135.8 %
12/2024 0.41389996 XUC ▲ 25.15 %
01/2025 0.49076095 XUC ▲ 18.57 %

Metal/Exchange Union thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.24712607 XUC
Tối đa 0.28026849 XUC
Bình quân gia quyền 0.26643924 XUC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.09384757 XUC
Tối đa 0.37154394 XUC
Bình quân gia quyền 0.20978577 XUC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.09384757 XUC
Tối đa 0.40905341 XUC
Bình quân gia quyền 0.2851569 XUC

Chia sẻ một liên kết đến MTL/XUC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Exchange Union (XUC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Exchange Union (XUC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu