Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Monero

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/XMR

Lịch sử thay đổi trong MTL/XMR tỷ giá

MTL/XMR tỷ giá

05 17, 2024
1 MTL = 0.01455098 XMR
▲ 2.61 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Monero, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Monero.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/XMR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/XMR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Monero, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/XMR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi 16.62% (0.01247696 XMR — 0.01455098 XMR)

Thay đổi trong MTL/XMR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi 8.08% (0.01346267 XMR — 0.01455098 XMR)

Thay đổi trong MTL/XMR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi 115.38% (0.00675585 XMR — 0.01455098 XMR)

Thay đổi trong MTL/XMR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi 236.82% (0.0043201 XMR — 0.01455098 XMR)

Metal/Monero dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Monero dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.01516443 XMR ▲ 4.22 %
19/05 0.01610322 XMR ▲ 6.19 %
20/05 0.01649154 XMR ▲ 2.41 %
21/05 0.01646691 XMR ▼ -0.15 %
22/05 0.01630363 XMR ▼ -0.99 %
23/05 0.01585014 XMR ▼ -2.78 %
24/05 0.01638869 XMR ▲ 3.4 %
25/05 0.01602736 XMR ▼ -2.2 %
26/05 0.01637165 XMR ▲ 2.15 %
27/05 0.01583746 XMR ▼ -3.26 %
28/05 0.01530768 XMR ▼ -3.35 %
29/05 0.01441055 XMR ▼ -5.86 %
30/05 0.01421397 XMR ▼ -1.36 %
31/05 0.01434482 XMR ▲ 0.92 %
01/06 0.01431214 XMR ▼ -0.23 %
02/06 0.0144765 XMR ▲ 1.15 %
03/06 0.01490245 XMR ▲ 2.94 %
04/06 0.01446041 XMR ▼ -2.97 %
05/06 0.0138655 XMR ▼ -4.11 %
06/06 0.01417969 XMR ▲ 2.27 %
07/06 0.01446216 XMR ▲ 1.99 %
08/06 0.01453093 XMR ▲ 0.48 %
09/06 0.0148716 XMR ▲ 2.34 %
10/06 0.01471223 XMR ▼ -1.07 %
11/06 0.01403713 XMR ▼ -4.59 %
12/06 0.01360721 XMR ▼ -3.06 %
13/06 0.01357186 XMR ▼ -0.26 %
14/06 0.01462819 XMR ▲ 7.78 %
15/06 0.01505069 XMR ▲ 2.89 %
16/06 0.0150764 XMR ▲ 0.17 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Monero cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Monero dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.0155188 XMR ▲ 6.65 %
27/05 — 02/06 0.01868243 XMR ▲ 20.39 %
03/06 — 09/06 0.01690515 XMR ▼ -9.51 %
10/06 — 16/06 0.01764651 XMR ▲ 4.39 %
17/06 — 23/06 0.02014092 XMR ▲ 14.14 %
24/06 — 30/06 0.01800484 XMR ▼ -10.61 %
01/07 — 07/07 0.01552219 XMR ▼ -13.79 %
08/07 — 14/07 0.01683798 XMR ▲ 8.48 %
15/07 — 21/07 0.01499716 XMR ▼ -10.93 %
22/07 — 28/07 0.0145134 XMR ▼ -3.23 %
29/07 — 04/08 0.01463979 XMR ▲ 0.87 %
05/08 — 11/08 0.01571242 XMR ▲ 7.33 %

Metal/Monero dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01426117 XMR ▼ -1.99 %
07/2024 0.01597016 XMR ▲ 11.98 %
08/2024 0.01470427 XMR ▼ -7.93 %
09/2024 0.01653156 XMR ▲ 12.43 %
10/2024 0.01706429 XMR ▲ 3.22 %
11/2024 0.01767579 XMR ▲ 3.58 %
12/2024 0.01801248 XMR ▲ 1.9 %
01/2025 0.01549256 XMR ▼ -13.99 %
02/2025 0.02534515 XMR ▲ 63.6 %
03/2025 0.03559009 XMR ▲ 40.42 %
04/2025 0.02785376 XMR ▼ -21.74 %
05/2025 0.02939071 XMR ▲ 5.52 %

Metal/Monero thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0126041 XMR
Tối đa 0.01519648 XMR
Bình quân gia quyền 0.01362491 XMR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01217873 XMR
Tối đa 0.02402896 XMR
Bình quân gia quyền 0.01459082 XMR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00647373 XMR
Tối đa 0.02402896 XMR
Bình quân gia quyền 0.01035652 XMR

Chia sẻ một liên kết đến MTL/XMR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Monero (XMR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Monero (XMR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu