Tỷ giá hối đoái Metal chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/XEM
Lịch sử thay đổi trong MTL/XEM tỷ giá
MTL/XEM tỷ giá
05 17, 2024
1 MTL = 51.632 XEM
▲ 1.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 22.96% (41.99 XEM — 51.632 XEM)
Thay đổi trong MTL/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 19.15% (43.3342 XEM — 51.632 XEM)
Thay đổi trong MTL/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 65.34% (31.2271 XEM — 51.632 XEM)
Thay đổi trong MTL/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 696.37% (6.483454 XEM — 51.632 XEM)
Metal/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 51.8046 XEM | ▲ 0.33 % |
19/05 | 53.8256 XEM | ▲ 3.9 % |
20/05 | 53.0931 XEM | ▼ -1.36 % |
21/05 | 52.2018 XEM | ▼ -1.68 % |
22/05 | 51.52 XEM | ▼ -1.31 % |
23/05 | 49.5614 XEM | ▼ -3.8 % |
24/05 | 50.1844 XEM | ▲ 1.26 % |
25/05 | 51.7178 XEM | ▲ 3.06 % |
26/05 | 54.6938 XEM | ▲ 5.75 % |
27/05 | 54.2116 XEM | ▼ -0.88 % |
28/05 | 52.5975 XEM | ▼ -2.98 % |
29/05 | 52.8099 XEM | ▲ 0.4 % |
30/05 | 53.1927 XEM | ▲ 0.72 % |
31/05 | 53.3683 XEM | ▲ 0.33 % |
01/06 | 53.1189 XEM | ▼ -0.47 % |
02/06 | 52.0421 XEM | ▼ -2.03 % |
03/06 | 52.4084 XEM | ▲ 0.7 % |
04/06 | 52.1992 XEM | ▼ -0.4 % |
05/06 | 51.1905 XEM | ▼ -1.93 % |
06/06 | 51.7398 XEM | ▲ 1.07 % |
07/06 | 53.7471 XEM | ▲ 3.88 % |
08/06 | 55.2718 XEM | ▲ 2.84 % |
09/06 | 56.5028 XEM | ▲ 2.23 % |
10/06 | 56.5693 XEM | ▲ 0.12 % |
11/06 | 57.3894 XEM | ▲ 1.45 % |
12/06 | 57.175 XEM | ▼ -0.37 % |
13/06 | 56.7016 XEM | ▼ -0.83 % |
14/06 | 58.2224 XEM | ▲ 2.68 % |
15/06 | 58.7395 XEM | ▲ 0.89 % |
16/06 | 58.9723 XEM | ▲ 0.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 52.4556 XEM | ▲ 1.6 % |
27/05 — 02/06 | 52.7388 XEM | ▲ 0.54 % |
03/06 — 09/06 | 53.5381 XEM | ▲ 1.52 % |
10/06 — 16/06 | 54.8962 XEM | ▲ 2.54 % |
17/06 — 23/06 | 55.4515 XEM | ▲ 1.01 % |
24/06 — 30/06 | 52.6729 XEM | ▼ -5.01 % |
01/07 — 07/07 | 53.0161 XEM | ▲ 0.65 % |
08/07 — 14/07 | 53.3379 XEM | ▲ 0.61 % |
15/07 — 21/07 | 56.3983 XEM | ▲ 5.74 % |
22/07 — 28/07 | 54.2914 XEM | ▼ -3.74 % |
29/07 — 04/08 | 60.4896 XEM | ▲ 11.42 % |
05/08 — 11/08 | 61.7868 XEM | ▲ 2.14 % |
Metal/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 48.3549 XEM | ▼ -6.35 % |
07/2024 | 51.1531 XEM | ▲ 5.79 % |
08/2024 | 52.1224 XEM | ▲ 1.89 % |
09/2024 | 54.7765 XEM | ▲ 5.09 % |
10/2024 | 55.603 XEM | ▲ 1.51 % |
11/2024 | 51.1904 XEM | ▼ -7.94 % |
12/2024 | 47.0257 XEM | ▼ -8.14 % |
01/2025 | 46.7147 XEM | ▼ -0.66 % |
02/2025 | 48.756 XEM | ▲ 4.37 % |
03/2025 | 52.3641 XEM | ▲ 7.4 % |
04/2025 | 53.3625 XEM | ▲ 1.91 % |
05/2025 | 58.7769 XEM | ▲ 10.15 % |
Metal/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 41.3484 XEM |
Tối đa | 51.3773 XEM |
Bình quân gia quyền | 45.5019 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 40.2725 XEM |
Tối đa | 71.2701 XEM |
Bình quân gia quyền | 44.2495 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 28.7957 XEM |
Tối đa | 71.2701 XEM |
Bình quân gia quyền | 44.6322 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: