Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Asch

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/XAS

Lịch sử thay đổi trong MTL/XAS tỷ giá

MTL/XAS tỷ giá

05 06, 2024
1 MTL = 1,222 XAS
▼ -10.65 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Asch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Asch.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/XAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/XAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Asch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/XAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 06, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -32.35% (1,806 XAS — 1,222 XAS)

Thay đổi trong MTL/XAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 05 06, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -33.08% (1,825 XAS — 1,222 XAS)

Thay đổi trong MTL/XAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 38.39% (882.71 XAS — 1,222 XAS)

Thay đổi trong MTL/XAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 20311.25% (5.984718 XAS — 1,222 XAS)

Metal/Asch dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Asch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 1,298 XAS ▲ 6.22 %
19/05 1,295 XAS ▼ -0.2 %
20/05 1,337 XAS ▲ 3.23 %
21/05 1,331 XAS ▼ -0.42 %
22/05 1,020 XAS ▼ -23.34 %
23/05 1,358 XAS ▲ 33.11 %
24/05 1,152 XAS ▼ -15.21 %
25/05 981.53 XAS ▼ -14.78 %
26/05 877.92 XAS ▼ -10.56 %
27/05 808.85 XAS ▼ -7.87 %
28/05 679.75 XAS ▼ -15.96 %
29/05 669.9 XAS ▼ -1.45 %
30/05 782.61 XAS ▲ 16.83 %
31/05 1,019 XAS ▲ 30.17 %
01/06 931.06 XAS ▼ -8.61 %
02/06 1,000 XAS ▲ 7.45 %
03/06 1,003 XAS ▲ 0.24 %
04/06 1,045 XAS ▲ 4.2 %
05/06 1,046 XAS ▲ 0.1 %
06/06 1,185 XAS ▲ 13.33 %
07/06 1,132 XAS ▼ -4.51 %
08/06 1,126 XAS ▼ -0.53 %
09/06 1,103 XAS ▼ -2.01 %
10/06 946.24 XAS ▼ -14.23 %
11/06 1,161 XAS ▲ 22.74 %
12/06 931.89 XAS ▼ -19.76 %
13/06 1,100 XAS ▲ 18.01 %
14/06 1,045 XAS ▼ -4.94 %
15/06 1,076 XAS ▲ 2.96 %
16/06 962.54 XAS ▼ -10.57 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Asch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Asch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1,190 XAS ▼ -2.61 %
27/05 — 02/06 1,194 XAS ▲ 0.32 %
03/06 — 09/06 926.96 XAS ▼ -22.33 %
10/06 — 16/06 106,923 XAS ▲ 11434.71 %
17/06 — 23/06 201,924 XAS ▲ 88.85 %
24/06 — 30/06 585,818 XAS ▲ 190.12 %
01/07 — 07/07 862,987 XAS ▲ 47.31 %
08/07 — 14/07 1,672,011 XAS ▲ 93.75 %
15/07 — 21/07 4,795,041 XAS ▲ 186.78 %
22/07 — 28/07 10,333,401 XAS ▲ 115.5 %
29/07 — 04/08 19,237,175 XAS ▲ 86.16 %
05/08 — 11/08 7,613,154 XAS ▼ -60.42 %

Metal/Asch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 -8.12316446 XAS ▼ -100.66 %
07/2024 -7.72499341 XAS ▼ -4.9 %
08/2024 -55.61136348 XAS ▲ 619.89 %
09/2024 -3,703.65899353 XAS ▲ 6559.9 %
10/2024 -3,990.52018298 XAS ▲ 7.75 %
11/2024 -2,172.01138203 XAS ▼ -45.57 %
12/2024 -6,288.5875532 XAS ▲ 189.53 %
01/2025 -646.90502731 XAS ▼ -89.71 %
02/2025 -2,136.84969011 XAS ▲ 230.32 %
03/2025 -2,506.41118695 XAS ▲ 17.29 %
04/2025 -1,909.17948455 XAS ▼ -23.83 %
05/2025 -1,626.01530315 XAS ▼ -14.83 %

Metal/Asch thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,218 XAS
Tối đa 2,054 XAS
Bình quân gia quyền 1,475 XAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,218 XAS
Tối đa 2,137 XAS
Bình quân gia quyền 1,521 XAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 586.33 XAS
Tối đa 2,137 XAS
Bình quân gia quyền 1,442 XAS

Chia sẻ một liên kết đến MTL/XAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu