Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/TNB
Lịch sử thay đổi trong MTL/TNB tỷ giá
MTL/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 MTL = 27,114 TNB
▲ 0.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 479.45% (4,679 TNB — 27,114 TNB)
Thay đổi trong MTL/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 691.97% (3,424 TNB — 27,114 TNB)
Thay đổi trong MTL/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 12087% (222.48 TNB — 27,114 TNB)
Thay đổi trong MTL/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 11213.92% (239.65 TNB — 27,114 TNB)
Metal/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 26,878 TNB | ▼ -0.87 % |
05/06 | 27,332 TNB | ▲ 1.69 % |
06/06 | 26,708 TNB | ▼ -2.28 % |
07/06 | 26,124 TNB | ▼ -2.19 % |
08/06 | 25,804 TNB | ▼ -1.22 % |
09/06 | 25,462 TNB | ▼ -1.33 % |
10/06 | 25,666 TNB | ▲ 0.8 % |
11/06 | 26,132 TNB | ▲ 1.82 % |
12/06 | 26,805 TNB | ▲ 2.57 % |
13/06 | 37,658 TNB | ▲ 40.49 % |
14/06 | 81,550 TNB | ▲ 116.55 % |
15/06 | 143,253 TNB | ▲ 75.66 % |
16/06 | 137,574 TNB | ▼ -3.96 % |
17/06 | 137,525 TNB | ▼ -0.04 % |
18/06 | 139,115 TNB | ▲ 1.16 % |
19/06 | 139,613 TNB | ▲ 0.36 % |
20/06 | 136,345 TNB | ▼ -2.34 % |
21/06 | 133,301 TNB | ▼ -2.23 % |
22/06 | 133,875 TNB | ▲ 0.43 % |
23/06 | 129,835 TNB | ▼ -3.02 % |
24/06 | 119,862 TNB | ▼ -7.68 % |
25/06 | 108,097 TNB | ▼ -9.82 % |
26/06 | 108,254 TNB | ▲ 0.15 % |
27/06 | 116,144 TNB | ▲ 7.29 % |
28/06 | 116,726 TNB | ▲ 0.5 % |
29/06 | 115,081 TNB | ▼ -1.41 % |
30/06 | 113,613 TNB | ▼ -1.28 % |
01/07 | 115,612 TNB | ▲ 1.76 % |
02/07 | 117,115 TNB | ▲ 1.3 % |
03/07 | 116,786 TNB | ▼ -0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 27,084 TNB | ▼ -0.11 % |
17/06 — 23/06 | 42,523 TNB | ▲ 57 % |
24/06 — 30/06 | 43,227 TNB | ▲ 1.66 % |
01/07 — 07/07 | 43,006 TNB | ▼ -0.51 % |
08/07 — 14/07 | 54,188 TNB | ▲ 26 % |
15/07 — 21/07 | 49,977 TNB | ▼ -7.77 % |
22/07 — 28/07 | 48,466 TNB | ▼ -3.02 % |
29/07 — 04/08 | 80,836 TNB | ▲ 66.79 % |
05/08 — 11/08 | 287,691 TNB | ▲ 255.89 % |
12/08 — 18/08 | 269,566 TNB | ▼ -6.3 % |
19/08 — 25/08 | 242,201 TNB | ▼ -10.15 % |
26/08 — 01/09 | 245,729 TNB | ▲ 1.46 % |
Metal/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 26,790 TNB | ▼ -1.19 % |
08/2024 | 249,620 TNB | ▲ 831.75 % |
09/2024 | 223,270 TNB | ▼ -10.56 % |
10/2024 | 238,880 TNB | ▲ 6.99 % |
10/2024 | 334,229 TNB | ▲ 39.92 % |
11/2024 | 602,083 TNB | ▲ 80.14 % |
12/2024 | 736,659 TNB | ▲ 22.35 % |
01/2025 | 597,088 TNB | ▼ -18.95 % |
02/2025 | 812,207 TNB | ▲ 36.03 % |
03/2025 | 780,405 TNB | ▼ -3.92 % |
04/2025 | 3,206,786 TNB | ▲ 310.91 % |
05/2025 | 5,053,990 TNB | ▲ 57.6 % |
Metal/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,611 TNB |
Tối đa | 33,214 TNB |
Bình quân gia quyền | 23,518 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,431 TNB |
Tối đa | 33,214 TNB |
Bình quân gia quyền | 12,458 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 157.22 TNB |
Tối đa | 33,214 TNB |
Bình quân gia quyền | 3,885 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: