Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Monolith
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/TKN
Lịch sử thay đổi trong MTL/TKN tỷ giá
MTL/TKN tỷ giá
07 20, 2023
1 MTL = 18.9109 TKN
▼ -1.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Monolith, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Monolith.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/TKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/TKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Monolith, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/TKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi -13.42% (21.8409 TKN — 18.9109 TKN)
Thay đổi trong MTL/TKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 15.3% (16.401 TKN — 18.9109 TKN)
Thay đổi trong MTL/TKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 1.04% (18.7155 TKN — 18.9109 TKN)
Thay đổi trong MTL/TKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 815.58% (2.065456 TKN — 18.9109 TKN)
Metal/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Monolith dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 18.2631 TKN | ▼ -3.43 % |
19/05 | 18.8294 TKN | ▲ 3.1 % |
20/05 | 18.8634 TKN | ▲ 0.18 % |
21/05 | 18.28 TKN | ▼ -3.09 % |
22/05 | 19.8475 TKN | ▲ 8.58 % |
23/05 | 16.7625 TKN | ▼ -15.54 % |
24/05 | 17.8814 TKN | ▲ 6.68 % |
25/05 | 17.5699 TKN | ▼ -1.74 % |
26/05 | 17.8089 TKN | ▲ 1.36 % |
27/05 | 15.6856 TKN | ▼ -11.92 % |
28/05 | 13.4662 TKN | ▼ -14.15 % |
29/05 | 17.1511 TKN | ▲ 27.36 % |
30/05 | 17.4375 TKN | ▲ 1.67 % |
31/05 | 17.9147 TKN | ▲ 2.74 % |
01/06 | 18.4651 TKN | ▲ 3.07 % |
02/06 | 17.0864 TKN | ▼ -7.47 % |
03/06 | 19.3128 TKN | ▲ 13.03 % |
04/06 | 17.894 TKN | ▼ -7.35 % |
05/06 | 17.0964 TKN | ▼ -4.46 % |
06/06 | 16.9609 TKN | ▼ -0.79 % |
07/06 | 18.8465 TKN | ▲ 11.12 % |
08/06 | 18.4423 TKN | ▼ -2.14 % |
09/06 | 18.7958 TKN | ▲ 1.92 % |
10/06 | 16.9534 TKN | ▼ -9.8 % |
11/06 | 15.2636 TKN | ▼ -9.97 % |
12/06 | 19.106 TKN | ▲ 25.17 % |
13/06 | 17.0413 TKN | ▼ -10.81 % |
14/06 | 16.6246 TKN | ▼ -2.45 % |
15/06 | 16.5922 TKN | ▼ -0.19 % |
16/06 | 14.9476 TKN | ▼ -9.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Monolith cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Monolith dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 17.589 TKN | ▼ -6.99 % |
27/05 — 02/06 | 17.0314 TKN | ▼ -3.17 % |
03/06 — 09/06 | 16.5763 TKN | ▼ -2.67 % |
10/06 — 16/06 | 18.2734 TKN | ▲ 10.24 % |
17/06 — 23/06 | 18.5147 TKN | ▲ 1.32 % |
24/06 — 30/06 | 22.2323 TKN | ▲ 20.08 % |
01/07 — 07/07 | 25.3568 TKN | ▲ 14.05 % |
08/07 — 14/07 | 22.8378 TKN | ▼ -9.93 % |
15/07 — 21/07 | 23.7592 TKN | ▲ 4.03 % |
22/07 — 28/07 | 23.052 TKN | ▼ -2.98 % |
29/07 — 04/08 | 23.9645 TKN | ▲ 3.96 % |
05/08 — 11/08 | 21.4704 TKN | ▼ -10.41 % |
Metal/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.6673 TKN | ▼ -1.29 % |
07/2024 | 17.328 TKN | ▼ -7.17 % |
08/2024 | 14.0487 TKN | ▼ -18.92 % |
09/2024 | 13.4572 TKN | ▼ -4.21 % |
10/2024 | 13.3554 TKN | ▼ -0.76 % |
11/2024 | 13.4587 TKN | ▲ 0.77 % |
12/2024 | 17.7693 TKN | ▲ 32.03 % |
01/2025 | 15.467 TKN | ▼ -12.96 % |
02/2025 | 15.9776 TKN | ▲ 3.3 % |
03/2025 | 13.813 TKN | ▼ -13.55 % |
04/2025 | 16.4824 TKN | ▲ 19.33 % |
05/2025 | 17.7725 TKN | ▲ 7.83 % |
Metal/Monolith thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.2546 TKN |
Tối đa | 23.9169 TKN |
Bình quân gia quyền | 21.5551 TKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.3122 TKN |
Tối đa | 23.9169 TKN |
Bình quân gia quyền | 18.364 TKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.574767 TKN |
Tối đa | 23.9169 TKN |
Bình quân gia quyền | 15.4845 TKN |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/TKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: