Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Storj

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Storj tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/STORJ

Lịch sử thay đổi trong MTL/STORJ tỷ giá

MTL/STORJ tỷ giá

05 17, 2024
1 MTL = 3.593869 STORJ
▼ -0.2 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Storj, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Storj.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/STORJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/STORJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Storj, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/STORJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Storj tiền tệ thay đổi bởi 25.29% (2.868496 STORJ — 3.593869 STORJ)

Thay đổi trong MTL/STORJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Storj tiền tệ thay đổi bởi 56.71% (2.293309 STORJ — 3.593869 STORJ)

Thay đổi trong MTL/STORJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Storj tiền tệ thay đổi bởi 10.7% (3.246464 STORJ — 3.593869 STORJ)

Thay đổi trong MTL/STORJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Storj tiền tệ thay đổi bởi 30.8% (2.747536 STORJ — 3.593869 STORJ)

Metal/Storj dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Storj dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 3.582201 STORJ ▼ -0.32 %
19/05 3.753012 STORJ ▲ 4.77 %
20/05 3.760889 STORJ ▲ 0.21 %
21/05 3.74382 STORJ ▼ -0.45 %
22/05 3.717941 STORJ ▼ -0.69 %
23/05 3.609226 STORJ ▼ -2.92 %
24/05 3.690633 STORJ ▲ 2.26 %
25/05 3.777525 STORJ ▲ 2.35 %
26/05 3.903244 STORJ ▲ 3.33 %
27/05 3.731015 STORJ ▼ -4.41 %
28/05 3.68381 STORJ ▼ -1.27 %
29/05 3.65224 STORJ ▼ -0.86 %
30/05 3.716754 STORJ ▲ 1.77 %
31/05 3.835151 STORJ ▲ 3.19 %
01/06 3.76899 STORJ ▼ -1.73 %
02/06 3.735347 STORJ ▼ -0.89 %
03/06 3.799817 STORJ ▲ 1.73 %
04/06 3.815776 STORJ ▲ 0.42 %
05/06 3.777268 STORJ ▼ -1.01 %
06/06 3.810121 STORJ ▲ 0.87 %
07/06 3.938291 STORJ ▲ 3.36 %
08/06 4.037638 STORJ ▲ 2.52 %
09/06 4.137352 STORJ ▲ 2.47 %
10/06 4.147499 STORJ ▲ 0.25 %
11/06 4.123834 STORJ ▼ -0.57 %
12/06 4.040494 STORJ ▼ -2.02 %
13/06 4.039662 STORJ ▼ -0.02 %
14/06 4.251723 STORJ ▲ 5.25 %
15/06 4.23399 STORJ ▼ -0.42 %
16/06 4.264985 STORJ ▲ 0.73 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Storj cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Storj dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 3.83917 STORJ ▲ 6.83 %
27/05 — 02/06 4.189727 STORJ ▲ 9.13 %
03/06 — 09/06 4.562296 STORJ ▲ 8.89 %
10/06 — 16/06 4.560017 STORJ ▼ -0.05 %
17/06 — 23/06 4.426868 STORJ ▼ -2.92 %
24/06 — 30/06 4.519808 STORJ ▲ 2.1 %
01/07 — 07/07 4.611419 STORJ ▲ 2.03 %
08/07 — 14/07 4.706719 STORJ ▲ 2.07 %
15/07 — 21/07 4.723006 STORJ ▲ 0.35 %
22/07 — 28/07 4.836136 STORJ ▲ 2.4 %
29/07 — 04/08 5.22143 STORJ ▲ 7.97 %
05/08 — 11/08 5.414543 STORJ ▲ 3.7 %

Metal/Storj dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.318366 STORJ ▼ -7.67 %
07/2024 3.696662 STORJ ▲ 11.4 %
08/2024 4.045863 STORJ ▲ 9.45 %
09/2024 2.094744 STORJ ▼ -48.23 %
10/2024 2.478662 STORJ ▲ 18.33 %
11/2024 1.614689 STORJ ▼ -34.86 %
12/2024 1.69 STORJ ▲ 4.66 %
01/2025 1.619662 STORJ ▼ -4.16 %
02/2025 1.758151 STORJ ▲ 8.55 %
03/2025 2.243497 STORJ ▲ 27.61 %
04/2025 2.482483 STORJ ▲ 10.65 %
05/2025 2.723347 STORJ ▲ 9.7 %

Metal/Storj thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.86874 STORJ
Tối đa 3.589128 STORJ
Bình quân gia quyền 3.215405 STORJ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.182639 STORJ
Tối đa 4.740142 STORJ
Bình quân gia quyền 2.917936 STORJ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.478013 STORJ
Tối đa 6.548618 STORJ
Bình quân gia quyền 3.305153 STORJ

Chia sẻ một liên kết đến MTL/STORJ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Storj (STORJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Storj (STORJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu