Tỷ giá hối đoái Metal chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/SOS
Lịch sử thay đổi trong MTL/SOS tỷ giá
MTL/SOS tỷ giá
05 20, 2024
1 MTL = 79,423,352 SOS
▼ -1.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 62.34% (48,924,471 SOS — 79,423,352 SOS)
Thay đổi trong MTL/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 42.07% (55,902,446 SOS — 79,423,352 SOS)
Thay đổi trong MTL/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 451.21% (14,408,810 SOS — 79,423,352 SOS)
Thay đổi trong MTL/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 53842101.58% (147.51 SOS — 79,423,352 SOS)
Metal/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 82,848,583 SOS | ▲ 4.31 % |
22/05 | 83,960,020 SOS | ▲ 1.34 % |
23/05 | 80,563,694 SOS | ▼ -4.05 % |
24/05 | 90,431,259 SOS | ▲ 12.25 % |
25/05 | 90,460,853 SOS | ▲ 0.03 % |
26/05 | 94,899,243 SOS | ▲ 4.91 % |
27/05 | 95,462,584 SOS | ▲ 0.59 % |
28/05 | 95,769,685 SOS | ▲ 0.32 % |
29/05 | 96,969,767 SOS | ▲ 1.25 % |
30/05 | 97,818,494 SOS | ▲ 0.88 % |
31/05 | 97,707,653 SOS | ▼ -0.11 % |
01/06 | 98,317,495 SOS | ▲ 0.62 % |
02/06 | 100,106,249 SOS | ▲ 1.82 % |
03/06 | 97,862,547 SOS | ▼ -2.24 % |
04/06 | 97,893,661 SOS | ▲ 0.03 % |
05/06 | 95,675,673 SOS | ▼ -2.27 % |
06/06 | 96,594,951 SOS | ▲ 0.96 % |
07/06 | 101,419,067 SOS | ▲ 4.99 % |
08/06 | 106,383,175 SOS | ▲ 4.89 % |
09/06 | 108,580,633 SOS | ▲ 2.07 % |
10/06 | 107,001,606 SOS | ▼ -1.45 % |
11/06 | 105,988,008 SOS | ▼ -0.95 % |
12/06 | 106,999,687 SOS | ▲ 0.95 % |
13/06 | 113,931,543 SOS | ▲ 6.48 % |
14/06 | 117,524,101 SOS | ▲ 3.15 % |
15/06 | 117,509,078 SOS | ▼ -0.01 % |
16/06 | 120,529,139 SOS | ▲ 2.57 % |
17/06 | 122,908,925 SOS | ▲ 1.97 % |
18/06 | 122,076,717 SOS | ▼ -0.68 % |
19/06 | 174,803,674 SOS | ▲ 43.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 78,022,095 SOS | ▼ -1.76 % |
03/06 — 09/06 | 55,796,876 SOS | ▼ -28.49 % |
10/06 — 16/06 | 55,651,565 SOS | ▼ -0.26 % |
17/06 — 23/06 | 66,243,419 SOS | ▲ 19.03 % |
24/06 — 30/06 | 72,205,350 SOS | ▲ 9 % |
01/07 — 07/07 | 70,026,583 SOS | ▼ -3.02 % |
08/07 — 14/07 | 76,309,090 SOS | ▲ 8.97 % |
15/07 — 21/07 | 75,225,764 SOS | ▼ -1.42 % |
22/07 — 28/07 | 84,099,961 SOS | ▲ 11.8 % |
29/07 — 04/08 | 83,692,221 SOS | ▼ -0.48 % |
05/08 — 11/08 | 98,695,113 SOS | ▲ 17.93 % |
12/08 — 18/08 | 175,389,877 SOS | ▲ 77.71 % |
Metal/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 69,729,557 SOS | ▼ -12.21 % |
07/2024 | 89,923,605 SOS | ▲ 28.96 % |
08/2024 | 97,452,659 SOS | ▲ 8.37 % |
09/2024 | 126,306,134 SOS | ▲ 29.61 % |
10/2024 | 375,217,943 SOS | ▲ 197.07 % |
11/2024 | 315,627,073 SOS | ▼ -15.88 % |
12/2024 | 219,131,472 SOS | ▼ -30.57 % |
01/2025 | 262,005,069 SOS | ▲ 19.57 % |
02/2025 | 281,510,762 SOS | ▲ 7.44 % |
03/2025 | 238,607,744 SOS | ▼ -15.24 % |
04/2025 | 298,306,608 SOS | ▲ 25.02 % |
05/2025 | 472,746,391 SOS | ▲ 58.48 % |
Metal/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 50,803,099 SOS |
Tối đa | 1,133 SOS |
Bình quân gia quyền | 48,621,358 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 39,521,140 SOS |
Tối đa | 2,062 SOS |
Bình quân gia quyền | 41,021,802 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,355,353 SOS |
Tối đa | 86,467,806 SOS |
Bình quân gia quyền | 34,995,239 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến MTL/SOS số tiền trao đổi
- 200 MTL → 15,884,670,361 SOS
- 50 MTL → 3,971,167,590 SOS
- 1 MTL → 79,423,352 SOS
- 2 MTL → 158,846,704 SOS
- 2000 MTL → 158,846,703,611 SOS
- 10 MTL → 794,233,518 SOS
- 5000 MTL → 397,116,759,027 SOS
- 5 MTL → 397,116,759 SOS
- 1000 MTL → 79,423,351,805 SOS
- 500 MTL → 39,711,675,903 SOS
- 100 MTL → 7,942,335,181 SOS