Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/RYO
Lịch sử thay đổi trong MTL/RYO tỷ giá
MTL/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 MTL = 67.9818 RYO
▼ -1.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 22.33% (55.5746 RYO — 67.9818 RYO)
Thay đổi trong MTL/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -42.45% (118.13 RYO — 67.9818 RYO)
Thay đổi trong MTL/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -39.65% (112.64 RYO — 67.9818 RYO)
Thay đổi trong MTL/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 106.17% (32.973 RYO — 67.9818 RYO)
Metal/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 67.8454 RYO | ▼ -0.2 % |
19/05 | 68.7509 RYO | ▲ 1.33 % |
20/05 | 68.6398 RYO | ▼ -0.16 % |
21/05 | 66.3161 RYO | ▼ -3.39 % |
22/05 | 73.6221 RYO | ▲ 11.02 % |
23/05 | 76.2307 RYO | ▲ 3.54 % |
24/05 | 87.0931 RYO | ▲ 14.25 % |
25/05 | 120.32 RYO | ▲ 38.15 % |
26/05 | 110.22 RYO | ▼ -8.39 % |
27/05 | 89.1582 RYO | ▼ -19.11 % |
28/05 | 82.7359 RYO | ▼ -7.2 % |
29/05 | 80.169 RYO | ▼ -3.1 % |
30/05 | 77.8332 RYO | ▼ -2.91 % |
31/05 | 34.6253 RYO | ▼ -55.51 % |
01/06 | 39.4671 RYO | ▲ 13.98 % |
02/06 | 45.0651 RYO | ▲ 14.18 % |
03/06 | 26.2146 RYO | ▼ -41.83 % |
04/06 | 25.2729 RYO | ▼ -3.59 % |
05/06 | 41.9565 RYO | ▲ 66.01 % |
06/06 | 41.4819 RYO | ▼ -1.13 % |
07/06 | 43.27 RYO | ▲ 4.31 % |
08/06 | 43.9758 RYO | ▲ 1.63 % |
09/06 | 39.1043 RYO | ▼ -11.08 % |
10/06 | 39.9839 RYO | ▲ 2.25 % |
11/06 | 41.3927 RYO | ▲ 3.52 % |
12/06 | 42.1026 RYO | ▲ 1.71 % |
13/06 | 45.1392 RYO | ▲ 7.21 % |
14/06 | 34.1763 RYO | ▼ -24.29 % |
15/06 | 34.9175 RYO | ▲ 2.17 % |
16/06 | 35.7569 RYO | ▲ 2.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 81.0951 RYO | ▲ 19.29 % |
27/05 — 02/06 | 69.8191 RYO | ▼ -13.9 % |
03/06 — 09/06 | 70.0047 RYO | ▲ 0.27 % |
10/06 — 16/06 | 77.9454 RYO | ▲ 11.34 % |
17/06 — 23/06 | 71.4459 RYO | ▼ -8.34 % |
24/06 — 30/06 | 89.6948 RYO | ▲ 25.54 % |
01/07 — 07/07 | 45.1493 RYO | ▼ -49.66 % |
08/07 — 14/07 | 41.8944 RYO | ▼ -7.21 % |
15/07 — 21/07 | 71.4841 RYO | ▲ 70.63 % |
22/07 — 28/07 | 74.4891 RYO | ▲ 4.2 % |
29/07 — 04/08 | 65.8566 RYO | ▼ -11.59 % |
05/08 — 11/08 | 188.63 RYO | ▲ 186.43 % |
Metal/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 65.907 RYO | ▼ -3.05 % |
07/2024 | 63.1254 RYO | ▼ -4.22 % |
08/2024 | 58.0174 RYO | ▼ -8.09 % |
09/2024 | 77.8082 RYO | ▲ 34.11 % |
10/2024 | 109.85 RYO | ▲ 41.18 % |
11/2024 | 79.5111 RYO | ▼ -27.62 % |
12/2024 | 223.19 RYO | ▲ 180.7 % |
01/2025 | 253.04 RYO | ▲ 13.38 % |
02/2025 | 243.51 RYO | ▼ -3.77 % |
03/2025 | 70.1604 RYO | ▼ -71.19 % |
04/2025 | 65.2213 RYO | ▼ -7.04 % |
05/2025 | 83.7239 RYO | ▲ 28.37 % |
Metal/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 50.2265 RYO |
Tối đa | 88.0261 RYO |
Bình quân gia quyền | 70.9005 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 50.2265 RYO |
Tối đa | 231.36 RYO |
Bình quân gia quyền | 103.54 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 50.2265 RYO |
Tối đa | 231.36 RYO |
Bình quân gia quyền | 109.85 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: