Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/RKN
Lịch sử thay đổi trong MTL/RKN tỷ giá
MTL/RKN tỷ giá
05 20, 2024
1 MTL = 21.241 RKN
▲ 6.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 5.55% (20.124 RKN — 21.241 RKN)
Thay đổi trong MTL/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 58.43% (13.4071 RKN — 21.241 RKN)
Thay đổi trong MTL/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 287.05% (5.487853 RKN — 21.241 RKN)
Thay đổi trong MTL/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 489.48% (3.60333 RKN — 21.241 RKN)
Metal/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 27.917 RKN | ▲ 31.43 % |
22/05 | 31.1666 RKN | ▲ 11.64 % |
23/05 | 30.3326 RKN | ▼ -2.68 % |
24/05 | 31.5119 RKN | ▲ 3.89 % |
25/05 | 27.4258 RKN | ▼ -12.97 % |
26/05 | 26.7692 RKN | ▼ -2.39 % |
27/05 | 29.7566 RKN | ▲ 11.16 % |
28/05 | 31.043 RKN | ▲ 4.32 % |
29/05 | 30.8873 RKN | ▼ -0.5 % |
30/05 | 31.0109 RKN | ▲ 0.4 % |
31/05 | 31.7552 RKN | ▲ 2.4 % |
01/06 | 32.4596 RKN | ▲ 2.22 % |
02/06 | 32.58 RKN | ▲ 0.37 % |
03/06 | 41.0169 RKN | ▲ 25.9 % |
04/06 | 30.4803 RKN | ▼ -25.69 % |
05/06 | 34.0898 RKN | ▲ 11.84 % |
06/06 | 34.1276 RKN | ▲ 0.11 % |
07/06 | 35.2312 RKN | ▲ 3.23 % |
08/06 | 32.5061 RKN | ▼ -7.73 % |
09/06 | 44.2943 RKN | ▲ 36.26 % |
10/06 | 40.5263 RKN | ▼ -8.51 % |
11/06 | 26.1698 RKN | ▼ -35.43 % |
12/06 | 26.5413 RKN | ▲ 1.42 % |
13/06 | 35.5111 RKN | ▲ 33.8 % |
14/06 | 37.2684 RKN | ▲ 4.95 % |
15/06 | 31.4977 RKN | ▼ -15.48 % |
16/06 | 27.0052 RKN | ▼ -14.26 % |
17/06 | 26.7239 RKN | ▼ -1.04 % |
18/06 | 22.5254 RKN | ▼ -15.71 % |
19/06 | 22.4053 RKN | ▼ -0.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 22.5636 RKN | ▲ 6.23 % |
03/06 — 09/06 | 23.8665 RKN | ▲ 5.77 % |
10/06 — 16/06 | 23.7134 RKN | ▼ -0.64 % |
17/06 — 23/06 | 10.8859 RKN | ▼ -54.09 % |
24/06 — 30/06 | 21.4747 RKN | ▲ 97.27 % |
01/07 — 07/07 | 23.7375 RKN | ▲ 10.54 % |
08/07 — 14/07 | 27.0792 RKN | ▲ 14.08 % |
15/07 — 21/07 | 29.5114 RKN | ▲ 8.98 % |
22/07 — 28/07 | 28.7563 RKN | ▼ -2.56 % |
29/07 — 04/08 | 31.0043 RKN | ▲ 7.82 % |
05/08 — 11/08 | 23.4799 RKN | ▼ -24.27 % |
12/08 — 18/08 | 21.7569 RKN | ▼ -7.34 % |
Metal/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.5036 RKN | ▼ -3.47 % |
07/2024 | 23.1889 RKN | ▲ 13.1 % |
08/2024 | 22.5372 RKN | ▼ -2.81 % |
09/2024 | 28.8247 RKN | ▲ 27.9 % |
10/2024 | 36.174 RKN | ▲ 25.5 % |
11/2024 | 38.5861 RKN | ▲ 6.67 % |
12/2024 | 40.5258 RKN | ▲ 5.03 % |
01/2025 | 40.1701 RKN | ▼ -0.88 % |
02/2025 | 57.8511 RKN | ▲ 44.02 % |
03/2025 | 60.5074 RKN | ▲ 4.59 % |
04/2025 | 89.959 RKN | ▲ 48.67 % |
05/2025 | 78.4598 RKN | ▼ -12.78 % |
Metal/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20.742 RKN |
Tối đa | 27.5378 RKN |
Bình quân gia quyền | 24.6576 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.7265 RKN |
Tối đa | 30.9776 RKN |
Bình quân gia quyền | 19.9215 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.183987 RKN |
Tối đa | 30.9776 RKN |
Bình quân gia quyền | 11.9205 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: