Tỷ giá hối đoái Metal chống lại PayPie
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/PPP
Lịch sử thay đổi trong MTL/PPP tỷ giá
MTL/PPP tỷ giá
01 29, 2022
1 MTL = 43.8079 PPP
▲ 2.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/PayPie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong PayPie.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/PPP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/PPP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/PayPie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/PPP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 21, 2022 — 01 29, 2022) các Metal tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -3.97% (45.6205 PPP — 43.8079 PPP)
Thay đổi trong MTL/PPP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2022 — 01 29, 2022) các Metal tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -3.97% (45.6205 PPP — 43.8079 PPP)
Thay đổi trong MTL/PPP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2021 — 01 29, 2022) các Metal tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -17.64% (53.1883 PPP — 43.8079 PPP)
Thay đổi trong MTL/PPP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 29, 2022) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 114.31% (20.4415 PPP — 43.8079 PPP)
Metal/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/PayPie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 51.1717 PPP | ▲ 16.81 % |
05/06 | 58.2233 PPP | ▲ 13.78 % |
06/06 | 56.7267 PPP | ▼ -2.57 % |
07/06 | 57.3499 PPP | ▲ 1.1 % |
08/06 | 57.9103 PPP | ▲ 0.98 % |
09/06 | 60.5435 PPP | ▲ 4.55 % |
10/06 | 66.5546 PPP | ▲ 9.93 % |
11/06 | 76.4839 PPP | ▲ 14.92 % |
12/06 | 77.2107 PPP | ▲ 0.95 % |
13/06 | 74.3804 PPP | ▼ -3.67 % |
14/06 | 70.5198 PPP | ▼ -5.19 % |
15/06 | 71.812 PPP | ▲ 1.83 % |
16/06 | 69.7269 PPP | ▼ -2.9 % |
17/06 | 67.9435 PPP | ▼ -2.56 % |
18/06 | 70.6324 PPP | ▲ 3.96 % |
19/06 | 75.8372 PPP | ▲ 7.37 % |
20/06 | 80.8292 PPP | ▲ 6.58 % |
21/06 | 80.9609 PPP | ▲ 0.16 % |
22/06 | 79.1518 PPP | ▼ -2.23 % |
23/06 | 79.3929 PPP | ▲ 0.3 % |
24/06 | 76.5341 PPP | ▼ -3.6 % |
25/06 | 38.0613 PPP | ▼ -50.27 % |
26/06 | 36.7229 PPP | ▼ -3.52 % |
27/06 | 37.7529 PPP | ▲ 2.8 % |
28/06 | 38.1687 PPP | ▲ 1.1 % |
29/06 | 36.7162 PPP | ▼ -3.81 % |
30/06 | 36.6777 PPP | ▼ -0.11 % |
01/07 | 36.2061 PPP | ▼ -1.29 % |
02/07 | 36.5472 PPP | ▲ 0.94 % |
03/07 | 36.5508 PPP | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/PayPie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/PayPie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 43.5599 PPP | ▼ -0.57 % |
17/06 — 23/06 | 41.0418 PPP | ▼ -5.78 % |
24/06 — 30/06 | 37.2538 PPP | ▼ -9.23 % |
01/07 — 07/07 | 44.3124 PPP | ▲ 18.95 % |
08/07 — 14/07 | 45.6566 PPP | ▲ 3.03 % |
15/07 — 21/07 | 41.6235 PPP | ▼ -8.83 % |
22/07 — 28/07 | 37.867 PPP | ▼ -9.02 % |
29/07 — 04/08 | 56.9776 PPP | ▲ 50.47 % |
05/08 — 11/08 | 55.3181 PPP | ▼ -2.91 % |
12/08 — 18/08 | 53.9083 PPP | ▼ -2.55 % |
19/08 — 25/08 | 59.4874 PPP | ▲ 10.35 % |
26/08 — 01/09 | 33.6334 PPP | ▼ -43.46 % |
Metal/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 46.157 PPP | ▲ 5.36 % |
08/2024 | 21.6531 PPP | ▼ -53.09 % |
09/2024 | 23.3066 PPP | ▲ 7.64 % |
10/2024 | 28.107 PPP | ▲ 20.6 % |
10/2024 | 10.5181 PPP | ▼ -62.58 % |
11/2024 | 9.735237 PPP | ▼ -7.44 % |
12/2024 | 29.084 PPP | ▲ 198.75 % |
01/2025 | 31.5548 PPP | ▲ 8.5 % |
02/2025 | 37.6627 PPP | ▲ 19.36 % |
03/2025 | 41.2565 PPP | ▲ 9.54 % |
04/2025 | 21.292 PPP | ▼ -48.39 % |
05/2025 | 20.3715 PPP | ▼ -4.32 % |
Metal/PayPie thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 41.0866 PPP |
Tối đa | 45.6205 PPP |
Bình quân gia quyền | 43.337 PPP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 41.0866 PPP |
Tối đa | 45.6205 PPP |
Bình quân gia quyền | 43.337 PPP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 38.4982 PPP |
Tối đa | 77.1689 PPP |
Bình quân gia quyền | 55.9292 PPP |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/PPP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: