Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/POWR

Lịch sử thay đổi trong MTL/POWR tỷ giá

MTL/POWR tỷ giá

05 17, 2024
1 MTL = 6.131662 POWR
▲ 0.86 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 16.83% (5.248554 POWR — 6.131662 POWR)

Thay đổi trong MTL/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 27.81% (4.797457 POWR — 6.131662 POWR)

Thay đổi trong MTL/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -2.36% (6.280082 POWR — 6.131662 POWR)

Thay đổi trong MTL/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 36.98% (4.476403 POWR — 6.131662 POWR)

Metal/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 6.190103 POWR ▲ 0.95 %
19/05 6.473436 POWR ▲ 4.58 %
20/05 6.463614 POWR ▼ -0.15 %
21/05 6.410501 POWR ▼ -0.82 %
22/05 6.364696 POWR ▼ -0.71 %
23/05 6.192207 POWR ▼ -2.71 %
24/05 6.418761 POWR ▲ 3.66 %
25/05 6.520148 POWR ▲ 1.58 %
26/05 6.775338 POWR ▲ 3.91 %
27/05 6.202217 POWR ▼ -8.46 %
28/05 6.140501 POWR ▼ -1 %
29/05 6.09009 POWR ▼ -0.82 %
30/05 6.196563 POWR ▲ 1.75 %
31/05 6.375537 POWR ▲ 2.89 %
01/06 6.388924 POWR ▲ 0.21 %
02/06 6.364352 POWR ▼ -0.38 %
03/06 6.424805 POWR ▲ 0.95 %
04/06 6.357235 POWR ▼ -1.05 %
05/06 6.060756 POWR ▼ -4.66 %
06/06 5.740192 POWR ▼ -5.29 %
07/06 6.005825 POWR ▲ 4.63 %
08/06 6.330532 POWR ▲ 5.41 %
09/06 6.558474 POWR ▲ 3.6 %
10/06 6.568858 POWR ▲ 0.16 %
11/06 6.278976 POWR ▼ -4.41 %
12/06 5.768027 POWR ▼ -8.14 %
13/06 6.142217 POWR ▲ 6.49 %
14/06 6.532269 POWR ▲ 6.35 %
15/06 6.564512 POWR ▲ 0.49 %
16/06 6.639533 POWR ▲ 1.14 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 6.581318 POWR ▲ 7.33 %
27/05 — 02/06 6.810155 POWR ▲ 3.48 %
03/06 — 09/06 6.811155 POWR ▲ 0.01 %
10/06 — 16/06 7.016122 POWR ▲ 3.01 %
17/06 — 23/06 6.897739 POWR ▼ -1.69 %
24/06 — 30/06 6.891946 POWR ▼ -0.08 %
01/07 — 07/07 6.679343 POWR ▼ -3.08 %
08/07 — 14/07 6.922 POWR ▲ 3.63 %
15/07 — 21/07 6.795731 POWR ▼ -1.82 %
22/07 — 28/07 6.802003 POWR ▲ 0.09 %
29/07 — 04/08 6.757962 POWR ▼ -0.65 %
05/08 — 11/08 7.486803 POWR ▲ 10.78 %

Metal/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.900381 POWR ▼ -3.77 %
07/2024 5.512606 POWR ▼ -6.57 %
08/2024 5.692577 POWR ▲ 3.26 %
09/2024 5.451477 POWR ▼ -4.24 %
10/2024 4.73517 POWR ▼ -13.14 %
11/2024 4.286425 POWR ▼ -9.48 %
12/2024 3.321748 POWR ▼ -22.51 %
01/2025 3.529485 POWR ▲ 6.25 %
02/2025 3.952093 POWR ▲ 11.97 %
03/2025 4.355698 POWR ▲ 10.21 %
04/2025 4.4646 POWR ▲ 2.5 %
05/2025 4.7252 POWR ▲ 5.84 %

Metal/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.145621 POWR
Tối đa 6.150761 POWR
Bình quân gia quyền 5.628272 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.548121 POWR
Tối đa 9.89535 POWR
Bình quân gia quyền 5.47174 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.034983 POWR
Tối đa 13.4247 POWR
Bình quân gia quyền 6.620586 POWR

Chia sẻ một liên kết đến MTL/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu