Tỷ giá hối đoái Metal chống lại PIVX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với PIVX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/PIVX
Lịch sử thay đổi trong MTL/PIVX tỷ giá
MTL/PIVX tỷ giá
05 20, 2024
1 MTL = 5.490974 PIVX
▼ -1.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/PIVX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong PIVX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/PIVX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/PIVX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/PIVX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/PIVX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với PIVX tiền tệ thay đổi bởi 30.88% (4.195384 PIVX — 5.490974 PIVX)
Thay đổi trong MTL/PIVX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với PIVX tiền tệ thay đổi bởi 8.47% (5.062362 PIVX — 5.490974 PIVX)
Thay đổi trong MTL/PIVX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với PIVX tiền tệ thay đổi bởi 46.21% (3.755532 PIVX — 5.490974 PIVX)
Thay đổi trong MTL/PIVX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với PIVX tiền tệ thay đổi bởi 433.26% (1.029705 PIVX — 5.490974 PIVX)
Metal/PIVX dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/PIVX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 5.42571 PIVX | ▼ -1.19 % |
22/05 | 5.46924 PIVX | ▲ 0.8 % |
23/05 | 5.282562 PIVX | ▼ -3.41 % |
24/05 | 5.558425 PIVX | ▲ 5.22 % |
25/05 | 5.561356 PIVX | ▲ 0.05 % |
26/05 | 5.843861 PIVX | ▲ 5.08 % |
27/05 | 5.904439 PIVX | ▲ 1.04 % |
28/05 | 5.963755 PIVX | ▲ 1 % |
29/05 | 6.059371 PIVX | ▲ 1.6 % |
30/05 | 6.071007 PIVX | ▲ 0.19 % |
31/05 | 6.162987 PIVX | ▲ 1.52 % |
01/06 | 5.911849 PIVX | ▼ -4.07 % |
02/06 | 5.570279 PIVX | ▼ -5.78 % |
03/06 | 5.61097 PIVX | ▲ 0.73 % |
04/06 | 5.695028 PIVX | ▲ 1.5 % |
05/06 | 5.679761 PIVX | ▼ -0.27 % |
06/06 | 5.804532 PIVX | ▲ 2.2 % |
07/06 | 6.000791 PIVX | ▲ 3.38 % |
08/06 | 6.367527 PIVX | ▲ 6.11 % |
09/06 | 6.974741 PIVX | ▲ 9.54 % |
10/06 | 7.175841 PIVX | ▲ 2.88 % |
11/06 | 7.090244 PIVX | ▼ -1.19 % |
12/06 | 7.079997 PIVX | ▼ -0.14 % |
13/06 | 7.186241 PIVX | ▲ 1.5 % |
14/06 | 7.263206 PIVX | ▲ 1.07 % |
15/06 | 6.945277 PIVX | ▼ -4.38 % |
16/06 | 7.017736 PIVX | ▲ 1.04 % |
17/06 | 7.047134 PIVX | ▲ 0.42 % |
18/06 | 6.896882 PIVX | ▼ -2.13 % |
19/06 | 6.839454 PIVX | ▼ -0.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/PIVX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/PIVX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.797315 PIVX | ▲ 5.58 % |
03/06 — 09/06 | 6.451791 PIVX | ▲ 11.29 % |
10/06 — 16/06 | 5.952996 PIVX | ▼ -7.73 % |
17/06 — 23/06 | 5.940603 PIVX | ▼ -0.21 % |
24/06 — 30/06 | 5.217055 PIVX | ▼ -12.18 % |
01/07 — 07/07 | 4.897426 PIVX | ▼ -6.13 % |
08/07 — 14/07 | 5.116882 PIVX | ▲ 4.48 % |
15/07 — 21/07 | 4.974253 PIVX | ▼ -2.79 % |
22/07 — 28/07 | 5.411007 PIVX | ▲ 8.78 % |
29/07 — 04/08 | 5.2285 PIVX | ▼ -3.37 % |
05/08 — 11/08 | 6.835375 PIVX | ▲ 30.73 % |
12/08 — 18/08 | 6.693212 PIVX | ▼ -2.08 % |
Metal/PIVX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.249025 PIVX | ▼ -4.41 % |
07/2024 | 6.234039 PIVX | ▲ 18.77 % |
08/2024 | 6.149512 PIVX | ▼ -1.36 % |
09/2024 | 6.69149 PIVX | ▲ 8.81 % |
10/2024 | 7.214314 PIVX | ▲ 7.81 % |
11/2024 | 5.473886 PIVX | ▼ -24.12 % |
12/2024 | 5.40172 PIVX | ▼ -1.32 % |
01/2025 | 5.10203 PIVX | ▼ -5.55 % |
02/2025 | 5.57359 PIVX | ▲ 9.24 % |
03/2025 | 4.923143 PIVX | ▼ -11.67 % |
04/2025 | 5.302285 PIVX | ▲ 7.7 % |
05/2025 | 5.898729 PIVX | ▲ 11.25 % |
Metal/PIVX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.189336 PIVX |
Tối đa | 5.757597 PIVX |
Bình quân gia quyền | 4.997565 PIVX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.178915 PIVX |
Tối đa | 9.091218 PIVX |
Bình quân gia quyền | 4.926461 PIVX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.555777 PIVX |
Tối đa | 9.672352 PIVX |
Bình quân gia quyền | 5.687671 PIVX |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/PIVX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến PIVX (PIVX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến PIVX (PIVX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: