Tỷ giá hối đoái Metal chống lại OMNI
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/OMNI
Lịch sử thay đổi trong MTL/OMNI tỷ giá
MTL/OMNI tỷ giá
06 03, 2024
1 MTL = 0.07554946 OMNI
▼ -1.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/OMNI, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong OMNI.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/OMNI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/OMNI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/OMNI, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/OMNI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi -14.7% (0.08857007 OMNI — 0.07554946 OMNI)
Thay đổi trong MTL/OMNI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 06 03, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi 115.97% (0.03498141 OMNI — 0.07554946 OMNI)
Thay đổi trong MTL/OMNI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 08, 2023 — 06 03, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi -90.63% (0.80620678 OMNI — 0.07554946 OMNI)
Thay đổi trong MTL/OMNI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi -65.15% (0.21680633 OMNI — 0.07554946 OMNI)
Metal/OMNI dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/OMNI dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.07764436 OMNI | ▲ 2.77 % |
05/06 | 0.07772815 OMNI | ▲ 0.11 % |
06/06 | 0.08031119 OMNI | ▲ 3.32 % |
07/06 | 0.08542315 OMNI | ▲ 6.37 % |
08/06 | 0.08749666 OMNI | ▲ 2.43 % |
09/06 | 0.08997408 OMNI | ▲ 2.83 % |
10/06 | 0.08933395 OMNI | ▼ -0.71 % |
11/06 | 0.08686871 OMNI | ▼ -2.76 % |
12/06 | 0.08749768 OMNI | ▲ 0.72 % |
13/06 | 0.09459064 OMNI | ▲ 8.11 % |
14/06 | 0.10446144 OMNI | ▲ 10.44 % |
15/06 | 0.10529471 OMNI | ▲ 0.8 % |
16/06 | 0.10770258 OMNI | ▲ 2.29 % |
17/06 | 0.10721798 OMNI | ▼ -0.45 % |
18/06 | 0.10810676 OMNI | ▲ 0.83 % |
19/06 | 0.10568836 OMNI | ▼ -2.24 % |
20/06 | 0.10376214 OMNI | ▼ -1.82 % |
21/06 | 0.10610135 OMNI | ▲ 2.25 % |
22/06 | 0.10470206 OMNI | ▼ -1.32 % |
23/06 | 0.10070661 OMNI | ▼ -3.82 % |
24/06 | 0.0956956 OMNI | ▼ -4.98 % |
25/06 | 0.08177144 OMNI | ▼ -14.55 % |
26/06 | 0.07536393 OMNI | ▼ -7.84 % |
27/06 | 0.07989292 OMNI | ▲ 6.01 % |
28/06 | 0.07954818 OMNI | ▼ -0.43 % |
29/06 | 0.08269995 OMNI | ▲ 3.96 % |
30/06 | 0.07549006 OMNI | ▼ -8.72 % |
01/07 | 0.067421 OMNI | ▼ -10.69 % |
02/07 | 0.06285426 OMNI | ▼ -6.77 % |
03/07 | 0.0611596 OMNI | ▼ -2.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/OMNI cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/OMNI dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.07666319 OMNI | ▲ 1.47 % |
17/06 — 23/06 | 0.05320545 OMNI | ▼ -30.6 % |
24/06 — 30/06 | 0.01666917 OMNI | ▼ -68.67 % |
01/07 — 07/07 | 0.00235157 OMNI | ▼ -85.89 % |
08/07 — 14/07 | -0.00061321 OMNI | ▼ -126.08 % |
15/07 — 21/07 | -0.00013908 OMNI | ▼ -77.32 % |
22/07 — 28/07 | -0.00004784 OMNI | ▼ -65.6 % |
29/07 — 04/08 | 0.0000078 OMNI | ▼ -116.31 % |
05/08 — 11/08 | 0.00000659 OMNI | ▼ -15.48 % |
12/08 — 18/08 | 0.00000686 OMNI | ▲ 4.06 % |
19/08 — 25/08 | 0.00000901 OMNI | ▲ 31.38 % |
26/08 — 01/09 | -0.00000107 OMNI | ▼ -111.84 % |
Metal/OMNI dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.09765216 OMNI | ▲ 29.26 % |
08/2024 | 0.09033061 OMNI | ▼ -7.5 % |
09/2024 | 0.06567975 OMNI | ▼ -27.29 % |
10/2024 | 0.070363 OMNI | ▲ 7.13 % |
10/2024 | 0.24745804 OMNI | ▲ 251.69 % |
11/2024 | 0.2665484 OMNI | ▲ 7.71 % |
12/2024 | 0.18982831 OMNI | ▼ -28.78 % |
01/2025 | 0.16069985 OMNI | ▼ -15.34 % |
02/2025 | 0.04525476 OMNI | ▼ -71.84 % |
03/2025 | 0.10957367 OMNI | ▲ 142.13 % |
04/2025 | 0.10004115 OMNI | ▼ -8.7 % |
05/2025 | 0.09318788 OMNI | ▼ -6.85 % |
Metal/OMNI thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.07555566 OMNI |
Tối đa | 0.12984444 OMNI |
Bình quân gia quyền | 0.10820037 OMNI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0512893 OMNI |
Tối đa | 0.12984444 OMNI |
Bình quân gia quyền | 0.09580731 OMNI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0512893 OMNI |
Tối đa | 1.519955 OMNI |
Bình quân gia quyền | 0.2468593 OMNI |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/OMNI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến OMNI (OMNI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến OMNI (OMNI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: