Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/NMC
Lịch sử thay đổi trong MTL/NMC tỷ giá
MTL/NMC tỷ giá
05 20, 2024
1 MTL = 4.548393 NMC
▲ 0.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 18.8% (3.828486 NMC — 4.548393 NMC)
Thay đổi trong MTL/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 39.9% (3.251104 NMC — 4.548393 NMC)
Thay đổi trong MTL/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 576.47% (0.67236748 NMC — 4.548393 NMC)
Thay đổi trong MTL/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 582.12% (0.66679787 NMC — 4.548393 NMC)
Metal/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 4.597461 NMC | ▲ 1.08 % |
22/05 | 4.551212 NMC | ▼ -1.01 % |
23/05 | 4.459145 NMC | ▼ -2.02 % |
24/05 | 4.631063 NMC | ▲ 3.86 % |
25/05 | 4.603011 NMC | ▼ -0.61 % |
26/05 | 4.833795 NMC | ▲ 5.01 % |
27/05 | 4.727566 NMC | ▼ -2.2 % |
28/05 | 4.726963 NMC | ▼ -0.01 % |
29/05 | 4.560029 NMC | ▼ -3.53 % |
30/05 | 4.457655 NMC | ▼ -2.25 % |
31/05 | 4.853082 NMC | ▲ 8.87 % |
01/06 | 5.143013 NMC | ▲ 5.97 % |
02/06 | 5.133333 NMC | ▼ -0.19 % |
03/06 | 5.030298 NMC | ▼ -2.01 % |
04/06 | 4.958599 NMC | ▼ -1.43 % |
05/06 | 5.114485 NMC | ▲ 3.14 % |
06/06 | 5.361342 NMC | ▲ 4.83 % |
07/06 | 5.498891 NMC | ▲ 2.57 % |
08/06 | 5.901616 NMC | ▲ 7.32 % |
09/06 | 6.146961 NMC | ▲ 4.16 % |
10/06 | 6.033541 NMC | ▼ -1.85 % |
11/06 | 5.954528 NMC | ▼ -1.31 % |
12/06 | 5.731294 NMC | ▼ -3.75 % |
13/06 | 5.730864 NMC | ▼ -0.01 % |
14/06 | 5.739619 NMC | ▲ 0.15 % |
15/06 | 5.795881 NMC | ▲ 0.98 % |
16/06 | 6.245179 NMC | ▲ 7.75 % |
17/06 | 6.132469 NMC | ▼ -1.8 % |
18/06 | 5.691748 NMC | ▼ -7.19 % |
19/06 | 5.557173 NMC | ▼ -2.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.577585 NMC | ▲ 0.64 % |
03/06 — 09/06 | 5.735603 NMC | ▲ 25.3 % |
10/06 — 16/06 | 5.3028 NMC | ▼ -7.55 % |
17/06 — 23/06 | 5.911149 NMC | ▲ 11.47 % |
24/06 — 30/06 | 5.859502 NMC | ▼ -0.87 % |
01/07 — 07/07 | 5.981874 NMC | ▲ 2.09 % |
08/07 — 14/07 | 5.011803 NMC | ▼ -16.22 % |
15/07 — 21/07 | 5.229309 NMC | ▲ 4.34 % |
22/07 — 28/07 | 5.298629 NMC | ▲ 1.33 % |
29/07 — 04/08 | 5.600573 NMC | ▲ 5.7 % |
05/08 — 11/08 | 6.313559 NMC | ▲ 12.73 % |
12/08 — 18/08 | 6.039247 NMC | ▼ -4.34 % |
Metal/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.521176 NMC | ▼ -0.6 % |
07/2024 | 5.391972 NMC | ▲ 19.26 % |
08/2024 | 4.641421 NMC | ▼ -13.92 % |
09/2024 | 5.74952 NMC | ▲ 23.87 % |
10/2024 | 9.221002 NMC | ▲ 60.38 % |
11/2024 | 8.922662 NMC | ▼ -3.24 % |
12/2024 | 13.2172 NMC | ▲ 48.13 % |
01/2025 | 17.5194 NMC | ▲ 32.55 % |
02/2025 | 27.4503 NMC | ▲ 56.69 % |
03/2025 | 35.3069 NMC | ▲ 28.62 % |
04/2025 | 32.4438 NMC | ▼ -8.11 % |
05/2025 | 35.1336 NMC | ▲ 8.29 % |
Metal/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.637979 NMC |
Tối đa | 5.085101 NMC |
Bình quân gia quyền | 4.341974 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.190255 NMC |
Tối đa | 6.114185 NMC |
Bình quân gia quyền | 4.189441 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.651385 NMC |
Tối đa | 6.114185 NMC |
Bình quân gia quyền | 2.072408 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: