Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/MTH
Lịch sử thay đổi trong MTL/MTH tỷ giá
MTL/MTH tỷ giá
05 20, 2024
1 MTL = 841.9 MTH
▲ 5.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 18.53% (710.31 MTH — 841.9 MTH)
Thay đổi trong MTL/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 43.41% (587.07 MTH — 841.9 MTH)
Thay đổi trong MTL/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 358.52% (183.61 MTH — 841.9 MTH)
Thay đổi trong MTL/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 1757.26% (45.33 MTH — 841.9 MTH)
Metal/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 946.93 MTH | ▲ 12.48 % |
22/05 | 952.64 MTH | ▲ 0.6 % |
23/05 | 949.26 MTH | ▼ -0.35 % |
24/05 | 982.03 MTH | ▲ 3.45 % |
25/05 | 971.64 MTH | ▼ -1.06 % |
26/05 | 1,013 MTH | ▲ 4.22 % |
27/05 | 1,003 MTH | ▼ -0.95 % |
28/05 | 995.66 MTH | ▼ -0.74 % |
29/05 | 997.84 MTH | ▲ 0.22 % |
30/05 | 994.2 MTH | ▼ -0.36 % |
31/05 | 1,016 MTH | ▲ 2.22 % |
01/06 | 941.16 MTH | ▼ -7.39 % |
02/06 | 856.87 MTH | ▼ -8.96 % |
03/06 | 895.64 MTH | ▲ 4.52 % |
04/06 | 884.8 MTH | ▼ -1.21 % |
05/06 | 893.18 MTH | ▲ 0.95 % |
06/06 | 899.94 MTH | ▲ 0.76 % |
07/06 | 926.04 MTH | ▲ 2.9 % |
08/06 | 974.48 MTH | ▲ 5.23 % |
09/06 | 1,041 MTH | ▲ 6.88 % |
10/06 | 1,046 MTH | ▲ 0.44 % |
11/06 | 1,015 MTH | ▼ -2.94 % |
12/06 | 995.52 MTH | ▼ -1.95 % |
13/06 | 996.65 MTH | ▲ 0.11 % |
14/06 | 1,040 MTH | ▲ 4.39 % |
15/06 | 1,052 MTH | ▲ 1.16 % |
16/06 | 1,061 MTH | ▲ 0.84 % |
17/06 | 1,095 MTH | ▲ 3.14 % |
18/06 | 1,052 MTH | ▼ -3.92 % |
19/06 | 994.39 MTH | ▼ -5.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 891.21 MTH | ▲ 5.86 % |
03/06 — 09/06 | 1,208 MTH | ▲ 35.5 % |
10/06 — 16/06 | 1,206 MTH | ▼ -0.14 % |
17/06 — 23/06 | 1,533 MTH | ▲ 27.14 % |
24/06 — 30/06 | 1,295 MTH | ▼ -15.53 % |
01/07 — 07/07 | 1,491 MTH | ▲ 15.09 % |
08/07 — 14/07 | 1,273 MTH | ▼ -14.62 % |
15/07 — 21/07 | 1,315 MTH | ▲ 3.33 % |
22/07 — 28/07 | 1,366 MTH | ▲ 3.88 % |
29/07 — 04/08 | 1,288 MTH | ▼ -5.71 % |
05/08 — 11/08 | 1,469 MTH | ▲ 14.02 % |
12/08 — 18/08 | 1,520 MTH | ▲ 3.48 % |
Metal/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 895.73 MTH | ▲ 6.39 % |
07/2024 | 619.89 MTH | ▼ -30.79 % |
08/2024 | 827.69 MTH | ▲ 33.52 % |
09/2024 | 1,127 MTH | ▲ 36.21 % |
10/2024 | 649.37 MTH | ▼ -42.4 % |
11/2024 | 714.42 MTH | ▲ 10.02 % |
12/2024 | 1,045 MTH | ▲ 46.24 % |
01/2025 | 2,253 MTH | ▲ 115.65 % |
02/2025 | 1,522 MTH | ▼ -32.44 % |
03/2025 | 2,541 MTH | ▲ 66.94 % |
04/2025 | 2,768 MTH | ▲ 8.95 % |
05/2025 | 2,840 MTH | ▲ 2.61 % |
Metal/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 672.31 MTH |
Tối đa | 861.82 MTH |
Bình quân gia quyền | 765.03 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 430.94 MTH |
Tối đa | 894.38 MTH |
Bình quân gia quyền | 711.84 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 170.18 MTH |
Tối đa | 894.38 MTH |
Bình quân gia quyền | 428.35 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: