Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Moeda Loyalty Points

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/MDA

Lịch sử thay đổi trong MTL/MDA tỷ giá

MTL/MDA tỷ giá

07 20, 2023
1 MTL = 28.3167 MDA
▲ 0.78 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Moeda Loyalty Points, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Moeda Loyalty Points.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/MDA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/MDA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Moeda Loyalty Points, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/MDA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi -4.65% (29.6963 MDA — 28.3167 MDA)

Thay đổi trong MTL/MDA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi 7.64% (26.307 MDA — 28.3167 MDA)

Thay đổi trong MTL/MDA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi 192.06% (9.695341 MDA — 28.3167 MDA)

Thay đổi trong MTL/MDA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi 3445.92% (0.79857069 MDA — 28.3167 MDA)

Metal/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 29.1324 MDA ▲ 2.88 %
19/05 37.4584 MDA ▲ 28.58 %
20/05 38.2062 MDA ▲ 2 %
21/05 40.3583 MDA ▲ 5.63 %
22/05 35.447 MDA ▼ -12.17 %
23/05 34.9612 MDA ▼ -1.37 %
24/05 33.8333 MDA ▼ -3.23 %
25/05 33.3088 MDA ▼ -1.55 %
26/05 33.4931 MDA ▲ 0.55 %
27/05 32.2234 MDA ▼ -3.79 %
28/05 30.6279 MDA ▼ -4.95 %
29/05 29.849 MDA ▼ -2.54 %
30/05 29.7461 MDA ▼ -0.34 %
31/05 31.1109 MDA ▲ 4.59 %
01/06 31.5468 MDA ▲ 1.4 %
02/06 30.9806 MDA ▼ -1.79 %
03/06 30.5309 MDA ▼ -1.45 %
04/06 31.1849 MDA ▲ 2.14 %
05/06 32.0135 MDA ▲ 2.66 %
06/06 33.4661 MDA ▲ 4.54 %
07/06 34.8667 MDA ▲ 4.18 %
08/06 33.7618 MDA ▼ -3.17 %
09/06 32.6958 MDA ▼ -3.16 %
10/06 32.4264 MDA ▼ -0.82 %
11/06 33.5138 MDA ▲ 3.35 %
12/06 32.7276 MDA ▼ -2.35 %
13/06 30.8639 MDA ▼ -5.69 %
14/06 31.0319 MDA ▲ 0.54 %
15/06 31.2004 MDA ▲ 0.54 %
16/06 31.5695 MDA ▲ 1.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Moeda Loyalty Points cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 28.6621 MDA ▲ 1.22 %
27/05 — 02/06 28.4162 MDA ▼ -0.86 %
03/06 — 09/06 26.2847 MDA ▼ -7.5 %
10/06 — 16/06 24.4765 MDA ▼ -6.88 %
17/06 — 23/06 23.8447 MDA ▼ -2.58 %
24/06 — 30/06 23.4877 MDA ▼ -1.5 %
01/07 — 07/07 31.5045 MDA ▲ 34.13 %
08/07 — 14/07 30.7764 MDA ▼ -2.31 %
15/07 — 21/07 25.6676 MDA ▼ -16.6 %
22/07 — 28/07 29.6603 MDA ▲ 15.56 %
29/07 — 04/08 27.5131 MDA ▼ -7.24 %
05/08 — 11/08 28.0195 MDA ▲ 1.84 %

Metal/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 26.7189 MDA ▼ -5.64 %
07/2024 23.7355 MDA ▼ -11.17 %
08/2024 48.1309 MDA ▲ 102.78 %
09/2024 42.6386 MDA ▼ -11.41 %
10/2024 46.6734 MDA ▲ 9.46 %
11/2024 51.5071 MDA ▲ 10.36 %
12/2024 53.1373 MDA ▲ 3.17 %
01/2025 80.1404 MDA ▲ 50.82 %
02/2025 71.499 MDA ▼ -10.78 %
03/2025 96.711 MDA ▲ 35.26 %
04/2025 85.8617 MDA ▼ -11.22 %
05/2025 87.9618 MDA ▲ 2.45 %

Metal/Moeda Loyalty Points thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 26.2049 MDA
Tối đa 34.7141 MDA
Bình quân gia quyền 29.205 MDA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 21.1139 MDA
Tối đa 38.9993 MDA
Bình quân gia quyền 26.9209 MDA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 8.015596 MDA
Tối đa 38.9993 MDA
Bình quân gia quyền 22.2158 MDA

Chia sẻ một liên kết đến MTL/MDA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Moeda Loyalty Points (MDA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Moeda Loyalty Points (MDA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu