Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Bảng Lebanon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/LBP

Lịch sử thay đổi trong MTL/LBP tỷ giá

MTL/LBP tỷ giá

05 17, 2024
1 MTL = 3,147 LBP
▼ -0.28 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Bảng Lebanon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 30.94% (2,404 LBP — 3,147 LBP)

Thay đổi trong MTL/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 144.73% (1,286 LBP — 3,147 LBP)

Thay đổi trong MTL/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -79.54% (15,384 LBP — 3,147 LBP)

Thay đổi trong MTL/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 718.75% (384.39 LBP — 3,147 LBP)

Metal/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 3,168 LBP ▲ 0.67 %
19/05 3,338 LBP ▲ 5.35 %
20/05 3,477 LBP ▲ 4.17 %
21/05 3,486 LBP ▲ 0.26 %
22/05 3,588 LBP ▲ 2.92 %
23/05 3,550 LBP ▼ -1.05 %
24/05 3,585 LBP ▲ 0.99 %
25/05 3,358 LBP ▼ -6.35 %
26/05 3,539 LBP ▲ 5.41 %
27/05 3,430 LBP ▼ -3.08 %
28/05 3,495 LBP ▲ 1.88 %
29/05 3,293 LBP ▼ -5.77 %
30/05 3,039 LBP ▼ -7.72 %
31/05 3,056 LBP ▲ 0.57 %
01/06 3,107 LBP ▲ 1.65 %
02/06 3,130 LBP ▲ 0.74 %
03/06 3,269 LBP ▲ 4.46 %
04/06 3,314 LBP ▲ 1.37 %
05/06 3,356 LBP ▲ 1.25 %
06/06 3,316 LBP ▼ -1.19 %
07/06 3,410 LBP ▲ 2.84 %
08/06 3,475 LBP ▲ 1.91 %
09/06 3,600 LBP ▲ 3.6 %
10/06 3,512 LBP ▼ -2.45 %
11/06 3,485 LBP ▼ -0.77 %
12/06 3,290 LBP ▼ -5.61 %
13/06 3,384 LBP ▲ 2.88 %
14/06 3,516 LBP ▲ 3.89 %
15/06 3,695 LBP ▲ 5.09 %
16/06 384.4 LBP ▼ -89.6 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 3,230 LBP ▲ 2.63 %
27/05 — 02/06 3,958 LBP ▲ 22.56 %
03/06 — 09/06 3,448 LBP ▼ -12.89 %
10/06 — 16/06 3,706 LBP ▲ 7.48 %
17/06 — 23/06 3,555 LBP ▼ -4.08 %
24/06 — 30/06 3,485 LBP ▼ -1.97 %
01/07 — 07/07 2,808 LBP ▼ -19.42 %
08/07 — 14/07 3,108 LBP ▲ 10.68 %
15/07 — 21/07 2,933 LBP ▼ -5.63 %
22/07 — 28/07 3,037 LBP ▲ 3.52 %
29/07 — 04/08 3,034 LBP ▼ -0.09 %
05/08 — 11/08 622.81 LBP ▼ -79.47 %

Metal/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3,144 LBP ▼ -0.12 %
07/2024 3,327 LBP ▲ 5.83 %
08/2024 1,522 LBP ▼ -54.25 %
09/2024 3,064 LBP ▲ 101.31 %
10/2024 3,552 LBP ▲ 15.92 %
11/2024 1,951 LBP ▼ -45.07 %
12/2024 1,389 LBP ▼ -28.82 %
01/2025 1,100 LBP ▼ -20.79 %
02/2025 7,960 LBP ▲ 623.58 %
03/2025 9,757 LBP ▲ 22.58 %
04/2025 7,646 LBP ▼ -21.64 %
05/2025 1,901 LBP ▼ -75.14 %

Metal/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3,147 LBP
Tối đa 3,286 LBP
Bình quân gia quyền 37,967 LBP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3,147 LBP
Tối đa 3,286 LBP
Bình quân gia quyền 41,910 LBP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3,147 LBP
Tối đa 30,247 LBP
Bình quân gia quyền 21,774 LBP

Chia sẻ một liên kết đến MTL/LBP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu