Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Komodo

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/KMD

Lịch sử thay đổi trong MTL/KMD tỷ giá

MTL/KMD tỷ giá

05 17, 2024
1 MTL = 4.794019 KMD
▲ 2.47 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Komodo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Komodo.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/KMD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/KMD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Komodo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/KMD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi 26.24% (3.797645 KMD — 4.794019 KMD)

Thay đổi trong MTL/KMD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi -13.63% (5.55048 KMD — 4.794019 KMD)

Thay đổi trong MTL/KMD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi 41.31% (3.392521 KMD — 4.794019 KMD)

Thay đổi trong MTL/KMD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi 725.71% (0.58059008 KMD — 4.794019 KMD)

Metal/Komodo dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Komodo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 4.842018 KMD ▲ 1 %
19/05 5.08032 KMD ▲ 4.92 %
20/05 5.088128 KMD ▲ 0.15 %
21/05 4.947339 KMD ▼ -2.77 %
22/05 4.784947 KMD ▼ -3.28 %
23/05 4.58088 KMD ▼ -4.26 %
24/05 4.780339 KMD ▲ 4.35 %
25/05 4.914257 KMD ▲ 2.8 %
26/05 5.194421 KMD ▲ 5.7 %
27/05 5.155174 KMD ▼ -0.76 %
28/05 5.051466 KMD ▼ -2.01 %
29/05 4.962234 KMD ▼ -1.77 %
30/05 4.994769 KMD ▲ 0.66 %
31/05 5.100017 KMD ▲ 2.11 %
01/06 5.001035 KMD ▼ -1.94 %
02/06 4.908978 KMD ▼ -1.84 %
03/06 4.949444 KMD ▲ 0.82 %
04/06 5.13134 KMD ▲ 3.68 %
05/06 5.414222 KMD ▲ 5.51 %
06/06 5.531403 KMD ▲ 2.16 %
07/06 5.458056 KMD ▼ -1.33 %
08/06 5.289821 KMD ▼ -3.08 %
09/06 5.643405 KMD ▲ 6.68 %
10/06 5.570633 KMD ▼ -1.29 %
11/06 5.407575 KMD ▼ -2.93 %
12/06 5.404815 KMD ▼ -0.05 %
13/06 5.710325 KMD ▲ 5.65 %
14/06 5.886725 KMD ▲ 3.09 %
15/06 5.74862 KMD ▼ -2.35 %
16/06 5.664312 KMD ▼ -1.47 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Komodo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Komodo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 5.188902 KMD ▲ 8.24 %
27/05 — 02/06 6.041329 KMD ▲ 16.43 %
03/06 — 09/06 5.472767 KMD ▼ -9.41 %
10/06 — 16/06 5.329327 KMD ▼ -2.62 %
17/06 — 23/06 3.40689 KMD ▼ -36.07 %
24/06 — 30/06 3.473097 KMD ▲ 1.94 %
01/07 — 07/07 3.41845 KMD ▼ -1.57 %
08/07 — 14/07 3.325235 KMD ▼ -2.73 %
15/07 — 21/07 3.581985 KMD ▲ 7.72 %
22/07 — 28/07 3.837145 KMD ▲ 7.12 %
29/07 — 04/08 3.903733 KMD ▲ 1.74 %
05/08 — 11/08 4.021963 KMD ▲ 3.03 %

Metal/Komodo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.587513 KMD ▼ -4.31 %
07/2024 5.167778 KMD ▲ 12.65 %
08/2024 4.257911 KMD ▼ -17.61 %
09/2024 5.162093 KMD ▲ 21.24 %
10/2024 5.680855 KMD ▲ 10.05 %
11/2024 5.342097 KMD ▼ -5.96 %
12/2024 4.765346 KMD ▼ -10.8 %
01/2025 5.34846 KMD ▲ 12.24 %
02/2025 4.929361 KMD ▼ -7.84 %
03/2025 3.169048 KMD ▼ -35.71 %
04/2025 3.308047 KMD ▲ 4.39 %
05/2025 3.559301 KMD ▲ 7.6 %

Metal/Komodo thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.762511 KMD
Tối đa 4.724524 KMD
Bình quân gia quyền 4.228587 KMD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.757604 KMD
Tối đa 10.5549 KMD
Bình quân gia quyền 4.983187 KMD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.316926 KMD
Tối đa 10.5549 KMD
Bình quân gia quyền 5.487399 KMD

Chia sẻ một liên kết đến MTL/KMD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Komodo (KMD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Komodo (KMD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu