Tỷ giá hối đoái Metal chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/KIN
Lịch sử thay đổi trong MTL/KIN tỷ giá
MTL/KIN tỷ giá
05 17, 2024
1 MTL = 94,036 KIN
▲ 2.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 10.34% (85,224 KIN — 94,036 KIN)
Thay đổi trong MTL/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 8.39% (86,758 KIN — 94,036 KIN)
Thay đổi trong MTL/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -32.98% (140,310 KIN — 94,036 KIN)
Thay đổi trong MTL/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 61.79% (58,122 KIN — 94,036 KIN)
Metal/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 96,623 KIN | ▲ 2.75 % |
19/05 | 104,440 KIN | ▲ 8.09 % |
20/05 | 106,526 KIN | ▲ 2 % |
21/05 | 106,181 KIN | ▼ -0.32 % |
22/05 | 108,249 KIN | ▲ 1.95 % |
23/05 | 107,631 KIN | ▼ -0.57 % |
24/05 | 115,915 KIN | ▲ 7.7 % |
25/05 | 115,706 KIN | ▼ -0.18 % |
26/05 | 122,280 KIN | ▲ 5.68 % |
27/05 | 125,640 KIN | ▲ 2.75 % |
28/05 | 128,339 KIN | ▲ 2.15 % |
29/05 | 124,226 KIN | ▼ -3.2 % |
30/05 | 123,490 KIN | ▼ -0.59 % |
31/05 | 113,353 KIN | ▼ -8.21 % |
01/06 | 104,267 KIN | ▼ -8.02 % |
02/06 | 90,817 KIN | ▼ -12.9 % |
03/06 | 94,559 KIN | ▲ 4.12 % |
04/06 | 95,583 KIN | ▲ 1.08 % |
05/06 | 92,978 KIN | ▼ -2.73 % |
06/06 | 92,863 KIN | ▼ -0.12 % |
07/06 | 97,746 KIN | ▲ 5.26 % |
08/06 | 98,831 KIN | ▲ 1.11 % |
09/06 | 98,408 KIN | ▼ -0.43 % |
10/06 | 97,811 KIN | ▼ -0.61 % |
11/06 | 98,946 KIN | ▲ 1.16 % |
12/06 | 100,106 KIN | ▲ 1.17 % |
13/06 | 97,062 KIN | ▼ -3.04 % |
14/06 | 95,866 KIN | ▼ -1.23 % |
15/06 | 97,387 KIN | ▲ 1.59 % |
16/06 | 99,508 KIN | ▲ 2.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 107,526 KIN | ▲ 14.35 % |
27/05 — 02/06 | 136,235 KIN | ▲ 26.7 % |
03/06 — 09/06 | 109,817 KIN | ▼ -19.39 % |
10/06 — 16/06 | 111,348 KIN | ▲ 1.39 % |
17/06 — 23/06 | 120,625 KIN | ▲ 8.33 % |
24/06 — 30/06 | 118,922 KIN | ▼ -1.41 % |
01/07 — 07/07 | 108,256 KIN | ▼ -8.97 % |
08/07 — 14/07 | 123,101 KIN | ▲ 13.71 % |
15/07 — 21/07 | 147,974 KIN | ▲ 20.21 % |
22/07 — 28/07 | 99,014 KIN | ▼ -33.09 % |
29/07 — 04/08 | 105,849 KIN | ▲ 6.9 % |
05/08 — 11/08 | 105,870 KIN | ▲ 0.02 % |
Metal/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 93,945 KIN | ▼ -0.1 % |
07/2024 | 37,091 KIN | ▼ -60.52 % |
08/2024 | 54,439 KIN | ▲ 46.77 % |
09/2024 | 44,729 KIN | ▼ -17.84 % |
10/2024 | 58,791 KIN | ▲ 31.44 % |
11/2024 | 45,210 KIN | ▼ -23.1 % |
12/2024 | 46,242 KIN | ▲ 2.28 % |
01/2025 | 38,407 KIN | ▼ -16.94 % |
02/2025 | 31,717 KIN | ▼ -17.42 % |
03/2025 | 44,086 KIN | ▲ 39 % |
04/2025 | 46,310 KIN | ▲ 5.04 % |
05/2025 | 40,854 KIN | ▼ -11.78 % |
Metal/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 82,557 KIN |
Tối đa | 121,036 KIN |
Bình quân gia quyền | 96,556 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 63,364 KIN |
Tối đa | 163,779 KIN |
Bình quân gia quyền | 96,535 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 60,689 KIN |
Tối đa | 287,931 KIN |
Bình quân gia quyền | 116,562 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: