Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Japanese yen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Japanese yen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/JPY

Lịch sử thay đổi trong MTL/JPY tỷ giá

MTL/JPY tỷ giá

05 20, 2024
1 MTL = 302.59 JPY
▲ 6.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Japanese yen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Japanese yen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/JPY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/JPY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Japanese yen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/JPY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Japanese yen tiền tệ thay đổi bởi 14.35% (264.62 JPY — 302.59 JPY)

Thay đổi trong MTL/JPY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Japanese yen tiền tệ thay đổi bởi 19.12% (254.02 JPY — 302.59 JPY)

Thay đổi trong MTL/JPY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Japanese yen tiền tệ thay đổi bởi 117.31% (139.24 JPY — 302.59 JPY)

Thay đổi trong MTL/JPY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Japanese yen tiền tệ thay đổi bởi 998.52% (27.55 JPY — 302.59 JPY)

Metal/Japanese yen dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Japanese yen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 306.64 JPY ▲ 1.34 %
22/05 307.95 JPY ▲ 0.43 %
23/05 303.32 JPY ▼ -1.51 %
24/05 311.26 JPY ▲ 2.62 %
25/05 303.81 JPY ▼ -2.39 %
26/05 315.67 JPY ▲ 3.9 %
27/05 308.39 JPY ▼ -2.31 %
28/05 309.67 JPY ▲ 0.41 %
29/05 295.2 JPY ▼ -4.67 %
30/05 289.38 JPY ▼ -1.97 %
31/05 280.6 JPY ▼ -3.03 %
01/06 283.85 JPY ▲ 1.16 %
02/06 286.19 JPY ▲ 0.83 %
03/06 296.91 JPY ▲ 3.74 %
04/06 297.58 JPY ▲ 0.23 %
05/06 300.13 JPY ▲ 0.86 %
06/06 301.61 JPY ▲ 0.49 %
07/06 307.37 JPY ▲ 1.91 %
08/06 318.73 JPY ▲ 3.7 %
09/06 331.96 JPY ▲ 4.15 %
10/06 323.78 JPY ▼ -2.46 %
11/06 315.95 JPY ▼ -2.42 %
12/06 310.65 JPY ▼ -1.68 %
13/06 310.71 JPY ▲ 0.02 %
14/06 322.79 JPY ▲ 3.88 %
15/06 333.6 JPY ▲ 3.35 %
16/06 346.98 JPY ▲ 4.01 %
17/06 349.95 JPY ▲ 0.86 %
18/06 335.45 JPY ▼ -4.15 %
19/06 325.33 JPY ▼ -3.02 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Japanese yen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Japanese yen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 321.03 JPY ▲ 6.09 %
03/06 — 09/06 374.12 JPY ▲ 16.54 %
10/06 — 16/06 335.54 JPY ▼ -10.31 %
17/06 — 23/06 367.17 JPY ▲ 9.43 %
24/06 — 30/06 362.47 JPY ▼ -1.28 %
01/07 — 07/07 352.63 JPY ▼ -2.72 %
08/07 — 14/07 282.34 JPY ▼ -19.93 %
15/07 — 21/07 301.36 JPY ▲ 6.73 %
22/07 — 28/07 295.11 JPY ▼ -2.07 %
29/07 — 04/08 296.29 JPY ▲ 0.4 %
05/08 — 11/08 309.55 JPY ▲ 4.47 %
12/08 — 18/08 332.75 JPY ▲ 7.5 %

Metal/Japanese yen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 298.94 JPY ▼ -1.21 %
07/2024 315.5 JPY ▲ 5.54 %
08/2024 249.96 JPY ▼ -20.78 %
09/2024 302.83 JPY ▲ 21.15 %
10/2024 393.33 JPY ▲ 29.88 %
11/2024 396.93 JPY ▲ 0.92 %
12/2024 379.7 JPY ▼ -4.34 %
01/2025 338.68 JPY ▼ -10.8 %
02/2025 500.88 JPY ▲ 47.89 %
03/2025 600.03 JPY ▲ 19.79 %
04/2025 435.36 JPY ▼ -27.44 %
05/2025 485.28 JPY ▲ 11.47 %

Metal/Japanese yen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 240.31 JPY
Tối đa 309.01 JPY
Bình quân gia quyền 271.62 JPY
Trong 90 ngày
Tối thiểu 221.77 JPY
Tối đa 538.68 JPY
Bình quân gia quyền 293.9 JPY
Trong 365 ngày
Tối thiểu 136.18 JPY
Tối đa 538.68 JPY
Bình quân gia quyền 226.35 JPY

Chia sẻ một liên kết đến MTL/JPY tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Japanese yen (JPY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Japanese yen (JPY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu