Tỷ giá hối đoái Metal chống lại dinar Iraq

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/IQD

Lịch sử thay đổi trong MTL/IQD tỷ giá

MTL/IQD tỷ giá

05 17, 2024
1 MTL = 2,548 IQD
▲ 2.67 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/dinar Iraq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong dinar Iraq.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/IQD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/IQD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/dinar Iraq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/IQD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 32.85% (1,918 IQD — 2,548 IQD)

Thay đổi trong MTL/IQD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 19.5% (2,132 IQD — 2,548 IQD)

Thay đổi trong MTL/IQD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 89.76% (1,343 IQD — 2,548 IQD)

Thay đổi trong MTL/IQD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 742.95% (302.26 IQD — 2,548 IQD)

Metal/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 2,565 IQD ▲ 0.67 %
19/05 2,735 IQD ▲ 6.62 %
20/05 2,815 IQD ▲ 2.93 %
21/05 2,845 IQD ▲ 1.06 %
22/05 2,860 IQD ▲ 0.54 %
23/05 2,813 IQD ▼ -1.65 %
24/05 2,872 IQD ▲ 2.12 %
25/05 2,772 IQD ▼ -3.49 %
26/05 2,864 IQD ▲ 3.3 %
27/05 2,775 IQD ▼ -3.11 %
28/05 2,790 IQD ▲ 0.57 %
29/05 2,659 IQD ▼ -4.7 %
30/05 2,557 IQD ▼ -3.85 %
31/05 2,525 IQD ▼ -1.25 %
01/06 2,551 IQD ▲ 1.05 %
02/06 2,598 IQD ▲ 1.82 %
03/06 2,692 IQD ▲ 3.61 %
04/06 2,702 IQD ▲ 0.37 %
05/06 2,708 IQD ▲ 0.24 %
06/06 2,709 IQD ▲ 0.02 %
07/06 2,756 IQD ▲ 1.75 %
08/06 2,831 IQD ▲ 2.7 %
09/06 2,901 IQD ▲ 2.5 %
10/06 2,857 IQD ▼ -1.54 %
11/06 2,767 IQD ▼ -3.13 %
12/06 2,699 IQD ▼ -2.46 %
13/06 2,691 IQD ▼ -0.31 %
14/06 2,868 IQD ▲ 6.59 %
15/06 2,958 IQD ▲ 3.14 %
16/06 2,986 IQD ▲ 0.96 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/dinar Iraq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2,725 IQD ▲ 6.96 %
27/05 — 02/06 3,208 IQD ▲ 17.73 %
03/06 — 09/06 2,803 IQD ▼ -12.63 %
10/06 — 16/06 2,974 IQD ▲ 6.08 %
17/06 — 23/06 2,937 IQD ▼ -1.23 %
24/06 — 30/06 2,827 IQD ▼ -3.76 %
01/07 — 07/07 2,274 IQD ▼ -19.55 %
08/07 — 14/07 2,450 IQD ▲ 7.74 %
15/07 — 21/07 2,321 IQD ▼ -5.26 %
22/07 — 28/07 2,380 IQD ▲ 2.54 %
29/07 — 04/08 2,422 IQD ▲ 1.73 %
05/08 — 11/08 2,602 IQD ▲ 7.46 %

Metal/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2,520 IQD ▼ -1.08 %
07/2024 2,692 IQD ▲ 6.82 %
08/2024 2,159 IQD ▼ -19.8 %
09/2024 2,542 IQD ▲ 17.72 %
10/2024 2,947 IQD ▲ 15.94 %
11/2024 3,042 IQD ▲ 3.23 %
12/2024 3,047 IQD ▲ 0.17 %
01/2025 2,601 IQD ▼ -14.65 %
02/2025 3,542 IQD ▲ 36.18 %
03/2025 4,298 IQD ▲ 21.35 %
04/2025 3,271 IQD ▼ -23.89 %
05/2025 3,759 IQD ▲ 14.91 %

Metal/dinar Iraq thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,887 IQD
Tối đa 2,566 IQD
Bình quân gia quyền 2,249 IQD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,879 IQD
Tối đa 4,725 IQD
Bình quân gia quyền 2,518 IQD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,274 IQD
Tối đa 4,725 IQD
Bình quân gia quyền 1,996 IQD

Chia sẻ một liên kết đến MTL/IQD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu