Tỷ giá hối đoái Metal chống lại forint Hungary

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/HUF

Lịch sử thay đổi trong MTL/HUF tỷ giá

MTL/HUF tỷ giá

05 17, 2024
1 MTL = 692.19 HUF
▲ 2.68 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/forint Hungary, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong forint Hungary.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/HUF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/HUF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/forint Hungary, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/HUF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi 28.21% (539.9 HUF — 692.19 HUF)

Thay đổi trong MTL/HUF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi 17.81% (587.55 HUF — 692.19 HUF)

Thay đổi trong MTL/HUF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi 94.75% (355.42 HUF — 692.19 HUF)

Thay đổi trong MTL/HUF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi 743.02% (82.11 HUF — 692.19 HUF)

Metal/forint Hungary dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/forint Hungary dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 695.03 HUF ▲ 0.41 %
19/05 741.71 HUF ▲ 6.72 %
20/05 764.49 HUF ▲ 3.07 %
21/05 772.76 HUF ▲ 1.08 %
22/05 774.99 HUF ▲ 0.29 %
23/05 758.73 HUF ▼ -2.1 %
24/05 774.65 HUF ▲ 2.1 %
25/05 744.07 HUF ▼ -3.95 %
26/05 768.24 HUF ▲ 3.25 %
27/05 742.81 HUF ▼ -3.31 %
28/05 746.55 HUF ▲ 0.5 %
29/05 708.37 HUF ▼ -5.11 %
30/05 682.77 HUF ▼ -3.61 %
31/05 671.74 HUF ▼ -1.62 %
01/06 678.43 HUF ▲ 1 %
02/06 687.55 HUF ▲ 1.34 %
03/06 713.68 HUF ▲ 3.8 %
04/06 715.57 HUF ▲ 0.26 %
05/06 715.11 HUF ▼ -0.06 %
06/06 714.53 HUF ▼ -0.08 %
07/06 727.79 HUF ▲ 1.86 %
08/06 745.72 HUF ▲ 2.46 %
09/06 763.99 HUF ▲ 2.45 %
10/06 751.52 HUF ▼ -1.63 %
11/06 727.65 HUF ▼ -3.18 %
12/06 707.7 HUF ▼ -2.74 %
13/06 702.68 HUF ▼ -0.71 %
14/06 743.82 HUF ▲ 5.85 %
15/06 768.21 HUF ▲ 3.28 %
16/06 776.26 HUF ▲ 1.05 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/forint Hungary cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/forint Hungary dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 738.96 HUF ▲ 6.76 %
27/05 — 02/06 862.41 HUF ▲ 16.71 %
03/06 — 09/06 755.02 HUF ▼ -12.45 %
10/06 — 16/06 810.97 HUF ▲ 7.41 %
17/06 — 23/06 799.73 HUF ▼ -1.39 %
24/06 — 30/06 751.24 HUF ▼ -6.06 %
01/07 — 07/07 617.7 HUF ▼ -17.78 %
08/07 — 14/07 666.69 HUF ▲ 7.93 %
15/07 — 21/07 620.22 HUF ▼ -6.97 %
22/07 — 28/07 628.9 HUF ▲ 1.4 %
29/07 — 04/08 635.86 HUF ▲ 1.11 %
05/08 — 11/08 679.38 HUF ▲ 6.84 %

Metal/forint Hungary dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 686.8 HUF ▼ -0.78 %
07/2024 756.95 HUF ▲ 10.21 %
08/2024 612.3 HUF ▼ -19.11 %
09/2024 750.52 HUF ▲ 22.57 %
10/2024 859.74 HUF ▲ 14.55 %
11/2024 857.33 HUF ▼ -0.28 %
12/2024 853.69 HUF ▼ -0.42 %
01/2025 748.94 HUF ▼ -12.27 %
02/2025 1,053 HUF ▲ 40.61 %
03/2025 1,290 HUF ▲ 22.49 %
04/2025 977.48 HUF ▼ -24.22 %
05/2025 1,103 HUF ▲ 12.83 %

Metal/forint Hungary thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 533.63 HUF
Tối đa 698.74 HUF
Bình quân gia quyền 624.51 HUF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 533.63 HUF
Tối đa 1,303 HUF
Bình quân gia quyền 698.49 HUF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 338.69 HUF
Tối đa 1,303 HUF
Bình quân gia quyền 542.13 HUF

Chia sẻ một liên kết đến MTL/HUF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến forint Hungary (HUF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến forint Hungary (HUF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu