Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Gemini Dollar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Gemini Dollar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/GUSD

Lịch sử thay đổi trong MTL/GUSD tỷ giá

MTL/GUSD tỷ giá

05 17, 2024
1 MTL = 1.960648 GUSD
▲ 3.29 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Gemini Dollar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Gemini Dollar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/GUSD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/GUSD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Gemini Dollar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/GUSD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Gemini Dollar tiền tệ thay đổi bởi 33.63% (1.46726 GUSD — 1.960648 GUSD)

Thay đổi trong MTL/GUSD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Gemini Dollar tiền tệ thay đổi bởi 20.32% (1.629533 GUSD — 1.960648 GUSD)

Thay đổi trong MTL/GUSD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Gemini Dollar tiền tệ thay đổi bởi 90.36% (1.029951 GUSD — 1.960648 GUSD)

Thay đổi trong MTL/GUSD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Gemini Dollar tiền tệ thay đổi bởi 665.71% (0.25605471 GUSD — 1.960648 GUSD)

Metal/Gemini Dollar dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Gemini Dollar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 1.977333 GUSD ▲ 0.85 %
19/05 2.101915 GUSD ▲ 6.3 %
20/05 2.17028 GUSD ▲ 3.25 %
21/05 2.195323 GUSD ▲ 1.15 %
22/05 2.20094 GUSD ▲ 0.26 %
23/05 2.169754 GUSD ▼ -1.42 %
24/05 2.2295 GUSD ▲ 2.75 %
25/05 2.138381 GUSD ▼ -4.09 %
26/05 2.208534 GUSD ▲ 3.28 %
27/05 2.130187 GUSD ▼ -3.55 %
28/05 2.140937 GUSD ▲ 0.5 %
29/05 2.046203 GUSD ▼ -4.42 %
30/05 1.969802 GUSD ▼ -3.73 %
31/05 1.932315 GUSD ▼ -1.9 %
01/06 1.959197 GUSD ▲ 1.39 %
02/06 2.000365 GUSD ▲ 2.1 %
03/06 2.080638 GUSD ▲ 4.01 %
04/06 2.087302 GUSD ▲ 0.32 %
05/06 2.087986 GUSD ▲ 0.03 %
06/06 2.087949 GUSD ▼ -0 %
07/06 2.121353 GUSD ▲ 1.6 %
08/06 2.181846 GUSD ▲ 2.85 %
09/06 2.238513 GUSD ▲ 2.6 %
10/06 2.201745 GUSD ▼ -1.64 %
11/06 2.131014 GUSD ▼ -3.21 %
12/06 2.078129 GUSD ▼ -2.48 %
13/06 2.074321 GUSD ▼ -0.18 %
14/06 2.215037 GUSD ▲ 6.78 %
15/06 2.289182 GUSD ▲ 3.35 %
16/06 2.302734 GUSD ▲ 0.59 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Gemini Dollar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Gemini Dollar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2.091556 GUSD ▲ 6.68 %
27/05 — 02/06 2.462779 GUSD ▲ 17.75 %
03/06 — 09/06 2.150787 GUSD ▼ -12.67 %
10/06 — 16/06 2.277585 GUSD ▲ 5.9 %
17/06 — 23/06 2.250167 GUSD ▼ -1.2 %
24/06 — 30/06 2.172643 GUSD ▼ -3.45 %
01/07 — 07/07 1.741997 GUSD ▼ -19.82 %
08/07 — 14/07 1.881649 GUSD ▲ 8.02 %
15/07 — 21/07 1.783062 GUSD ▼ -5.24 %
22/07 — 28/07 1.832539 GUSD ▲ 2.77 %
29/07 — 04/08 1.862605 GUSD ▲ 1.64 %
05/08 — 11/08 2.002527 GUSD ▲ 7.51 %

Metal/Gemini Dollar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.943279 GUSD ▼ -0.89 %
07/2024 2.111436 GUSD ▲ 8.65 %
08/2024 1.66178 GUSD ▼ -21.3 %
09/2024 1.942966 GUSD ▲ 16.92 %
10/2024 2.268166 GUSD ▲ 16.74 %
11/2024 2.330485 GUSD ▲ 2.75 %
12/2024 2.331053 GUSD ▲ 0.02 %
01/2025 1.989689 GUSD ▼ -14.64 %
02/2025 2.710985 GUSD ▲ 36.25 %
03/2025 3.283912 GUSD ▲ 21.13 %
04/2025 2.489161 GUSD ▼ -24.2 %
05/2025 2.878237 GUSD ▲ 15.63 %

Metal/Gemini Dollar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.440792 GUSD
Tối đa 1.958008 GUSD
Bình quân gia quyền 1.717357 GUSD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.436154 GUSD
Tối đa 3.595327 GUSD
Bình quân gia quyền 1.922017 GUSD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.97795743 GUSD
Tối đa 3.595327 GUSD
Bình quân gia quyền 1.528659 GUSD

Chia sẻ một liên kết đến MTL/GUSD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Gemini Dollar (GUSD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Gemini Dollar (GUSD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu