Tỷ giá hối đoái Metal chống lại GAS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/GAS
Lịch sử thay đổi trong MTL/GAS tỷ giá
MTL/GAS tỷ giá
05 17, 2024
1 MTL = 0.38246503 GAS
▲ 1.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong GAS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 30.19% (0.29377779 GAS — 0.38246503 GAS)
Thay đổi trong MTL/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 51.55% (0.25236636 GAS — 0.38246503 GAS)
Thay đổi trong MTL/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 2.49% (0.3731841 GAS — 0.38246503 GAS)
Thay đổi trong MTL/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 70.94% (0.22374219 GAS — 0.38246503 GAS)
Metal/GAS dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.38291104 GAS | ▲ 0.12 % |
19/05 | 0.38911213 GAS | ▲ 1.62 % |
20/05 | 0.3985696 GAS | ▲ 2.43 % |
21/05 | 0.39485936 GAS | ▼ -0.93 % |
22/05 | 0.38500957 GAS | ▼ -2.49 % |
23/05 | 0.38084032 GAS | ▼ -1.08 % |
24/05 | 0.40410329 GAS | ▲ 6.11 % |
25/05 | 0.40151843 GAS | ▼ -0.64 % |
26/05 | 0.41132231 GAS | ▲ 2.44 % |
27/05 | 0.40048579 GAS | ▼ -2.63 % |
28/05 | 0.39315834 GAS | ▼ -1.83 % |
29/05 | 0.38191627 GAS | ▼ -2.86 % |
30/05 | 0.39330694 GAS | ▲ 2.98 % |
31/05 | 0.41436892 GAS | ▲ 5.36 % |
01/06 | 0.41910479 GAS | ▲ 1.14 % |
02/06 | 0.41358338 GAS | ▼ -1.32 % |
03/06 | 0.41948976 GAS | ▲ 1.43 % |
04/06 | 0.41768462 GAS | ▼ -0.43 % |
05/06 | 0.41184436 GAS | ▼ -1.4 % |
06/06 | 0.41402179 GAS | ▲ 0.53 % |
07/06 | 0.42474787 GAS | ▲ 2.59 % |
08/06 | 0.43311547 GAS | ▲ 1.97 % |
09/06 | 0.44848859 GAS | ▲ 3.55 % |
10/06 | 0.44963521 GAS | ▲ 0.26 % |
11/06 | 0.44142343 GAS | ▼ -1.83 % |
12/06 | 0.43452547 GAS | ▼ -1.56 % |
13/06 | 0.43605435 GAS | ▲ 0.35 % |
14/06 | 0.45576454 GAS | ▲ 4.52 % |
15/06 | 0.45872027 GAS | ▲ 0.65 % |
16/06 | 0.4629492 GAS | ▲ 0.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.40056791 GAS | ▲ 4.73 % |
27/05 — 02/06 | 0.49111045 GAS | ▲ 22.6 % |
03/06 — 09/06 | 0.47737644 GAS | ▼ -2.8 % |
10/06 — 16/06 | 0.4861471 GAS | ▲ 1.84 % |
17/06 — 23/06 | 0.48250616 GAS | ▼ -0.75 % |
24/06 — 30/06 | 0.47095328 GAS | ▼ -2.39 % |
01/07 — 07/07 | 0.44474013 GAS | ▼ -5.57 % |
08/07 — 14/07 | 0.45229667 GAS | ▲ 1.7 % |
15/07 — 21/07 | 0.45791802 GAS | ▲ 1.24 % |
22/07 — 28/07 | 0.49812481 GAS | ▲ 8.78 % |
29/07 — 04/08 | 0.53361526 GAS | ▲ 7.12 % |
05/08 — 11/08 | 0.55795956 GAS | ▲ 4.56 % |
Metal/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.34890348 GAS | ▼ -8.78 % |
07/2024 | 0.37678617 GAS | ▲ 7.99 % |
08/2024 | 0.38504679 GAS | ▲ 2.19 % |
09/2024 | 0.40801434 GAS | ▲ 5.96 % |
10/2024 | 0.23104244 GAS | ▼ -43.37 % |
11/2024 | 0.20648866 GAS | ▼ -10.63 % |
12/2024 | 0.23569767 GAS | ▲ 14.15 % |
01/2025 | 0.24993794 GAS | ▲ 6.04 % |
02/2025 | 0.28701076 GAS | ▲ 14.83 % |
03/2025 | 0.34930186 GAS | ▲ 21.7 % |
04/2025 | 0.35257589 GAS | ▲ 0.94 % |
05/2025 | 0.39389833 GAS | ▲ 11.72 % |
Metal/GAS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.28960155 GAS |
Tối đa | 0.38027008 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.3301016 GAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.24888517 GAS |
Tối đa | 0.50928692 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.31528357 GAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08290387 GAS |
Tối đa | 0.74169898 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.37300163 GAS |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/GAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: