Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Decred

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Decred tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/DCR

Lịch sử thay đổi trong MTL/DCR tỷ giá

MTL/DCR tỷ giá

05 20, 2024
1 MTL = 0.09151663 DCR
▼ -3.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Decred, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Decred.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/DCR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/DCR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Decred, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/DCR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Decred tiền tệ thay đổi bởi 21.19% (0.07551448 DCR — 0.09151663 DCR)

Thay đổi trong MTL/DCR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Decred tiền tệ thay đổi bởi -2.16% (0.09353546 DCR — 0.09151663 DCR)

Thay đổi trong MTL/DCR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Decred tiền tệ thay đổi bởi 50.53% (0.06079813 DCR — 0.09151663 DCR)

Thay đổi trong MTL/DCR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Decred tiền tệ thay đổi bởi 360.66% (0.01986636 DCR — 0.09151663 DCR)

Metal/Decred dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Decred dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.08855028 DCR ▼ -3.24 %
22/05 0.08853349 DCR ▼ -0.02 %
23/05 0.08481486 DCR ▼ -4.2 %
24/05 0.08547308 DCR ▲ 0.78 %
25/05 0.08624626 DCR ▲ 0.9 %
26/05 0.09172581 DCR ▲ 6.35 %
27/05 0.09330465 DCR ▲ 1.72 %
28/05 0.09318579 DCR ▼ -0.13 %
29/05 0.09266576 DCR ▼ -0.56 %
30/05 0.09269178 DCR ▲ 0.03 %
31/05 0.09498242 DCR ▲ 2.47 %
01/06 0.09253678 DCR ▼ -2.57 %
02/06 0.08810748 DCR ▼ -4.79 %
03/06 0.08877923 DCR ▲ 0.76 %
04/06 0.08971274 DCR ▲ 1.05 %
05/06 0.0879147 DCR ▼ -2 %
06/06 0.0888872 DCR ▲ 1.11 %
07/06 0.09268718 DCR ▲ 4.28 %
08/06 0.10013065 DCR ▲ 8.03 %
09/06 0.10574003 DCR ▲ 5.6 %
10/06 0.10583691 DCR ▲ 0.09 %
11/06 0.10469454 DCR ▼ -1.08 %
12/06 0.10471963 DCR ▲ 0.02 %
13/06 0.10678676 DCR ▲ 1.97 %
14/06 0.10723923 DCR ▲ 0.42 %
15/06 0.10357531 DCR ▼ -3.42 %
16/06 0.10454796 DCR ▲ 0.94 %
17/06 0.10376767 DCR ▼ -0.75 %
18/06 0.10373236 DCR ▼ -0.03 %
19/06 0.10502112 DCR ▲ 1.24 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Decred cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Decred dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.09599435 DCR ▲ 4.89 %
03/06 — 09/06 0.10407628 DCR ▲ 8.42 %
10/06 — 16/06 0.09889483 DCR ▼ -4.98 %
17/06 — 23/06 0.10354141 DCR ▲ 4.7 %
24/06 — 30/06 0.09686273 DCR ▼ -6.45 %
01/07 — 07/07 0.09726774 DCR ▲ 0.42 %
08/07 — 14/07 0.09595572 DCR ▼ -1.35 %
15/07 — 21/07 0.09359836 DCR ▼ -2.46 %
22/07 — 28/07 0.09834322 DCR ▲ 5.07 %
29/07 — 04/08 0.09556713 DCR ▼ -2.82 %
05/08 — 11/08 0.1199039 DCR ▲ 25.47 %
12/08 — 18/08 0.12168008 DCR ▲ 1.48 %

Metal/Decred dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.09132346 DCR ▼ -0.21 %
07/2024 0.10595386 DCR ▲ 16.02 %
08/2024 0.09357017 DCR ▼ -11.69 %
09/2024 0.10413148 DCR ▲ 11.29 %
10/2024 0.14382621 DCR ▲ 38.12 %
11/2024 0.13492407 DCR ▼ -6.19 %
12/2024 0.10847115 DCR ▼ -19.61 %
01/2025 0.11337548 DCR ▲ 4.52 %
02/2025 0.10673006 DCR ▼ -5.86 %
03/2025 0.09639425 DCR ▼ -9.68 %
04/2025 0.1008042 DCR ▲ 4.57 %
05/2025 0.11177411 DCR ▲ 10.88 %

Metal/Decred thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.07238262 DCR
Tối đa 0.09553154 DCR
Bình quân gia quyền 0.08479045 DCR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.07238262 DCR
Tối đa 0.14486277 DCR
Bình quân gia quyền 0.0839865 DCR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.05981593 DCR
Tối đa 0.14486277 DCR
Bình quân gia quyền 0.09284303 DCR

Chia sẻ một liên kết đến MTL/DCR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Decred (DCR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Decred (DCR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu