Tỷ giá hối đoái Metal chống lại boliviano Bolivia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với boliviano Bolivia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/BOB

Lịch sử thay đổi trong MTL/BOB tỷ giá

MTL/BOB tỷ giá

05 17, 2024
1 MTL = 1,062 BOB
▲ 2.7 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/boliviano Bolivia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong boliviano Bolivia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/BOB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/BOB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/boliviano Bolivia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/BOB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với boliviano Bolivia tiền tệ thay đổi bởi 42.82% (743.69 BOB — 1,062 BOB)

Thay đổi trong MTL/BOB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với boliviano Bolivia tiền tệ thay đổi bởi 28.84% (824.39 BOB — 1,062 BOB)

Thay đổi trong MTL/BOB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với boliviano Bolivia tiền tệ thay đổi bởi 14897.95% (7.08 BOB — 1,062 BOB)

Thay đổi trong MTL/BOB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với boliviano Bolivia tiền tệ thay đổi bởi 60926.76% (1.74 BOB — 1,062 BOB)

Metal/boliviano Bolivia dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/boliviano Bolivia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 1,054 BOB ▼ -0.72 %
19/05 1,083 BOB ▲ 2.71 %
20/05 1,135 BOB ▲ 4.82 %
21/05 1,149 BOB ▲ 1.23 %
22/05 1,166 BOB ▲ 1.49 %
23/05 1,102 BOB ▼ -5.55 %
24/05 1,093 BOB ▼ -0.75 %
25/05 1,062 BOB ▼ -2.88 %
26/05 1,122 BOB ▲ 5.67 %
27/05 1,122 BOB ▼ -0.01 %
28/05 1,116 BOB ▼ -0.52 %
29/05 1,062 BOB ▼ -4.86 %
30/05 1,008 BOB ▼ -5.05 %
31/05 1,008 BOB ▼ -0.04 %
01/06 1,039 BOB ▲ 3.06 %
02/06 1,050 BOB ▲ 1.12 %
03/06 1,088 BOB ▲ 3.58 %
04/06 1,087 BOB ▼ -0.09 %
05/06 1,117 BOB ▲ 2.75 %
06/06 1,125 BOB ▲ 0.77 %
07/06 1,153 BOB ▲ 2.43 %
08/06 1,188 BOB ▲ 3.07 %
09/06 1,263 BOB ▲ 6.32 %
10/06 1,276 BOB ▲ 1 %
11/06 1,237 BOB ▼ -3.06 %
12/06 1,198 BOB ▼ -3.11 %
13/06 1,181 BOB ▼ -1.47 %
14/06 1,272 BOB ▲ 7.76 %
15/06 1,321 BOB ▲ 3.82 %
16/06 1,720 BOB ▲ 30.22 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/boliviano Bolivia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/boliviano Bolivia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 978.32 BOB ▼ -7.89 %
27/05 — 02/06 1,115 BOB ▲ 14 %
03/06 — 09/06 1,071 BOB ▼ -3.96 %
10/06 — 16/06 1,256 BOB ▲ 17.3 %
17/06 — 23/06 1,188 BOB ▼ -5.47 %
24/06 — 30/06 1,257 BOB ▲ 5.84 %
01/07 — 07/07 1,088 BOB ▼ -13.45 %
08/07 — 14/07 1,238 BOB ▲ 13.75 %
15/07 — 21/07 1,157 BOB ▼ -6.55 %
22/07 — 28/07 1,241 BOB ▲ 7.3 %
29/07 — 04/08 1,368 BOB ▲ 10.22 %
05/08 — 11/08 1,861 BOB ▲ 36.08 %

Metal/boliviano Bolivia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,051 BOB ▼ -1.08 %
07/2024 50,316 BOB ▲ 4689.03 %
08/2024 48,754 BOB ▼ -3.11 %
09/2024 66,731 BOB ▲ 36.87 %
10/2024 91,325 BOB ▲ 36.85 %
11/2024 74,824 BOB ▼ -18.07 %
12/2024 84,697 BOB ▲ 13.19 %
01/2025 62,624 BOB ▼ -26.06 %
02/2025 80,627 BOB ▲ 28.75 %
03/2025 70,064 BOB ▼ -13.1 %
04/2025 65,153 BOB ▼ -7.01 %
05/2025 105,969 BOB ▲ 62.65 %

Metal/boliviano Bolivia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 729.71 BOB
Tối đa 13.54 BOB
Bình quân gia quyền 655.39 BOB
Trong 90 ngày
Tối thiểu 675.51 BOB
Tối đa 24.92 BOB
Bình quân gia quyền 623.6 BOB
Trong 365 ngày
Tối thiểu 6.72 BOB
Tối đa 798.22 BOB
Bình quân gia quyền 485.4 BOB

Chia sẻ một liên kết đến MTL/BOB tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến boliviano Bolivia (BOB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến boliviano Bolivia (BOB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu