Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/ARDR
Lịch sử thay đổi trong MTL/ARDR tỷ giá
MTL/ARDR tỷ giá
05 17, 2024
1 MTL = 18.8359 ARDR
▲ 0.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 29.34% (14.5626 ARDR — 18.8359 ARDR)
Thay đổi trong MTL/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 8.26% (17.3985 ARDR — 18.8359 ARDR)
Thay đổi trong MTL/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 42.83% (13.1874 ARDR — 18.8359 ARDR)
Thay đổi trong MTL/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 163.89% (7.137814 ARDR — 18.8359 ARDR)
Metal/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 18.7228 ARDR | ▼ -0.6 % |
19/05 | 19.8233 ARDR | ▲ 5.88 % |
20/05 | 19.8195 ARDR | ▼ -0.02 % |
21/05 | 19.6314 ARDR | ▼ -0.95 % |
22/05 | 19.7149 ARDR | ▲ 0.42 % |
23/05 | 18.2866 ARDR | ▼ -7.24 % |
24/05 | 17.9056 ARDR | ▼ -2.08 % |
25/05 | 19.5312 ARDR | ▲ 9.08 % |
26/05 | 20.2798 ARDR | ▲ 3.83 % |
27/05 | 19.3326 ARDR | ▼ -4.67 % |
28/05 | 19.1187 ARDR | ▼ -1.11 % |
29/05 | 19.226 ARDR | ▲ 0.56 % |
30/05 | 18.8702 ARDR | ▼ -1.85 % |
31/05 | 19.1208 ARDR | ▲ 1.33 % |
01/06 | 19.2684 ARDR | ▲ 0.77 % |
02/06 | 19.0068 ARDR | ▼ -1.36 % |
03/06 | 19.5347 ARDR | ▲ 2.78 % |
04/06 | 19.7831 ARDR | ▲ 1.27 % |
05/06 | 19.7412 ARDR | ▼ -0.21 % |
06/06 | 19.8363 ARDR | ▲ 0.48 % |
07/06 | 20.4165 ARDR | ▲ 2.92 % |
08/06 | 20.9721 ARDR | ▲ 2.72 % |
09/06 | 21.5259 ARDR | ▲ 2.64 % |
10/06 | 21.259 ARDR | ▼ -1.24 % |
11/06 | 20.7483 ARDR | ▼ -2.4 % |
12/06 | 20.5576 ARDR | ▼ -0.92 % |
13/06 | 20.9489 ARDR | ▲ 1.9 % |
14/06 | 21.7868 ARDR | ▲ 4 % |
15/06 | 21.9515 ARDR | ▲ 0.76 % |
16/06 | 22.267 ARDR | ▲ 1.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 20.8956 ARDR | ▲ 10.94 % |
27/05 — 02/06 | 23.6387 ARDR | ▲ 13.13 % |
03/06 — 09/06 | 21.4059 ARDR | ▼ -9.45 % |
10/06 — 16/06 | 22.1448 ARDR | ▲ 3.45 % |
17/06 — 23/06 | 20.5541 ARDR | ▼ -7.18 % |
24/06 — 30/06 | 20.6188 ARDR | ▲ 0.32 % |
01/07 — 07/07 | 19.7513 ARDR | ▼ -4.21 % |
08/07 — 14/07 | 19.9695 ARDR | ▲ 1.1 % |
15/07 — 21/07 | 19.936 ARDR | ▼ -0.17 % |
22/07 — 28/07 | 20.5049 ARDR | ▲ 2.85 % |
29/07 — 04/08 | 21.6668 ARDR | ▲ 5.67 % |
05/08 — 11/08 | 22.972 ARDR | ▲ 6.02 % |
Metal/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.1282 ARDR | ▼ -3.76 % |
07/2024 | 17.6502 ARDR | ▼ -2.64 % |
08/2024 | 18.2385 ARDR | ▲ 3.33 % |
09/2024 | 18.6744 ARDR | ▲ 2.39 % |
10/2024 | 18.0575 ARDR | ▼ -3.3 % |
11/2024 | 16.8387 ARDR | ▼ -6.75 % |
12/2024 | 16.5012 ARDR | ▼ -2 % |
01/2025 | 17.4639 ARDR | ▲ 5.83 % |
02/2025 | 17.836 ARDR | ▲ 2.13 % |
03/2025 | 16.7967 ARDR | ▼ -5.83 % |
04/2025 | 16.2044 ARDR | ▼ -3.53 % |
05/2025 | 18.5058 ARDR | ▲ 14.2 % |
Metal/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.3796 ARDR |
Tối đa | 18.6388 ARDR |
Bình quân gia quyền | 16.4339 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.3796 ARDR |
Tối đa | 31.9276 ARDR |
Bình quân gia quyền | 17.0089 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.7465 ARDR |
Tối đa | 31.9276 ARDR |
Bình quân gia quyền | 17.4339 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: