Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Anoncoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Anoncoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/ANC

Lịch sử thay đổi trong MTL/ANC tỷ giá

MTL/ANC tỷ giá

05 17, 2024
1 MTL = 124.79 ANC
▲ 8.37 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Anoncoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Anoncoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/ANC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/ANC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Anoncoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/ANC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Anoncoin tiền tệ thay đổi bởi 23.13% (101.34 ANC — 124.79 ANC)

Thay đổi trong MTL/ANC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Anoncoin tiền tệ thay đổi bởi 6.32% (117.37 ANC — 124.79 ANC)

Thay đổi trong MTL/ANC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Anoncoin tiền tệ thay đổi bởi 4.81% (119.06 ANC — 124.79 ANC)

Thay đổi trong MTL/ANC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Anoncoin tiền tệ thay đổi bởi 1033.66% (11.0076 ANC — 124.79 ANC)

Metal/Anoncoin dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Anoncoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 118.3 ANC ▼ -5.2 %
19/05 120.43 ANC ▲ 1.8 %
20/05 117.13 ANC ▼ -2.74 %
21/05 112.65 ANC ▼ -3.83 %
22/05 106.57 ANC ▼ -5.39 %
23/05 95.9042 ANC ▼ -10.01 %
24/05 101.03 ANC ▲ 5.35 %
25/05 107.71 ANC ▲ 6.61 %
26/05 118.1 ANC ▲ 9.64 %
27/05 119.51 ANC ▲ 1.2 %
28/05 118.11 ANC ▼ -1.18 %
29/05 113.29 ANC ▼ -4.08 %
30/05 121.44 ANC ▲ 7.2 %
31/05 127.29 ANC ▲ 4.81 %
01/06 122.84 ANC ▼ -3.5 %
02/06 121.44 ANC ▼ -1.14 %
03/06 125.79 ANC ▲ 3.59 %
04/06 120.2 ANC ▼ -4.44 %
05/06 114.19 ANC ▼ -5 %
06/06 118.96 ANC ▲ 4.18 %
07/06 122.57 ANC ▲ 3.04 %
08/06 127.44 ANC ▲ 3.98 %
09/06 128.45 ANC ▲ 0.8 %
10/06 127.77 ANC ▼ -0.53 %
11/06 120.76 ANC ▼ -5.49 %
12/06 118.91 ANC ▼ -1.53 %
13/06 121.58 ANC ▲ 2.25 %
14/06 139.7 ANC ▲ 14.9 %
15/06 136.81 ANC ▼ -2.07 %
16/06 145.42 ANC ▲ 6.29 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Anoncoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Anoncoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 125.68 ANC ▲ 0.71 %
27/05 — 02/06 119.59 ANC ▼ -4.85 %
03/06 — 09/06 129.16 ANC ▲ 8 %
10/06 — 16/06 102.85 ANC ▼ -20.37 %
17/06 — 23/06 138.52 ANC ▲ 34.68 %
24/06 — 30/06 104.16 ANC ▼ -24.8 %
01/07 — 07/07 104.69 ANC ▲ 0.51 %
08/07 — 14/07 92.1043 ANC ▼ -12.02 %
15/07 — 21/07 104.65 ANC ▲ 13.63 %
22/07 — 28/07 103.42 ANC ▼ -1.18 %
29/07 — 04/08 110.39 ANC ▲ 6.74 %
05/08 — 11/08 127.94 ANC ▲ 15.91 %

Metal/Anoncoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 128.62 ANC ▲ 3.07 %
07/2024 179.35 ANC ▲ 39.44 %
08/2024 174.12 ANC ▼ -2.91 %
09/2024 162.8 ANC ▼ -6.5 %
10/2024 181.34 ANC ▲ 11.39 %
11/2024 102.74 ANC ▼ -43.34 %
12/2024 129.39 ANC ▲ 25.94 %
01/2025 164.04 ANC ▲ 26.78 %
02/2025 157.48 ANC ▼ -4 %
03/2025 159.4 ANC ▲ 1.22 %
04/2025 136.36 ANC ▼ -14.45 %
05/2025 153.26 ANC ▲ 12.39 %

Metal/Anoncoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 85.3706 ANC
Tối đa 125.15 ANC
Bình quân gia quyền 100.37 ANC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 85.3706 ANC
Tối đa 140.02 ANC
Bình quân gia quyền 110.54 ANC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 74.8582 ANC
Tối đa 229.79 ANC
Bình quân gia quyền 129.52 ANC

Chia sẻ một liên kết đến MTL/ANC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Anoncoin (ANC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Anoncoin (ANC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu