Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Afghani

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Afghani tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/AFN

Lịch sử thay đổi trong MTL/AFN tỷ giá

MTL/AFN tỷ giá

05 20, 2024
1 MTL = 136.55 AFN
▲ 4.25 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Afghani, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Afghani.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/AFN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/AFN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Afghani, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/AFN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Afghani tiền tệ thay đổi bởi 11.08% (122.93 AFN — 136.55 AFN)

Thay đổi trong MTL/AFN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Afghani tiền tệ thay đổi bởi 9.47% (124.74 AFN — 136.55 AFN)

Thay đổi trong MTL/AFN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Afghani tiền tệ thay đổi bởi 54.95% (88.13 AFN — 136.55 AFN)

Thay đổi trong MTL/AFN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Afghani tiền tệ thay đổi bởi 603.96% (19.4 AFN — 136.55 AFN)

Metal/Afghani dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Afghani dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 138.43 AFN ▲ 1.38 %
22/05 139.34 AFN ▲ 0.65 %
23/05 136.71 AFN ▼ -1.88 %
24/05 139.29 AFN ▲ 1.88 %
25/05 136.46 AFN ▼ -2.03 %
26/05 140.77 AFN ▲ 3.16 %
27/05 136.94 AFN ▼ -2.72 %
28/05 137.59 AFN ▲ 0.47 %
29/05 132.24 AFN ▼ -3.89 %
30/05 128.89 AFN ▼ -2.53 %
31/05 127.22 AFN ▼ -1.29 %
01/06 129.1 AFN ▲ 1.48 %
02/06 131.5 AFN ▲ 1.86 %
03/06 137.51 AFN ▲ 4.57 %
04/06 138.06 AFN ▲ 0.39 %
05/06 137.41 AFN ▼ -0.47 %
06/06 136.72 AFN ▼ -0.5 %
07/06 139.14 AFN ▲ 1.77 %
08/06 144 AFN ▲ 3.49 %
09/06 150.23 AFN ▲ 4.33 %
10/06 146.73 AFN ▼ -2.33 %
11/06 143.29 AFN ▼ -2.35 %
12/06 140.6 AFN ▼ -1.87 %
13/06 140.6 AFN ▼ -0 %
14/06 146.48 AFN ▲ 4.19 %
15/06 151.1 AFN ▲ 3.15 %
16/06 155.65 AFN ▲ 3.01 %
17/06 156.71 AFN ▲ 0.69 %
18/06 150.77 AFN ▼ -3.79 %
19/06 146.54 AFN ▼ -2.81 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Afghani cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Afghani dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 143.84 AFN ▲ 5.34 %
03/06 — 09/06 170.39 AFN ▲ 18.45 %
10/06 — 16/06 150.69 AFN ▼ -11.56 %
17/06 — 23/06 162.74 AFN ▲ 7.99 %
24/06 — 30/06 160.36 AFN ▼ -1.46 %
01/07 — 07/07 154.6 AFN ▼ -3.6 %
08/07 — 14/07 122.83 AFN ▼ -20.55 %
15/07 — 21/07 131.17 AFN ▲ 6.79 %
22/07 — 28/07 127.55 AFN ▼ -2.76 %
29/07 — 04/08 129.29 AFN ▲ 1.37 %
05/08 — 11/08 133.26 AFN ▲ 3.07 %
12/08 — 18/08 142.28 AFN ▲ 6.77 %

Metal/Afghani dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 136.44 AFN ▼ -0.08 %
07/2024 143.59 AFN ▲ 5.24 %
08/2024 88.5 AFN ▼ -38.37 %
09/2024 111.91 AFN ▲ 26.46 %
10/2024 134.41 AFN ▲ 20.11 %
11/2024 132.22 AFN ▼ -1.63 %
12/2024 133.63 AFN ▲ 1.07 %
01/2025 120.19 AFN ▼ -10.06 %
02/2025 168.36 AFN ▲ 40.08 %
03/2025 197.13 AFN ▲ 17.09 %
04/2025 139.35 AFN ▼ -29.31 %
05/2025 154.31 AFN ▲ 10.73 %

Metal/Afghani thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 110.48 AFN
Tối đa 140.93 AFN
Bình quân gia quyền 125.64 AFN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 103.64 AFN
Tối đa 257.56 AFN
Bình quân gia quyền 138.93 AFN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 79.69 AFN
Tối đa 257.56 AFN
Bình quân gia quyền 116.24 AFN

Chia sẻ một liên kết đến MTL/AFN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Afghani (AFN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Afghani (AFN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu