Tỷ giá hối đoái Metal chống lại AdEx
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/ADX
Lịch sử thay đổi trong MTL/ADX tỷ giá
MTL/ADX tỷ giá
05 17, 2024
1 MTL = 9.809772 ADX
▼ -0.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/AdEx, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong AdEx.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/ADX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/ADX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/AdEx, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/ADX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi 33.96% (7.32267 ADX — 9.809772 ADX)
Thay đổi trong MTL/ADX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi 17.97% (8.315697 ADX — 9.809772 ADX)
Thay đổi trong MTL/ADX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi 57.7% (6.220398 ADX — 9.809772 ADX)
Thay đổi trong MTL/ADX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi 126.01% (4.340354 ADX — 9.809772 ADX)
Metal/AdEx dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/AdEx dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 9.661229 ADX | ▼ -1.51 % |
19/05 | 10.059 ADX | ▲ 4.12 % |
20/05 | 10.1161 ADX | ▲ 0.57 % |
21/05 | 9.99257 ADX | ▼ -1.22 % |
22/05 | 10.0688 ADX | ▲ 0.76 % |
23/05 | 9.680474 ADX | ▼ -3.86 % |
24/05 | 10.2445 ADX | ▲ 5.83 % |
25/05 | 10.6131 ADX | ▲ 3.6 % |
26/05 | 11.1043 ADX | ▲ 4.63 % |
27/05 | 11.0311 ADX | ▼ -0.66 % |
28/05 | 10.8669 ADX | ▼ -1.49 % |
29/05 | 10.8613 ADX | ▼ -0.05 % |
30/05 | 10.9255 ADX | ▲ 0.59 % |
31/05 | 11.0323 ADX | ▲ 0.98 % |
01/06 | 10.9908 ADX | ▼ -0.38 % |
02/06 | 10.6879 ADX | ▼ -2.76 % |
03/06 | 10.7713 ADX | ▲ 0.78 % |
04/06 | 10.3096 ADX | ▼ -4.29 % |
05/06 | 10.2134 ADX | ▼ -0.93 % |
06/06 | 10.5183 ADX | ▲ 2.98 % |
07/06 | 10.8894 ADX | ▲ 3.53 % |
08/06 | 11.1096 ADX | ▲ 2.02 % |
09/06 | 11.4599 ADX | ▲ 3.15 % |
10/06 | 11.5607 ADX | ▲ 0.88 % |
11/06 | 11.3495 ADX | ▼ -1.83 % |
12/06 | 11.2297 ADX | ▼ -1.06 % |
13/06 | 11.2779 ADX | ▲ 0.43 % |
14/06 | 11.7464 ADX | ▲ 4.15 % |
15/06 | 12.0105 ADX | ▲ 2.25 % |
16/06 | 12.2848 ADX | ▲ 2.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/AdEx cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/AdEx dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10.2135 ADX | ▲ 4.12 % |
27/05 — 02/06 | 11.6447 ADX | ▲ 14.01 % |
03/06 — 09/06 | 10.2108 ADX | ▼ -12.31 % |
10/06 — 16/06 | 10.0498 ADX | ▼ -1.58 % |
17/06 — 23/06 | 8.310117 ADX | ▼ -17.31 % |
24/06 — 30/06 | 8.06687 ADX | ▼ -2.93 % |
01/07 — 07/07 | 8.755415 ADX | ▲ 8.54 % |
08/07 — 14/07 | 9.033711 ADX | ▲ 3.18 % |
15/07 — 21/07 | 10.103 ADX | ▲ 11.84 % |
22/07 — 28/07 | 9.474702 ADX | ▼ -6.22 % |
29/07 — 04/08 | 10.5536 ADX | ▲ 11.39 % |
05/08 — 11/08 | 11.289 ADX | ▲ 6.97 % |
Metal/AdEx dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.496248 ADX | ▼ -3.2 % |
07/2024 | 10.1935 ADX | ▲ 7.34 % |
08/2024 | 9.354638 ADX | ▼ -8.23 % |
09/2024 | 9.578722 ADX | ▲ 2.4 % |
10/2024 | 10.5293 ADX | ▲ 9.92 % |
11/2024 | 10.1501 ADX | ▼ -3.6 % |
12/2024 | 8.674455 ADX | ▼ -14.54 % |
01/2025 | 8.892712 ADX | ▲ 2.52 % |
02/2025 | 9.151624 ADX | ▲ 2.91 % |
03/2025 | 6.810751 ADX | ▼ -25.58 % |
04/2025 | 8.215406 ADX | ▲ 20.62 % |
05/2025 | 9.241822 ADX | ▲ 12.49 % |
Metal/AdEx thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.258246 ADX |
Tối đa | 9.880075 ADX |
Bình quân gia quyền | 8.470919 ADX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.36961 ADX |
Tối đa | 15.5582 ADX |
Bình quân gia quyền | 8.287659 ADX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.824426 ADX |
Tối đa | 15.5582 ADX |
Bình quân gia quyền | 8.900161 ADX |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/ADX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến AdEx (ADX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến AdEx (ADX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: