Tỷ giá hối đoái Monetha chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monetha tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTH/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong MTH/YOYOW tỷ giá
MTH/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 MTH = 95.5518 YOYOW
▼ -9.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monetha/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monetha chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTH/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTH/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monetha/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTH/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các Monetha tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3401.64% (2.72877 YOYOW — 95.5518 YOYOW)
Thay đổi trong MTH/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các Monetha tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 2854.09% (3.234556 YOYOW — 95.5518 YOYOW)
Thay đổi trong MTH/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các Monetha tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 2854.09% (3.234556 YOYOW — 95.5518 YOYOW)
Thay đổi trong MTH/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce Monetha tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 12686.59% (0.74728092 YOYOW — 95.5518 YOYOW)
Monetha/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
Monetha/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 106.74 YOYOW | ▲ 11.71 % |
19/05 | 119.76 YOYOW | ▲ 12.2 % |
20/05 | 126.19 YOYOW | ▲ 5.37 % |
21/05 | 120.26 YOYOW | ▼ -4.7 % |
22/05 | 117.7 YOYOW | ▼ -2.13 % |
23/05 | 126.12 YOYOW | ▲ 7.16 % |
24/05 | 125.97 YOYOW | ▼ -0.12 % |
25/05 | 137.08 YOYOW | ▲ 8.82 % |
26/05 | 141.34 YOYOW | ▲ 3.11 % |
27/05 | 146.61 YOYOW | ▲ 3.73 % |
28/05 | 169.66 YOYOW | ▲ 15.72 % |
29/05 | 171.49 YOYOW | ▲ 1.08 % |
30/05 | 154.54 YOYOW | ▼ -9.88 % |
31/05 | 150.66 YOYOW | ▼ -2.51 % |
01/06 | 147.39 YOYOW | ▼ -2.17 % |
02/06 | 150.62 YOYOW | ▲ 2.2 % |
03/06 | 568.86 YOYOW | ▲ 277.67 % |
04/06 | 1,171 YOYOW | ▲ 105.76 % |
05/06 | 1,310 YOYOW | ▲ 11.91 % |
06/06 | 1,649 YOYOW | ▲ 25.87 % |
07/06 | 1,699 YOYOW | ▲ 3.03 % |
08/06 | 1,991 YOYOW | ▲ 17.19 % |
09/06 | 2,212 YOYOW | ▲ 11.12 % |
10/06 | 3,466 YOYOW | ▲ 56.7 % |
11/06 | 5,171 YOYOW | ▲ 49.2 % |
12/06 | 5,322 YOYOW | ▲ 2.92 % |
13/06 | 4,948 YOYOW | ▼ -7.02 % |
14/06 | 5,289 YOYOW | ▲ 6.89 % |
15/06 | 5,348 YOYOW | ▲ 1.1 % |
16/06 | 5,326 YOYOW | ▼ -0.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monetha/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monetha/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 97.1117 YOYOW | ▲ 1.63 % |
27/05 — 02/06 | 96.05 YOYOW | ▼ -1.09 % |
03/06 — 09/06 | 82.0932 YOYOW | ▼ -14.53 % |
10/06 — 16/06 | 91.257 YOYOW | ▲ 11.16 % |
17/06 — 23/06 | 91.4364 YOYOW | ▲ 0.2 % |
24/06 — 30/06 | 69.2274 YOYOW | ▼ -24.29 % |
01/07 — 07/07 | 57.8495 YOYOW | ▼ -16.44 % |
08/07 — 14/07 | 77.8183 YOYOW | ▲ 34.52 % |
15/07 — 21/07 | 97.0291 YOYOW | ▲ 24.69 % |
22/07 — 28/07 | 889.28 YOYOW | ▲ 816.51 % |
29/07 — 04/08 | 2,534 YOYOW | ▲ 184.97 % |
05/08 — 11/08 | 2,546 YOYOW | ▲ 0.48 % |
Monetha/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 87.4776 YOYOW | ▼ -8.45 % |
07/2024 | 71.3285 YOYOW | ▼ -18.46 % |
08/2024 | 121.07 YOYOW | ▲ 69.74 % |
09/2024 | 93.5628 YOYOW | ▼ -22.72 % |
10/2024 | 84.1206 YOYOW | ▼ -10.09 % |
11/2024 | 86.1811 YOYOW | ▲ 2.45 % |
12/2024 | 96.4271 YOYOW | ▲ 11.89 % |
01/2025 | 180.83 YOYOW | ▲ 87.53 % |
02/2025 | 188.94 YOYOW | ▲ 4.49 % |
03/2025 | 235.57 YOYOW | ▲ 24.68 % |
04/2025 | 264.38 YOYOW | ▲ 12.23 % |
05/2025 | 5,218 YOYOW | ▲ 1873.47 % |
Monetha/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.650816 YOYOW |
Tối đa | 109.58 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 31.8271 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.650816 YOYOW |
Tối đa | 109.58 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 18.2399 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.650816 YOYOW |
Tối đa | 109.58 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 18.2399 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến MTH/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: