Tỷ giá hối đoái Monetha chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monetha tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTH/TAU
Lịch sử thay đổi trong MTH/TAU tỷ giá
MTH/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 MTH = 1.172683 TAU
▲ 1.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monetha/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monetha chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTH/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTH/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monetha/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTH/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 8.44% (1.081387 TAU — 1.172683 TAU)
Thay đổi trong MTH/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 104.9% (0.57232535 TAU — 1.172683 TAU)
Thay đổi trong MTH/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 377.54% (0.24556541 TAU — 1.172683 TAU)
Thay đổi trong MTH/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce Monetha tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 152.03% (0.46528915 TAU — 1.172683 TAU)
Monetha/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
Monetha/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.129174 TAU | ▼ -3.71 % |
19/05 | 1.119954 TAU | ▼ -0.82 % |
20/05 | 1.074599 TAU | ▼ -4.05 % |
21/05 | 1.053443 TAU | ▼ -1.97 % |
22/05 | 1.156249 TAU | ▲ 9.76 % |
23/05 | 1.139846 TAU | ▼ -1.42 % |
24/05 | 1.123164 TAU | ▼ -1.46 % |
25/05 | 1.218811 TAU | ▲ 8.52 % |
26/05 | 1.275126 TAU | ▲ 4.62 % |
27/05 | 1.355107 TAU | ▲ 6.27 % |
28/05 | 1.478523 TAU | ▲ 9.11 % |
29/05 | 1.305975 TAU | ▼ -11.67 % |
30/05 | 1.317368 TAU | ▲ 0.87 % |
31/05 | 1.143899 TAU | ▼ -13.17 % |
01/06 | 0.92422088 TAU | ▼ -19.2 % |
02/06 | 0.75194334 TAU | ▼ -18.64 % |
03/06 | 0.93801487 TAU | ▲ 24.75 % |
04/06 | 1.224979 TAU | ▲ 30.59 % |
05/06 | 1.369448 TAU | ▲ 11.79 % |
06/06 | 1.267851 TAU | ▼ -7.42 % |
07/06 | 1.275412 TAU | ▲ 0.6 % |
08/06 | 1.336906 TAU | ▲ 4.82 % |
09/06 | 1.330872 TAU | ▼ -0.45 % |
10/06 | 1.319391 TAU | ▼ -0.86 % |
11/06 | 1.282211 TAU | ▼ -2.82 % |
12/06 | 1.418266 TAU | ▲ 10.61 % |
13/06 | 1.650681 TAU | ▲ 16.39 % |
14/06 | 1.578444 TAU | ▼ -4.38 % |
15/06 | 1.54094 TAU | ▼ -2.38 % |
16/06 | 1.518708 TAU | ▼ -1.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monetha/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monetha/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.202658 TAU | ▲ 2.56 % |
27/05 — 02/06 | 1.181662 TAU | ▼ -1.75 % |
03/06 — 09/06 | 1.11754 TAU | ▼ -5.43 % |
10/06 — 16/06 | 1.349319 TAU | ▲ 20.74 % |
17/06 — 23/06 | 1.323248 TAU | ▼ -1.93 % |
24/06 — 30/06 | 1.97211 TAU | ▲ 49.04 % |
01/07 — 07/07 | 1.901476 TAU | ▼ -3.58 % |
08/07 — 14/07 | 1.832776 TAU | ▼ -3.61 % |
15/07 — 21/07 | 2.062636 TAU | ▲ 12.54 % |
22/07 — 28/07 | 0.95472466 TAU | ▼ -53.71 % |
29/07 — 04/08 | 1.370113 TAU | ▲ 43.51 % |
05/08 — 11/08 | 1.5387 TAU | ▲ 12.3 % |
Monetha/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.090495 TAU | ▼ -7.01 % |
07/2024 | 2.61874 TAU | ▲ 140.14 % |
08/2024 | 3.380872 TAU | ▲ 29.1 % |
09/2024 | 3.50033 TAU | ▲ 3.53 % |
10/2024 | 4.188459 TAU | ▲ 19.66 % |
11/2024 | 5.291946 TAU | ▲ 26.35 % |
12/2024 | 3.582232 TAU | ▼ -32.31 % |
01/2025 | 2.634483 TAU | ▼ -26.46 % |
02/2025 | 6.139592 TAU | ▲ 133.05 % |
03/2025 | 10.269 TAU | ▲ 67.26 % |
04/2025 | 6.208383 TAU | ▼ -39.54 % |
05/2025 | 10.0889 TAU | ▲ 62.5 % |
Monetha/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.65298834 TAU |
Tối đa | 1.533584 TAU |
Bình quân gia quyền | 1.153636 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.46279445 TAU |
Tối đa | 1.533584 TAU |
Bình quân gia quyền | 1.003965 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.13898392 TAU |
Tối đa | 1.533584 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.6050798 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến MTH/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: