Tỷ giá hối đoái Monetha chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monetha tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTH/REN

Lịch sử thay đổi trong MTH/REN tỷ giá

MTH/REN tỷ giá

05 17, 2024
1 MTH = 0.0384527 REN
▼ -0.97 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monetha/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monetha chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTH/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTH/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monetha/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTH/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -1.07% (0.03886868 REN — 0.0384527 REN)

Thay đổi trong MTH/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -9.95% (0.04269984 REN — 0.0384527 REN)

Thay đổi trong MTH/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -51.4% (0.07912741 REN — 0.0384527 REN)

Thay đổi trong MTH/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Monetha tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -62.41% (0.10230088 REN — 0.0384527 REN)

Monetha/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

Monetha/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.03913852 REN ▲ 1.78 %
19/05 0.03881552 REN ▼ -0.83 %
20/05 0.03999423 REN ▲ 3.04 %
21/05 0.03637343 REN ▼ -9.05 %
22/05 0.03534555 REN ▼ -2.83 %
23/05 0.03392665 REN ▼ -4.01 %
24/05 0.03271461 REN ▼ -3.57 %
25/05 0.03353816 REN ▲ 2.52 %
26/05 0.03361827 REN ▲ 0.24 %
27/05 0.03379191 REN ▲ 0.52 %
28/05 0.03426901 REN ▲ 1.41 %
29/05 0.03472724 REN ▲ 1.34 %
30/05 0.03558209 REN ▲ 2.46 %
31/05 0.03516734 REN ▼ -1.17 %
01/06 0.03624976 REN ▲ 3.08 %
02/06 0.03850032 REN ▲ 6.21 %
03/06 0.03730998 REN ▼ -3.09 %
04/06 0.03784038 REN ▲ 1.42 %
05/06 0.03696178 REN ▼ -2.32 %
06/06 0.03761074 REN ▲ 1.76 %
07/06 0.03775602 REN ▲ 0.39 %
08/06 0.0369872 REN ▼ -2.04 %
09/06 0.03626539 REN ▼ -1.95 %
10/06 0.03683847 REN ▲ 1.58 %
11/06 0.03890267 REN ▲ 5.6 %
12/06 0.03977099 REN ▲ 2.23 %
13/06 0.03955749 REN ▼ -0.54 %
14/06 0.03811718 REN ▼ -3.64 %
15/06 0.03741528 REN ▼ -1.84 %
16/06 0.03841634 REN ▲ 2.68 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monetha/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Monetha/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.03824145 REN ▼ -0.55 %
27/05 — 02/06 0.03325077 REN ▼ -13.05 %
03/06 — 09/06 0.03153874 REN ▼ -5.15 %
10/06 — 16/06 0.02523133 REN ▼ -20 %
17/06 — 23/06 0.02726101 REN ▲ 8.04 %
24/06 — 30/06 0.02238162 REN ▼ -17.9 %
01/07 — 07/07 0.03077658 REN ▲ 37.51 %
08/07 — 14/07 0.03015866 REN ▼ -2.01 %
15/07 — 21/07 0.02963941 REN ▼ -1.72 %
22/07 — 28/07 0.03238559 REN ▲ 9.27 %
29/07 — 04/08 0.03381907 REN ▲ 4.43 %
05/08 — 11/08 0.03319623 REN ▼ -1.84 %

Monetha/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.03652414 REN ▼ -5.02 %
07/2024 0.0575952 REN ▲ 57.69 %
08/2024 0.06696805 REN ▲ 16.27 %
09/2024 0.06893838 REN ▲ 2.94 %
10/2024 0.1070292 REN ▲ 55.25 %
11/2024 0.08336716 REN ▼ -22.11 %
12/2024 0.05263774 REN ▼ -36.86 %
01/2025 0.02826028 REN ▼ -46.31 %
02/2025 0.03120795 REN ▲ 10.43 %
03/2025 0.01521112 REN ▼ -51.26 %
04/2025 0.01803784 REN ▲ 18.58 %
05/2025 0.01963219 REN ▲ 8.84 %

Monetha/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0340814 REN
Tối đa 0.04325596 REN
Bình quân gia quyền 0.03804097 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0207889 REN
Tối đa 0.06158422 REN
Bình quân gia quyền 0.0367187 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0207889 REN
Tối đa 0.18029486 REN
Bình quân gia quyền 0.07672215 REN

Chia sẻ một liên kết đến MTH/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu