Tỷ giá hối đoái Monetha chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monetha tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTH/ELLA
Lịch sử thay đổi trong MTH/ELLA tỷ giá
MTH/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 MTH = 1.104011 ELLA
▲ 3.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monetha/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monetha chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTH/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTH/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monetha/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTH/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -21.04% (1.398153 ELLA — 1.104011 ELLA)
Thay đổi trong MTH/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -68.42% (3.495837 ELLA — 1.104011 ELLA)
Thay đổi trong MTH/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -83.73% (6.787413 ELLA — 1.104011 ELLA)
Thay đổi trong MTH/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Monetha tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -83.73% (6.787413 ELLA — 1.104011 ELLA)
Monetha/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
Monetha/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.126691 ELLA | ▲ 2.05 % |
19/05 | 1.111227 ELLA | ▼ -1.37 % |
20/05 | 1.107284 ELLA | ▼ -0.35 % |
21/05 | 0.99739681 ELLA | ▼ -9.92 % |
22/05 | 1.027301 ELLA | ▲ 3 % |
23/05 | 1.029878 ELLA | ▲ 0.25 % |
24/05 | 0.97384173 ELLA | ▼ -5.44 % |
25/05 | 0.89097511 ELLA | ▼ -8.51 % |
26/05 | 0.9618462 ELLA | ▲ 7.95 % |
27/05 | 0.89351677 ELLA | ▼ -7.1 % |
28/05 | 0.87891518 ELLA | ▼ -1.63 % |
29/05 | 0.81976707 ELLA | ▼ -6.73 % |
30/05 | 0.9162363 ELLA | ▲ 11.77 % |
31/05 | 0.97057176 ELLA | ▲ 5.93 % |
01/06 | 1.09432 ELLA | ▲ 12.75 % |
02/06 | 1.14679 ELLA | ▲ 4.79 % |
03/06 | 1.468502 ELLA | ▲ 28.05 % |
04/06 | 1.793103 ELLA | ▲ 22.1 % |
05/06 | 1.576343 ELLA | ▼ -12.09 % |
06/06 | 1.661432 ELLA | ▲ 5.4 % |
07/06 | 1.199509 ELLA | ▼ -27.8 % |
08/06 | 1.468855 ELLA | ▲ 22.45 % |
09/06 | 1.274114 ELLA | ▼ -13.26 % |
10/06 | 1.033416 ELLA | ▼ -18.89 % |
11/06 | 0.93573681 ELLA | ▼ -9.45 % |
12/06 | 1.145978 ELLA | ▲ 22.47 % |
13/06 | 1.274559 ELLA | ▲ 11.22 % |
14/06 | 0.92071207 ELLA | ▼ -27.76 % |
15/06 | 0.96524311 ELLA | ▲ 4.84 % |
16/06 | 1.030521 ELLA | ▲ 6.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monetha/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monetha/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.51098236 ELLA | ▼ -53.72 % |
27/05 — 02/06 | 0.88531708 ELLA | ▲ 73.26 % |
03/06 — 09/06 | 0.91854717 ELLA | ▲ 3.75 % |
10/06 — 16/06 | 0.77445847 ELLA | ▼ -15.69 % |
17/06 — 23/06 | 1.164841 ELLA | ▲ 50.41 % |
24/06 — 30/06 | 1.083727 ELLA | ▼ -6.96 % |
01/07 — 07/07 | 0.52929285 ELLA | ▼ -51.16 % |
08/07 — 14/07 | 0.60406824 ELLA | ▲ 14.13 % |
15/07 — 21/07 | 0.51148519 ELLA | ▼ -15.33 % |
22/07 — 28/07 | 0.66142184 ELLA | ▲ 29.31 % |
29/07 — 04/08 | 0.60879603 ELLA | ▼ -7.96 % |
05/08 — 11/08 | 0.52588423 ELLA | ▼ -13.62 % |
Monetha/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.199036 ELLA | ▲ 8.61 % |
07/2024 | 1.557335 ELLA | ▲ 29.88 % |
08/2024 | 1.381022 ELLA | ▼ -11.32 % |
09/2024 | 0.36901609 ELLA | ▼ -73.28 % |
10/2024 | 0.24607001 ELLA | ▼ -33.32 % |
11/2024 | 0.48814527 ELLA | ▲ 98.38 % |
12/2024 | 0.20764773 ELLA | ▼ -57.46 % |
01/2025 | 0.21676954 ELLA | ▲ 4.39 % |
Monetha/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.97202938 ELLA |
Tối đa | 2.208972 ELLA |
Bình quân gia quyền | 1.36638 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.97202938 ELLA |
Tối đa | 3.72465 ELLA |
Bình quân gia quyền | 2.063009 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.97202938 ELLA |
Tối đa | 11.3433 ELLA |
Bình quân gia quyền | 5.180184 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến MTH/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: