Tỷ giá hối đoái Monetha chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monetha tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTH/DAT
Lịch sử thay đổi trong MTH/DAT tỷ giá
MTH/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 MTH = 13.0173 DAT
▼ -7.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monetha/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monetha chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTH/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTH/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monetha/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTH/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 16.89% (11.1363 DAT — 13.0173 DAT)
Thay đổi trong MTH/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 32.85% (9.79832 DAT — 13.0173 DAT)
Thay đổi trong MTH/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 53.33% (8.489665 DAT — 13.0173 DAT)
Thay đổi trong MTH/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Monetha tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 43.39% (9.078388 DAT — 13.0173 DAT)
Monetha/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Monetha/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 12.8403 DAT | ▼ -1.36 % |
19/05 | 13.1992 DAT | ▲ 2.8 % |
20/05 | 13.6529 DAT | ▲ 3.44 % |
21/05 | 13.3342 DAT | ▼ -2.33 % |
22/05 | 13.2958 DAT | ▼ -0.29 % |
23/05 | 15.0655 DAT | ▲ 13.31 % |
24/05 | 14.48 DAT | ▼ -3.89 % |
25/05 | 15.2074 DAT | ▲ 5.02 % |
26/05 | 15.2594 DAT | ▲ 0.34 % |
27/05 | 15.0266 DAT | ▼ -1.53 % |
28/05 | 14.7839 DAT | ▼ -1.62 % |
29/05 | 9.577245 DAT | ▼ -35.22 % |
30/05 | 9.991645 DAT | ▲ 4.33 % |
31/05 | 13.1935 DAT | ▲ 32.04 % |
01/06 | 13.4415 DAT | ▲ 1.88 % |
02/06 | 12.9584 DAT | ▼ -3.59 % |
03/06 | 13.8822 DAT | ▲ 7.13 % |
04/06 | 12.5789 DAT | ▼ -9.39 % |
05/06 | 12.7853 DAT | ▲ 1.64 % |
06/06 | 13.0278 DAT | ▲ 1.9 % |
07/06 | 13.1831 DAT | ▲ 1.19 % |
08/06 | 13.4301 DAT | ▲ 1.87 % |
09/06 | 13.6494 DAT | ▲ 1.63 % |
10/06 | 13.3876 DAT | ▼ -1.92 % |
11/06 | 14.3409 DAT | ▲ 7.12 % |
12/06 | 14.1783 DAT | ▼ -1.13 % |
13/06 | 13.9998 DAT | ▼ -1.26 % |
14/06 | 14.9548 DAT | ▲ 6.82 % |
15/06 | 15.1102 DAT | ▲ 1.04 % |
16/06 | 14.9153 DAT | ▼ -1.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monetha/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monetha/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11.5414 DAT | ▼ -11.34 % |
27/05 — 02/06 | 13.1832 DAT | ▲ 14.22 % |
03/06 — 09/06 | 12.3513 DAT | ▼ -6.31 % |
10/06 — 16/06 | 15.0215 DAT | ▲ 21.62 % |
17/06 — 23/06 | 14.1658 DAT | ▼ -5.7 % |
24/06 — 30/06 | 13.2019 DAT | ▼ -6.8 % |
01/07 — 07/07 | 15.0872 DAT | ▲ 14.28 % |
08/07 — 14/07 | 11.5989 DAT | ▼ -23.12 % |
15/07 — 21/07 | 16.0604 DAT | ▲ 38.47 % |
22/07 — 28/07 | 17.4768 DAT | ▲ 8.82 % |
29/07 — 04/08 | 18.7086 DAT | ▲ 7.05 % |
05/08 — 11/08 | 18.4928 DAT | ▼ -1.15 % |
Monetha/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.5632 DAT | ▲ 11.88 % |
07/2024 | 16.467 DAT | ▲ 13.07 % |
08/2024 | 16.2814 DAT | ▼ -1.13 % |
09/2024 | 19.2515 DAT | ▲ 18.24 % |
10/2024 | 15.635 DAT | ▼ -18.79 % |
11/2024 | 16.7021 DAT | ▲ 6.83 % |
12/2024 | 19.7129 DAT | ▲ 18.03 % |
01/2025 | 21.8679 DAT | ▲ 10.93 % |
02/2025 | 22.3349 DAT | ▲ 2.14 % |
03/2025 | 24.049 DAT | ▲ 7.67 % |
04/2025 | 27.8263 DAT | ▲ 15.71 % |
05/2025 | 30.7114 DAT | ▲ 10.37 % |
Monetha/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.5312 DAT |
Tối đa | 14.2013 DAT |
Bình quân gia quyền | 12.4487 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.835068 DAT |
Tối đa | 14.2013 DAT |
Bình quân gia quyền | 11.1492 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.56518 DAT |
Tối đa | 14.2013 DAT |
Bình quân gia quyền | 9.680862 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến MTH/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: