Tỷ giá hối đoái ouguiya Mauritania chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MRO/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong MRO/YOYOW tỷ giá
MRO/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 MRO = 42.3312 YOYOW
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ouguiya Mauritania/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ouguiya Mauritania chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MRO/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MRO/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ouguiya Mauritania/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MRO/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3603.22% (1.143092 YOYOW — 42.3312 YOYOW)
Thay đổi trong MRO/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3607.62% (1.141735 YOYOW — 42.3312 YOYOW)
Thay đổi trong MRO/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3607.62% (1.141735 YOYOW — 42.3312 YOYOW)
Thay đổi trong MRO/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 11226.84% (0.37372472 YOYOW — 42.3312 YOYOW)
ouguiya Mauritania/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
ouguiya Mauritania/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 48.1606 YOYOW | ▲ 13.77 % |
19/05 | 52.1412 YOYOW | ▲ 8.27 % |
20/05 | 55.2852 YOYOW | ▲ 6.03 % |
21/05 | 51.6622 YOYOW | ▼ -6.55 % |
22/05 | 54.5071 YOYOW | ▲ 5.51 % |
23/05 | 55.8486 YOYOW | ▲ 2.46 % |
24/05 | 58.5867 YOYOW | ▲ 4.9 % |
25/05 | 63.0587 YOYOW | ▲ 7.63 % |
26/05 | 63.716 YOYOW | ▲ 1.04 % |
27/05 | 68.5259 YOYOW | ▲ 7.55 % |
28/05 | 76.2334 YOYOW | ▲ 11.25 % |
29/05 | 78.7355 YOYOW | ▲ 3.28 % |
30/05 | 71.2451 YOYOW | ▼ -9.51 % |
31/05 | 70.3455 YOYOW | ▼ -1.26 % |
01/06 | 71.4545 YOYOW | ▲ 1.58 % |
02/06 | 70.6306 YOYOW | ▼ -1.15 % |
03/06 | 281.13 YOYOW | ▲ 298.03 % |
04/06 | 555.69 YOYOW | ▲ 97.66 % |
05/06 | 609.64 YOYOW | ▲ 9.71 % |
06/06 | 771.79 YOYOW | ▲ 26.6 % |
07/06 | 797.84 YOYOW | ▲ 3.38 % |
08/06 | 891.19 YOYOW | ▲ 11.7 % |
09/06 | 1,008 YOYOW | ▲ 13.09 % |
10/06 | 1,567 YOYOW | ▲ 55.45 % |
11/06 | 2,297 YOYOW | ▲ 46.61 % |
12/06 | 2,297 YOYOW | ▲ 0 % |
13/06 | 2,297 YOYOW | ▼ -0 % |
14/06 | 2,297 YOYOW | ▼ -0 % |
15/06 | 2,297 YOYOW | ▲ 0 % |
16/06 | 2,297 YOYOW | ▼ -0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ouguiya Mauritania/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ouguiya Mauritania/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 44.0809 YOYOW | ▲ 4.13 % |
27/05 — 02/06 | 48.0231 YOYOW | ▲ 8.94 % |
03/06 — 09/06 | 41.2667 YOYOW | ▼ -14.07 % |
10/06 — 16/06 | 43.5248 YOYOW | ▲ 5.47 % |
17/06 — 23/06 | 50.2948 YOYOW | ▲ 15.55 % |
24/06 — 30/06 | 38.3941 YOYOW | ▼ -23.66 % |
01/07 — 07/07 | 32.052 YOYOW | ▼ -16.52 % |
08/07 — 14/07 | 44.3223 YOYOW | ▲ 38.28 % |
15/07 — 21/07 | 54.7958 YOYOW | ▲ 23.63 % |
22/07 — 28/07 | 514.02 YOYOW | ▲ 838.07 % |
29/07 — 04/08 | 1,372 YOYOW | ▲ 166.87 % |
05/08 — 11/08 | 1,372 YOYOW | ▲ 0 % |
ouguiya Mauritania/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 38.8168 YOYOW | ▼ -8.3 % |
07/2024 | 19.5516 YOYOW | ▼ -49.63 % |
08/2024 | 29.3734 YOYOW | ▲ 50.24 % |
09/2024 | 22.1652 YOYOW | ▼ -24.54 % |
10/2024 | 19.8167 YOYOW | ▼ -10.6 % |
11/2024 | 26.3818 YOYOW | ▲ 33.13 % |
12/2024 | 38.6017 YOYOW | ▲ 46.32 % |
01/2025 | 68.7046 YOYOW | ▲ 77.98 % |
02/2025 | 237.58 YOYOW | ▲ 245.8 % |
03/2025 | 317.18 YOYOW | ▲ 33.5 % |
04/2025 | 382.75 YOYOW | ▲ 20.67 % |
05/2025 | 7,279 YOYOW | ▲ 1801.66 % |
ouguiya Mauritania/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.197612 YOYOW |
Tối đa | 42.3312 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 13.2191 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.168937 YOYOW |
Tối đa | 42.3312 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 7.511404 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.168937 YOYOW |
Tối đa | 42.3312 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 7.511404 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến MRO/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ouguiya Mauritania (MRO) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ouguiya Mauritania (MRO) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: