Tỷ giá hối đoái ouguiya Mauritania chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MRO/XPA
Lịch sử thay đổi trong MRO/XPA tỷ giá
MRO/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 MRO = 4.376269 XPA
▲ 1.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ouguiya Mauritania/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ouguiya Mauritania chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MRO/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MRO/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ouguiya Mauritania/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MRO/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 3.6% (4.224027 XPA — 4.376269 XPA)
Thay đổi trong MRO/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -5.34% (4.623028 XPA — 4.376269 XPA)
Thay đổi trong MRO/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -5.34% (4.623028 XPA — 4.376269 XPA)
Thay đổi trong MRO/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 654.09% (0.58033818 XPA — 4.376269 XPA)
ouguiya Mauritania/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
ouguiya Mauritania/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 4.39329 XPA | ▲ 0.39 % |
19/05 | 4.289207 XPA | ▼ -2.37 % |
20/05 | 4.141303 XPA | ▼ -3.45 % |
21/05 | 4.072386 XPA | ▼ -1.66 % |
22/05 | 4.043102 XPA | ▼ -0.72 % |
23/05 | 4.073637 XPA | ▲ 0.76 % |
24/05 | 4.087755 XPA | ▲ 0.35 % |
25/05 | 4.224132 XPA | ▲ 3.34 % |
26/05 | 4.394652 XPA | ▲ 4.04 % |
27/05 | 4.559779 XPA | ▲ 3.76 % |
28/05 | 4.637032 XPA | ▲ 1.69 % |
29/05 | 4.649377 XPA | ▲ 0.27 % |
30/05 | 4.688223 XPA | ▲ 0.84 % |
31/05 | 4.686625 XPA | ▼ -0.03 % |
01/06 | 4.641694 XPA | ▼ -0.96 % |
02/06 | 4.598086 XPA | ▼ -0.94 % |
03/06 | 4.560382 XPA | ▼ -0.82 % |
04/06 | 4.568363 XPA | ▲ 0.18 % |
05/06 | 4.555094 XPA | ▼ -0.29 % |
06/06 | 4.672175 XPA | ▲ 2.57 % |
07/06 | 4.670742 XPA | ▼ -0.03 % |
08/06 | 4.609267 XPA | ▼ -1.32 % |
09/06 | 4.592347 XPA | ▼ -0.37 % |
10/06 | 4.513683 XPA | ▼ -1.71 % |
11/06 | 4.489461 XPA | ▼ -0.54 % |
12/06 | 4.570743 XPA | ▲ 1.81 % |
13/06 | 4.715844 XPA | ▲ 3.17 % |
14/06 | 4.744369 XPA | ▲ 0.6 % |
15/06 | 4.72823 XPA | ▼ -0.34 % |
16/06 | 4.754037 XPA | ▲ 0.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ouguiya Mauritania/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ouguiya Mauritania/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.26302 XPA | ▼ -2.59 % |
27/05 — 02/06 | 4.0734 XPA | ▼ -4.45 % |
03/06 — 09/06 | 3.66421 XPA | ▼ -10.05 % |
10/06 — 16/06 | 4.083711 XPA | ▲ 11.45 % |
17/06 — 23/06 | 4.082017 XPA | ▼ -0.04 % |
24/06 — 30/06 | 4.071504 XPA | ▼ -0.26 % |
01/07 — 07/07 | 4.094804 XPA | ▲ 0.57 % |
08/07 — 14/07 | 4.094804 XPA | ▲ 0 % |
15/07 — 21/07 | 4.094804 XPA | ▼ -0 % |
22/07 — 28/07 | 7.83021 XPA | ▲ 91.22 % |
29/07 — 04/08 | 7.355162 XPA | ▼ -6.07 % |
05/08 — 11/08 | 32.7082 XPA | ▲ 344.7 % |
ouguiya Mauritania/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.201621 XPA | ▼ -3.99 % |
07/2024 | 4.201621 XPA | ▼ -0 % |
08/2024 | 4.201617 XPA | ▼ -0 % |
09/2024 | 4.20162 XPA | ▲ 0 % |
10/2024 | 4.201619 XPA | ▼ -0 % |
11/2024 | 4.201617 XPA | ▼ -0 % |
12/2024 | 29.9312 XPA | ▲ 612.37 % |
01/2025 | 28.3697 XPA | ▼ -5.22 % |
02/2025 | 27.9226 XPA | ▼ -1.58 % |
03/2025 | 28.1055 XPA | ▲ 0.65 % |
ouguiya Mauritania/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.832947 XPA |
Tối đa | 4.345739 XPA |
Bình quân gia quyền | 4.166764 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.832947 XPA |
Tối đa | 4.490652 XPA |
Bình quân gia quyền | 4.231329 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.832947 XPA |
Tối đa | 4.490652 XPA |
Bình quân gia quyền | 4.231329 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến MRO/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ouguiya Mauritania (MRO) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ouguiya Mauritania (MRO) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: