Tỷ giá hối đoái ouguiya Mauritania chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MRO/WABI
Lịch sử thay đổi trong MRO/WABI tỷ giá
MRO/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 MRO = 2.332185 WABI
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ouguiya Mauritania/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ouguiya Mauritania chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MRO/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MRO/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ouguiya Mauritania/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MRO/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.08% (1.99198 WABI — 2.332185 WABI)
Thay đổi trong MRO/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10353.99% (0.02230905 WABI — 2.332185 WABI)
Thay đổi trong MRO/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3196.6% (0.07074514 WABI — 2.332185 WABI)
Thay đổi trong MRO/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6073.38% (0.03777808 WABI — 2.332185 WABI)
ouguiya Mauritania/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
ouguiya Mauritania/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2.768734 WABI | ▲ 18.72 % |
19/05 | 2.522985 WABI | ▼ -8.88 % |
20/05 | 2.039201 WABI | ▼ -19.18 % |
21/05 | 2.791147 WABI | ▲ 36.87 % |
22/05 | 4.767041 WABI | ▲ 70.79 % |
23/05 | 5.094258 WABI | ▲ 6.86 % |
24/05 | 2.162855 WABI | ▼ -57.54 % |
25/05 | 4.225442 WABI | ▲ 95.36 % |
26/05 | 4.037484 WABI | ▼ -4.45 % |
27/05 | 1.919759 WABI | ▼ -52.45 % |
28/05 | 1.589497 WABI | ▼ -17.2 % |
29/05 | 1.097518 WABI | ▼ -30.95 % |
30/05 | 1.596291 WABI | ▲ 45.45 % |
31/05 | 2.784205 WABI | ▲ 74.42 % |
01/06 | 2.251363 WABI | ▼ -19.14 % |
02/06 | 1.565786 WABI | ▼ -30.45 % |
03/06 | 1.637256 WABI | ▲ 4.56 % |
04/06 | 3.986757 WABI | ▲ 143.5 % |
05/06 | 4.102521 WABI | ▲ 2.9 % |
06/06 | 3.382384 WABI | ▼ -17.55 % |
07/06 | 3.35702 WABI | ▼ -0.75 % |
08/06 | 4.088755 WABI | ▲ 21.8 % |
09/06 | 4.43161 WABI | ▲ 8.39 % |
10/06 | 4.472544 WABI | ▲ 0.92 % |
11/06 | 4.865849 WABI | ▲ 8.79 % |
12/06 | 4.850646 WABI | ▼ -0.31 % |
13/06 | 4.864502 WABI | ▲ 0.29 % |
14/06 | 4.931539 WABI | ▲ 1.38 % |
15/06 | 4.875451 WABI | ▼ -1.14 % |
16/06 | 4.776804 WABI | ▼ -2.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ouguiya Mauritania/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ouguiya Mauritania/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.331958 WABI | ▼ -0.01 % |
27/05 — 02/06 | 2.537484 WABI | ▲ 8.81 % |
03/06 — 09/06 | 2.824758 WABI | ▲ 11.32 % |
10/06 — 16/06 | 10.2609 WABI | ▲ 263.25 % |
17/06 — 23/06 | 30.349 WABI | ▲ 195.77 % |
24/06 — 30/06 | 45.867 WABI | ▲ 51.13 % |
01/07 — 07/07 | 89.4609 WABI | ▲ 95.04 % |
08/07 — 14/07 | 226.74 WABI | ▲ 153.46 % |
15/07 — 21/07 | 50.6304 WABI | ▼ -77.67 % |
22/07 — 28/07 | 86.7917 WABI | ▲ 71.42 % |
29/07 — 04/08 | 121.85 WABI | ▲ 40.39 % |
05/08 — 11/08 | 119.63 WABI | ▼ -1.82 % |
ouguiya Mauritania/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.235217 WABI | ▼ -4.16 % |
07/2024 | 1.62146 WABI | ▼ -27.46 % |
08/2024 | 1.18317 WABI | ▼ -27.03 % |
09/2024 | 0.47281655 WABI | ▼ -60.04 % |
10/2024 | 0.5431091 WABI | ▲ 14.87 % |
11/2024 | 0.47694636 WABI | ▼ -12.18 % |
12/2024 | 0.5695577 WABI | ▲ 19.42 % |
01/2025 | 0.47363022 WABI | ▼ -16.84 % |
02/2025 | 0.40769416 WABI | ▼ -13.92 % |
03/2025 | 13.934 WABI | ▲ 3317.77 % |
04/2025 | 38.4306 WABI | ▲ 175.8 % |
05/2025 | 53.2927 WABI | ▲ 38.67 % |
ouguiya Mauritania/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.94457385 WABI |
Tối đa | 2.332777 WABI |
Bình quân gia quyền | 1.714207 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01718787 WABI |
Tối đa | 2.332777 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.69251171 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01480501 WABI |
Tối đa | 2.332777 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.20175614 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến MRO/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ouguiya Mauritania (MRO) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ouguiya Mauritania (MRO) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: