Tỷ giá hối đoái ouguiya Mauritania chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MRO/VEF
Lịch sử thay đổi trong MRO/VEF tỷ giá
MRO/VEF tỷ giá
12 06, 2023
1 MRO = 10,701 VEF
▼ -0.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ouguiya Mauritania/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ouguiya Mauritania chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MRO/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MRO/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ouguiya Mauritania/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MRO/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 07, 2023 — 12 06, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.54% (10,539 VEF — 10,701 VEF)
Thay đổi trong MRO/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 08, 2023 — 12 06, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 8.29% (9,881 VEF — 10,701 VEF)
Thay đổi trong MRO/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 07, 2022 — 12 06, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 213.33% (3,415 VEF — 10,701 VEF)
Thay đổi trong MRO/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 06, 2023) cáce ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 34940844.31% (0.03 VEF — 10,701 VEF)
ouguiya Mauritania/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
ouguiya Mauritania/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 10,710 VEF | ▲ 0.08 % |
19/05 | 10,689 VEF | ▼ -0.19 % |
20/05 | 10,694 VEF | ▲ 0.05 % |
21/05 | 10,683 VEF | ▼ -0.11 % |
22/05 | 10,686 VEF | ▲ 0.03 % |
23/05 | 10,737 VEF | ▲ 0.48 % |
24/05 | 10,737 VEF | ▼ -0.01 % |
25/05 | 10,726 VEF | ▼ -0.1 % |
26/05 | 10,813 VEF | ▲ 0.81 % |
27/05 | 10,920 VEF | ▲ 0.99 % |
28/05 | 10,928 VEF | ▲ 0.08 % |
29/05 | 10,975 VEF | ▲ 0.43 % |
30/05 | 11,030 VEF | ▲ 0.5 % |
31/05 | 11,046 VEF | ▲ 0.14 % |
01/06 | 11,062 VEF | ▲ 0.14 % |
02/06 | 11,014 VEF | ▼ -0.43 % |
03/06 | 11,022 VEF | ▲ 0.08 % |
04/06 | 11,045 VEF | ▲ 0.21 % |
05/06 | 11,092 VEF | ▲ 0.43 % |
06/06 | 11,084 VEF | ▼ -0.07 % |
07/06 | 11,084 VEF | ▼ -0 % |
08/06 | 11,112 VEF | ▲ 0.25 % |
09/06 | 11,121 VEF | ▲ 0.08 % |
10/06 | 11,081 VEF | ▼ -0.36 % |
11/06 | 11,020 VEF | ▼ -0.55 % |
12/06 | 11,028 VEF | ▲ 0.07 % |
13/06 | 11,049 VEF | ▲ 0.2 % |
14/06 | 11,003 VEF | ▼ -0.42 % |
15/06 | 10,964 VEF | ▼ -0.36 % |
16/06 | 10,921 VEF | ▼ -0.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ouguiya Mauritania/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ouguiya Mauritania/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10,655 VEF | ▼ -0.43 % |
27/05 — 02/06 | 10,672 VEF | ▲ 0.16 % |
03/06 — 09/06 | 10,847 VEF | ▲ 1.64 % |
10/06 — 16/06 | 10,872 VEF | ▲ 0.23 % |
17/06 — 23/06 | 10,952 VEF | ▲ 0.73 % |
24/06 — 30/06 | 10,996 VEF | ▲ 0.4 % |
01/07 — 07/07 | 11,146 VEF | ▲ 1.37 % |
08/07 — 14/07 | 11,145 VEF | ▼ -0.01 % |
15/07 — 21/07 | 11,541 VEF | ▲ 3.56 % |
22/07 — 28/07 | 11,572 VEF | ▲ 0.26 % |
29/07 — 04/08 | 11,525 VEF | ▼ -0.41 % |
05/08 — 11/08 | 11,452 VEF | ▼ -0.63 % |
ouguiya Mauritania/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10,831 VEF | ▲ 1.22 % |
07/2024 | 11,809 VEF | ▲ 9.03 % |
08/2024 | 12,090 VEF | ▲ 2.38 % |
09/2024 | 12,373 VEF | ▲ 2.34 % |
10/2024 | 12,676 VEF | ▲ 2.45 % |
11/2024 | 13,619 VEF | ▲ 7.44 % |
12/2024 | 14,411 VEF | ▲ 5.82 % |
01/2025 | 15,958 VEF | ▲ 10.74 % |
02/2025 | 16,522 VEF | ▲ 3.53 % |
03/2025 | 17,051 VEF | ▲ 3.2 % |
04/2025 | 17,672 VEF | ▲ 3.64 % |
05/2025 | 17,556 VEF | ▼ -0.65 % |
ouguiya Mauritania/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,539 VEF |
Tối đa | 10,888 VEF |
Bình quân gia quyền | 10,746 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,935 VEF |
Tối đa | 10,888 VEF |
Bình quân gia quyền | 10,386 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,437 VEF |
Tối đa | 10,888 VEF |
Bình quân gia quyền | 8,239 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến MRO/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ouguiya Mauritania (MRO) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ouguiya Mauritania (MRO) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: