Tỷ giá hối đoái ouguiya Mauritania chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MRO/GIN
Lịch sử thay đổi trong MRO/GIN tỷ giá
MRO/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 MRO = 1.627308 GIN
▲ 2.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ouguiya Mauritania/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ouguiya Mauritania chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MRO/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MRO/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ouguiya Mauritania/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MRO/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 19.69% (1.359618 GIN — 1.627308 GIN)
Thay đổi trong MRO/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -9.92% (1.806575 GIN — 1.627308 GIN)
Thay đổi trong MRO/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 119.72% (0.74061208 GIN — 1.627308 GIN)
Thay đổi trong MRO/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 119.72% (0.74061208 GIN — 1.627308 GIN)
ouguiya Mauritania/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
ouguiya Mauritania/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.018338 GIN | ▼ -37.42 % |
19/05 | 1.047278 GIN | ▲ 2.84 % |
20/05 | 1.47592 GIN | ▲ 40.93 % |
21/05 | 1.49292 GIN | ▲ 1.15 % |
22/05 | 1.533526 GIN | ▲ 2.72 % |
23/05 | 1.546488 GIN | ▲ 0.85 % |
24/05 | 1.536354 GIN | ▼ -0.66 % |
25/05 | 1.516051 GIN | ▼ -1.32 % |
26/05 | 1.516847 GIN | ▲ 0.05 % |
27/05 | 1.557195 GIN | ▲ 2.66 % |
28/05 | 1.518959 GIN | ▼ -2.46 % |
29/05 | 1.695395 GIN | ▲ 11.62 % |
30/05 | 1.931573 GIN | ▲ 13.93 % |
31/05 | 2.003513 GIN | ▲ 3.72 % |
01/06 | 1.410383 GIN | ▼ -29.6 % |
02/06 | 2.158478 GIN | ▲ 53.04 % |
03/06 | 2.258105 GIN | ▲ 4.62 % |
04/06 | 2.248392 GIN | ▼ -0.43 % |
05/06 | 2.273502 GIN | ▲ 1.12 % |
06/06 | 2.231526 GIN | ▼ -1.85 % |
07/06 | 2.380008 GIN | ▲ 6.65 % |
08/06 | 2.569736 GIN | ▲ 7.97 % |
09/06 | 2.553574 GIN | ▼ -0.63 % |
10/06 | 2.4726 GIN | ▼ -3.17 % |
11/06 | 2.406447 GIN | ▼ -2.68 % |
12/06 | 2.437637 GIN | ▲ 1.3 % |
13/06 | 2.351613 GIN | ▼ -3.53 % |
14/06 | 2.137747 GIN | ▼ -9.09 % |
15/06 | 2.020525 GIN | ▼ -5.48 % |
16/06 | 2.010653 GIN | ▼ -0.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ouguiya Mauritania/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ouguiya Mauritania/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.828852 GIN | ▲ 12.39 % |
27/05 — 02/06 | 1.958784 GIN | ▲ 7.1 % |
03/06 — 09/06 | 2.296655 GIN | ▲ 17.25 % |
10/06 — 16/06 | 2.281995 GIN | ▼ -0.64 % |
17/06 — 23/06 | 2.389876 GIN | ▲ 4.73 % |
24/06 — 30/06 | 1.153682 GIN | ▼ -51.73 % |
01/07 — 07/07 | 1.159394 GIN | ▲ 0.5 % |
08/07 — 14/07 | 0.73306236 GIN | ▼ -36.77 % |
15/07 — 21/07 | 1.3482 GIN | ▲ 83.91 % |
22/07 — 28/07 | 1.611549 GIN | ▲ 19.53 % |
29/07 — 04/08 | 1.868028 GIN | ▲ 15.92 % |
05/08 — 11/08 | 1.569057 GIN | ▼ -16 % |
ouguiya Mauritania/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.495976 GIN | ▼ -8.07 % |
07/2024 | 1.335442 GIN | ▼ -10.73 % |
08/2024 | 0.85232471 GIN | ▼ -36.18 % |
09/2024 | 6.843649 GIN | ▲ 702.94 % |
10/2024 | 5.184553 GIN | ▼ -24.24 % |
11/2024 | 6.464529 GIN | ▲ 24.69 % |
12/2024 | 4.034922 GIN | ▼ -37.58 % |
01/2025 | 4.749826 GIN | ▲ 17.72 % |
ouguiya Mauritania/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.36959 GIN |
Tối đa | 1.979669 GIN |
Bình quân gia quyền | 1.589312 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.368363 GIN |
Tối đa | 2.640906 GIN |
Bình quân gia quyền | 1.904245 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.18604417 GIN |
Tối đa | 5.240496 GIN |
Bình quân gia quyền | 1.798786 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến MRO/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ouguiya Mauritania (MRO) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ouguiya Mauritania (MRO) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: