Tỷ giá hối đoái ouguiya Mauritania chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MRO/ECA
Lịch sử thay đổi trong MRO/ECA tỷ giá
MRO/ECA tỷ giá
11 28, 2020
1 MRO = 43.3471 ECA
▲ 172.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ouguiya Mauritania/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ouguiya Mauritania chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MRO/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MRO/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ouguiya Mauritania/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MRO/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 190.52% (14.9204 ECA — 43.3471 ECA)
Thay đổi trong MRO/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 280.27% (11.3989 ECA — 43.3471 ECA)
Thay đổi trong MRO/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 204.65% (14.2287 ECA — 43.3471 ECA)
Thay đổi trong MRO/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 204.65% (14.2287 ECA — 43.3471 ECA)
ouguiya Mauritania/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
ouguiya Mauritania/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 42.408 ECA | ▼ -2.17 % |
23/05 | 41.3599 ECA | ▼ -2.47 % |
24/05 | 41.5412 ECA | ▲ 0.44 % |
25/05 | 42.6544 ECA | ▲ 2.68 % |
26/05 | 43.2655 ECA | ▲ 1.43 % |
27/05 | 44.29 ECA | ▲ 2.37 % |
28/05 | 44.2548 ECA | ▼ -0.08 % |
29/05 | 40.905 ECA | ▼ -7.57 % |
30/05 | 34.7558 ECA | ▼ -15.03 % |
31/05 | 34.4035 ECA | ▼ -1.01 % |
01/06 | 35.2253 ECA | ▲ 2.39 % |
02/06 | 36.7002 ECA | ▲ 4.19 % |
03/06 | 38.7337 ECA | ▲ 5.54 % |
04/06 | 38.0961 ECA | ▼ -1.65 % |
05/06 | 36.4725 ECA | ▼ -4.26 % |
06/06 | 37.0689 ECA | ▲ 1.64 % |
07/06 | 39.8368 ECA | ▲ 7.47 % |
08/06 | 39.7739 ECA | ▼ -0.16 % |
09/06 | 38.2265 ECA | ▼ -3.89 % |
10/06 | 40.1889 ECA | ▲ 5.13 % |
11/06 | 38.5962 ECA | ▼ -3.96 % |
12/06 | 38.2624 ECA | ▼ -0.86 % |
13/06 | 36.8939 ECA | ▼ -3.58 % |
14/06 | 34.6066 ECA | ▼ -6.2 % |
15/06 | 33.6983 ECA | ▼ -2.62 % |
16/06 | 37.6621 ECA | ▲ 11.76 % |
17/06 | 36.2928 ECA | ▼ -3.64 % |
18/06 | 38.7076 ECA | ▲ 6.65 % |
19/06 | 42.4614 ECA | ▲ 9.7 % |
20/06 | 130.22 ECA | ▲ 206.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ouguiya Mauritania/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ouguiya Mauritania/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 43.0702 ECA | ▼ -0.64 % |
03/06 — 09/06 | 49.5365 ECA | ▲ 15.01 % |
10/06 — 16/06 | 51.6277 ECA | ▲ 4.22 % |
17/06 — 23/06 | 58.4668 ECA | ▲ 13.25 % |
24/06 — 30/06 | 52.2333 ECA | ▼ -10.66 % |
01/07 — 07/07 | 59.4428 ECA | ▲ 13.8 % |
08/07 — 14/07 | 54.3934 ECA | ▼ -8.49 % |
15/07 — 21/07 | 54.565 ECA | ▲ 0.32 % |
22/07 — 28/07 | 43.4688 ECA | ▼ -20.34 % |
29/07 — 04/08 | 46.3593 ECA | ▲ 6.65 % |
05/08 — 11/08 | 45.2647 ECA | ▼ -2.36 % |
12/08 — 18/08 | 147.09 ECA | ▲ 224.96 % |
ouguiya Mauritania/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 60.4663 ECA | ▲ 39.49 % |
07/2024 | 39.748 ECA | ▼ -34.26 % |
08/2024 | 25.6735 ECA | ▼ -35.41 % |
09/2024 | 16.5903 ECA | ▼ -35.38 % |
10/2024 | 29.2264 ECA | ▲ 76.17 % |
11/2024 | 44.249 ECA | ▲ 51.4 % |
12/2024 | 40.7144 ECA | ▼ -7.99 % |
01/2025 | 104.41 ECA | ▲ 156.44 % |
ouguiya Mauritania/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.9499 ECA |
Tối đa | 43.1691 ECA |
Bình quân gia quyền | 15.0024 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.5382 ECA |
Tối đa | 43.1691 ECA |
Bình quân gia quyền | 15.3857 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.425622 ECA |
Tối đa | 43.1691 ECA |
Bình quân gia quyền | 13.9809 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến MRO/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ouguiya Mauritania (MRO) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ouguiya Mauritania (MRO) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: