Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại franc Thái Bình Dương
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/XPF
Lịch sử thay đổi trong MONA/XPF tỷ giá
MONA/XPF tỷ giá
05 16, 2024
1 MONA = 14,393 XPF
▼ -2.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/franc Thái Bình Dương, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong franc Thái Bình Dương.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/XPF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/XPF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/franc Thái Bình Dương, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/XPF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 35191.58% (40.78 XPF — 14,393 XPF)
Thay đổi trong MONA/XPF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 33464.19% (42.88 XPF — 14,393 XPF)
Thay đổi trong MONA/XPF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 29023.53% (49.42 XPF — 14,393 XPF)
Thay đổi trong MONA/XPF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 9331.97% (152.6 XPF — 14,393 XPF)
MonaCoin/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 14,052 XPF | ▼ -2.37 % |
19/05 | 16,962 XPF | ▲ 20.71 % |
20/05 | 16,437 XPF | ▼ -3.1 % |
21/05 | 16,103 XPF | ▼ -2.03 % |
22/05 | 15,946 XPF | ▼ -0.98 % |
23/05 | 15,596 XPF | ▼ -2.2 % |
24/05 | 15,524 XPF | ▼ -0.46 % |
25/05 | 15,936 XPF | ▲ 2.65 % |
26/05 | 16,161 XPF | ▲ 1.41 % |
27/05 | 15,236 XPF | ▼ -5.72 % |
28/05 | 13,558 XPF | ▼ -11.01 % |
29/05 | 12,240 XPF | ▼ -9.72 % |
30/05 | 11,829 XPF | ▼ -3.36 % |
31/05 | 11,091 XPF | ▼ -6.24 % |
01/06 | 10,926 XPF | ▼ -1.48 % |
02/06 | 12,663 XPF | ▲ 15.89 % |
03/06 | 13,201 XPF | ▲ 4.26 % |
04/06 | 13,136 XPF | ▼ -0.5 % |
05/06 | 13,127 XPF | ▼ -0.07 % |
06/06 | 13,210 XPF | ▲ 0.64 % |
07/06 | 12,896 XPF | ▼ -2.38 % |
08/06 | 12,671 XPF | ▼ -1.74 % |
09/06 | 12,369 XPF | ▼ -2.38 % |
10/06 | 12,117 XPF | ▼ -2.04 % |
11/06 | 12,151 XPF | ▲ 0.28 % |
12/06 | 12,054 XPF | ▼ -0.8 % |
13/06 | 12,105 XPF | ▲ 0.42 % |
14/06 | 11,602 XPF | ▼ -4.15 % |
15/06 | 11,993 XPF | ▲ 3.37 % |
16/06 | 468.22 XPF | ▼ -96.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/franc Thái Bình Dương cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15,183 XPF | ▲ 5.49 % |
27/05 — 02/06 | 14,519 XPF | ▼ -4.37 % |
03/06 — 09/06 | 11,801 XPF | ▼ -18.72 % |
10/06 — 16/06 | 12,787 XPF | ▲ 8.35 % |
17/06 — 23/06 | 10,997 XPF | ▼ -14 % |
24/06 — 30/06 | 11,377 XPF | ▲ 3.45 % |
01/07 — 07/07 | 9,133 XPF | ▼ -19.72 % |
08/07 — 14/07 | 9,936 XPF | ▲ 8.79 % |
15/07 — 21/07 | 7,348 XPF | ▼ -26.05 % |
22/07 — 28/07 | 8,229 XPF | ▲ 12 % |
29/07 — 04/08 | 7,514 XPF | ▼ -8.7 % |
05/08 — 11/08 | 1,057 XPF | ▼ -85.93 % |
MonaCoin/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14,269 XPF | ▼ -0.86 % |
07/2024 | 15,343 XPF | ▲ 7.53 % |
08/2024 | 13,508 XPF | ▼ -11.96 % |
09/2024 | 13,834 XPF | ▲ 2.42 % |
10/2024 | 14,611 XPF | ▲ 5.62 % |
11/2024 | 18,373 XPF | ▲ 25.74 % |
12/2024 | 13,915 XPF | ▼ -24.26 % |
01/2025 | 7,449 XPF | ▼ -46.47 % |
02/2025 | 9,290 XPF | ▲ 24.72 % |
03/2025 | 6,473 XPF | ▼ -30.32 % |
04/2025 | 4,339 XPF | ▼ -32.97 % |
05/2025 | 789.12 XPF | ▼ -81.81 % |
MonaCoin/franc Thái Bình Dương thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 39.35 XPF |
Tối đa | 21,123 XPF |
Bình quân gia quyền | 8,289 XPF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 38.82 XPF |
Tối đa | 30,543 XPF |
Bình quân gia quyền | 10,981 XPF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 38.82 XPF |
Tối đa | 59,056 XPF |
Bình quân gia quyền | 17,279 XPF |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/XPF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến franc Thái Bình Dương (XPF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến franc Thái Bình Dương (XPF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: