Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại peso Uruguay
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/UYU
Lịch sử thay đổi trong MONA/UYU tỷ giá
MONA/UYU tỷ giá
05 17, 2024
1 MONA = 5,351 UYU
▲ 5.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/peso Uruguay, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong peso Uruguay.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/UYU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/UYU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/peso Uruguay, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/UYU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ thay đổi bởi 37527.7% (14.22 UYU — 5,351 UYU)
Thay đổi trong MONA/UYU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ thay đổi bởi 35813.02% (14.9 UYU — 5,351 UYU)
Thay đổi trong MONA/UYU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ thay đổi bởi 30586.04% (17.44 UYU — 5,351 UYU)
Thay đổi trong MONA/UYU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ thay đổi bởi 8871.1% (59.65 UYU — 5,351 UYU)
MonaCoin/peso Uruguay dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/peso Uruguay dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 6,811 UYU | ▲ 27.28 % |
19/05 | 6,560 UYU | ▼ -3.7 % |
20/05 | 6,453 UYU | ▼ -1.63 % |
21/05 | 6,399 UYU | ▼ -0.83 % |
22/05 | 6,302 UYU | ▼ -1.52 % |
23/05 | 6,287 UYU | ▼ -0.24 % |
24/05 | 6,429 UYU | ▲ 2.25 % |
25/05 | 6,571 UYU | ▲ 2.21 % |
26/05 | 6,337 UYU | ▼ -3.55 % |
27/05 | 5,579 UYU | ▼ -11.97 % |
28/05 | 5,120 UYU | ▼ -8.22 % |
29/05 | 4,860 UYU | ▼ -5.08 % |
30/05 | 4,429 UYU | ▼ -8.87 % |
31/05 | 4,358 UYU | ▼ -1.61 % |
01/06 | 4,896 UYU | ▲ 12.35 % |
02/06 | 5,060 UYU | ▲ 3.34 % |
03/06 | 5,035 UYU | ▼ -0.48 % |
04/06 | 5,033 UYU | ▼ -0.06 % |
05/06 | 5,074 UYU | ▲ 0.81 % |
06/06 | 4,923 UYU | ▼ -2.96 % |
07/06 | 4,855 UYU | ▼ -1.39 % |
08/06 | 4,751 UYU | ▼ -2.15 % |
09/06 | 4,664 UYU | ▼ -1.82 % |
10/06 | 4,669 UYU | ▲ 0.1 % |
11/06 | 4,618 UYU | ▼ -1.09 % |
12/06 | 4,641 UYU | ▲ 0.49 % |
13/06 | 4,489 UYU | ▼ -3.27 % |
14/06 | 4,702 UYU | ▲ 4.74 % |
15/06 | 4,642 UYU | ▼ -1.27 % |
16/06 | 181.52 UYU | ▼ -96.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/peso Uruguay cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/peso Uruguay dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5,661 UYU | ▲ 5.78 % |
27/05 — 02/06 | 5,409 UYU | ▼ -4.44 % |
03/06 — 09/06 | 4,344 UYU | ▼ -19.69 % |
10/06 — 16/06 | 4,609 UYU | ▲ 6.1 % |
17/06 — 23/06 | 3,906 UYU | ▼ -15.26 % |
24/06 — 30/06 | 4,171 UYU | ▲ 6.8 % |
01/07 — 07/07 | 3,334 UYU | ▼ -20.07 % |
08/07 — 14/07 | 3,609 UYU | ▲ 8.26 % |
15/07 — 21/07 | 2,657 UYU | ▼ -26.38 % |
22/07 — 28/07 | 3,000 UYU | ▲ 12.88 % |
29/07 — 04/08 | 2,756 UYU | ▼ -8.11 % |
05/08 — 11/08 | 387.83 UYU | ▼ -85.93 % |
MonaCoin/peso Uruguay dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,312 UYU | ▼ -0.74 % |
07/2024 | 5,756 UYU | ▲ 8.37 % |
08/2024 | 4,985 UYU | ▼ -13.39 % |
09/2024 | 5,099 UYU | ▲ 2.27 % |
10/2024 | 5,546 UYU | ▲ 8.79 % |
11/2024 | 7,025 UYU | ▲ 26.65 % |
12/2024 | 5,396 UYU | ▼ -23.19 % |
01/2025 | 2,803 UYU | ▼ -48.05 % |
02/2025 | 3,492 UYU | ▲ 24.56 % |
03/2025 | 2,261 UYU | ▼ -35.26 % |
04/2025 | 1,536 UYU | ▼ -32.04 % |
05/2025 | 279.53 UYU | ▼ -81.8 % |
MonaCoin/peso Uruguay thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.61 UYU |
Tối đa | 7,295 UYU |
Bình quân gia quyền | 2,859 UYU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.51 UYU |
Tối đa | 10,690 UYU |
Bình quân gia quyền | 3,805 UYU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.51 UYU |
Tối đa | 21,675 UYU |
Bình quân gia quyền | 6,036 UYU |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/UYU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến peso Uruguay (UYU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến peso Uruguay (UYU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: