Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại rupee Nepal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/NPR
Lịch sử thay đổi trong MONA/NPR tỷ giá
MONA/NPR tỷ giá
05 17, 2024
1 MONA = 16,485 NPR
▲ 2.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/rupee Nepal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong rupee Nepal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/NPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/NPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/rupee Nepal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/NPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ thay đổi bởi 35883.07% (45.81 NPR — 16,485 NPR)
Thay đổi trong MONA/NPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ thay đổi bởi 35095.77% (46.84 NPR — 16,485 NPR)
Thay đổi trong MONA/NPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ thay đổi bởi 29944.21% (54.87 NPR — 16,485 NPR)
Thay đổi trong MONA/NPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ thay đổi bởi 10575.02% (154.43 NPR — 16,485 NPR)
MonaCoin/rupee Nepal dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/rupee Nepal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 21,039 NPR | ▲ 27.62 % |
19/05 | 20,357 NPR | ▼ -3.24 % |
20/05 | 20,025 NPR | ▼ -1.63 % |
21/05 | 19,877 NPR | ▼ -0.74 % |
22/05 | 19,513 NPR | ▼ -1.83 % |
23/05 | 19,351 NPR | ▼ -0.83 % |
24/05 | 19,781 NPR | ▲ 2.22 % |
25/05 | 20,202 NPR | ▲ 2.12 % |
26/05 | 19,438 NPR | ▼ -3.78 % |
27/05 | 17,097 NPR | ▼ -12.04 % |
28/05 | 15,671 NPR | ▼ -8.34 % |
29/05 | 15,136 NPR | ▼ -3.41 % |
30/05 | 13,806 NPR | ▼ -8.79 % |
31/05 | 13,611 NPR | ▼ -1.41 % |
01/06 | 15,216 NPR | ▲ 11.79 % |
02/06 | 15,650 NPR | ▲ 2.85 % |
03/06 | 15,543 NPR | ▼ -0.68 % |
04/06 | 15,542 NPR | ▼ -0.01 % |
05/06 | 15,720 NPR | ▲ 1.15 % |
06/06 | 15,324 NPR | ▼ -2.52 % |
07/06 | 15,073 NPR | ▼ -1.63 % |
08/06 | 14,659 NPR | ▼ -2.75 % |
09/06 | 14,361 NPR | ▼ -2.03 % |
10/06 | 14,394 NPR | ▲ 0.23 % |
11/06 | 14,251 NPR | ▼ -0.99 % |
12/06 | 14,305 NPR | ▲ 0.38 % |
13/06 | 13,798 NPR | ▼ -3.54 % |
14/06 | 14,314 NPR | ▲ 3.74 % |
15/06 | 14,082 NPR | ▼ -1.62 % |
16/06 | 550.71 NPR | ▼ -96.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/rupee Nepal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/rupee Nepal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 17,435 NPR | ▲ 5.76 % |
27/05 — 02/06 | 16,650 NPR | ▼ -4.51 % |
03/06 — 09/06 | 13,581 NPR | ▼ -18.43 % |
10/06 — 16/06 | 14,771 NPR | ▲ 8.76 % |
17/06 — 23/06 | 12,695 NPR | ▼ -14.05 % |
24/06 — 30/06 | 13,093 NPR | ▲ 3.14 % |
01/07 — 07/07 | 10,537 NPR | ▼ -19.52 % |
08/07 — 14/07 | 11,470 NPR | ▲ 8.85 % |
15/07 — 21/07 | 8,484 NPR | ▼ -26.03 % |
22/07 — 28/07 | 9,500 NPR | ▲ 11.97 % |
29/07 — 04/08 | 8,680 NPR | ▼ -8.63 % |
05/08 — 11/08 | 1,221 NPR | ▼ -85.94 % |
MonaCoin/rupee Nepal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16,343 NPR | ▼ -0.86 % |
07/2024 | 17,613 NPR | ▲ 7.77 % |
08/2024 | 15,653 NPR | ▼ -11.13 % |
09/2024 | 16,095 NPR | ▲ 2.83 % |
10/2024 | 17,037 NPR | ▲ 5.85 % |
11/2024 | 21,453 NPR | ▲ 25.92 % |
12/2024 | 16,272 NPR | ▼ -24.15 % |
01/2025 | 8,634 NPR | ▼ -46.94 % |
02/2025 | 10,756 NPR | ▲ 24.57 % |
03/2025 | 7,557 NPR | ▼ -29.74 % |
04/2025 | 5,096 NPR | ▼ -32.57 % |
05/2025 | 926.6 NPR | ▼ -81.82 % |
MonaCoin/rupee Nepal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43.98 NPR |
Tối đa | 23,627 NPR |
Bình quân gia quyền | 9,246 NPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 43.38 NPR |
Tối đa | 34,137 NPR |
Bình quân gia quyền | 12,159 NPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 42.7 NPR |
Tối đa | 66,079 NPR |
Bình quân gia quyền | 19,100 NPR |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/NPR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến rupee Nepal (NPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến rupee Nepal (NPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: