Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/MNX
Lịch sử thay đổi trong MONA/MNX tỷ giá
MONA/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 MONA = 51.1158 MNX
▲ 4.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -7.57% (55.3049 MNX — 51.1158 MNX)
Thay đổi trong MONA/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 16.16% (44.0031 MNX — 51.1158 MNX)
Thay đổi trong MONA/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 16.16% (44.0031 MNX — 51.1158 MNX)
Thay đổi trong MONA/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 16.16% (44.0031 MNX — 51.1158 MNX)
MonaCoin/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 50.9693 MNX | ▼ -0.29 % |
08/05 | 51.4205 MNX | ▲ 0.89 % |
09/05 | 51.5934 MNX | ▲ 0.34 % |
10/05 | 51.7098 MNX | ▲ 0.23 % |
11/05 | 50.3934 MNX | ▼ -2.55 % |
12/05 | 49.6169 MNX | ▼ -1.54 % |
13/05 | 49.769 MNX | ▲ 0.31 % |
14/05 | 49.3436 MNX | ▼ -0.85 % |
15/05 | 47.9914 MNX | ▼ -2.74 % |
16/05 | 47.9975 MNX | ▲ 0.01 % |
17/05 | 47.9579 MNX | ▼ -0.08 % |
18/05 | 47.7435 MNX | ▼ -0.45 % |
19/05 | 48.68 MNX | ▲ 1.96 % |
20/05 | 48.6033 MNX | ▼ -0.16 % |
21/05 | 49.1734 MNX | ▲ 1.17 % |
22/05 | 49.9934 MNX | ▲ 1.67 % |
23/05 | 51.7739 MNX | ▲ 3.56 % |
24/05 | 50.9917 MNX | ▼ -1.51 % |
25/05 | 50.121 MNX | ▼ -1.71 % |
26/05 | 49.0508 MNX | ▼ -2.14 % |
27/05 | 47.8406 MNX | ▼ -2.47 % |
28/05 | 47.189 MNX | ▼ -1.36 % |
29/05 | 47.7634 MNX | ▲ 1.22 % |
30/05 | 47.6097 MNX | ▼ -0.32 % |
31/05 | 47.6114 MNX | ▲ 0 % |
01/06 | 47.0366 MNX | ▼ -1.21 % |
02/06 | 46.5453 MNX | ▼ -1.04 % |
03/06 | 46.5613 MNX | ▲ 0.03 % |
04/06 | 46.0654 MNX | ▼ -1.06 % |
05/06 | 45.6431 MNX | ▼ -0.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 51.03 MNX | ▼ -0.17 % |
20/05 — 26/05 | 48.7999 MNX | ▼ -4.37 % |
27/05 — 02/06 | 50.7445 MNX | ▲ 3.98 % |
03/06 — 09/06 | 49.565 MNX | ▼ -2.32 % |
10/06 — 16/06 | 57.777 MNX | ▲ 16.57 % |
17/06 — 23/06 | 59.6393 MNX | ▲ 3.22 % |
24/06 — 30/06 | 62.2688 MNX | ▲ 4.41 % |
01/07 — 07/07 | 70.9259 MNX | ▲ 13.9 % |
08/07 — 14/07 | 66.1556 MNX | ▼ -6.73 % |
15/07 — 21/07 | 68.8822 MNX | ▲ 4.12 % |
22/07 — 28/07 | 65.5865 MNX | ▼ -4.78 % |
29/07 — 04/08 | 61.6796 MNX | ▼ -5.96 % |
MonaCoin/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 50.8557 MNX | ▼ -0.51 % |
07/2024 | 58.1839 MNX | ▲ 14.41 % |
08/2024 | 58.8033 MNX | ▲ 1.06 % |
09/2024 | 55.8638 MNX | ▼ -5 % |
MonaCoin/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 48.5706 MNX |
Tối đa | 56.3473 MNX |
Bình quân gia quyền | 52.185 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 40.0805 MNX |
Tối đa | 56.5851 MNX |
Bình quân gia quyền | 47.5532 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 40.0805 MNX |
Tối đa | 56.5851 MNX |
Bình quân gia quyền | 47.5532 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: