Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Stellar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/XLM
Lịch sử thay đổi trong LVL/XLM tỷ giá
LVL/XLM tỷ giá
05 18, 2024
1 LVL = 15.3194 XLM
▲ 0.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Stellar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 2.2% (14.99 XLM — 15.3194 XLM)
Thay đổi trong LVL/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 7.79% (14.2118 XLM — 15.3194 XLM)
Thay đổi trong LVL/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -17.28% (18.5207 XLM — 15.3194 XLM)
Thay đổi trong LVL/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -51.42% (31.5314 XLM — 15.3194 XLM)
Latvian lat/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 14.9943 XLM | ▼ -2.12 % |
21/05 | 14.3508 XLM | ▼ -4.29 % |
22/05 | 14.2796 XLM | ▼ -0.5 % |
23/05 | 14.0717 XLM | ▼ -1.46 % |
24/05 | 13.889 XLM | ▼ -1.3 % |
25/05 | 13.9418 XLM | ▲ 0.38 % |
26/05 | 14.1938 XLM | ▲ 1.81 % |
27/05 | 14.1869 XLM | ▼ -0.05 % |
28/05 | 14.2271 XLM | ▲ 0.28 % |
29/05 | 14.1512 XLM | ▼ -0.53 % |
30/05 | 14.5268 XLM | ▲ 2.65 % |
31/05 | 14.8622 XLM | ▲ 2.31 % |
01/06 | 14.9291 XLM | ▲ 0.45 % |
02/06 | 14.648 XLM | ▼ -1.88 % |
03/06 | 14.5778 XLM | ▼ -0.48 % |
04/06 | 14.4731 XLM | ▼ -0.72 % |
05/06 | 14.5793 XLM | ▲ 0.73 % |
06/06 | 14.5153 XLM | ▼ -0.44 % |
07/06 | 14.7362 XLM | ▲ 1.52 % |
08/06 | 14.9795 XLM | ▲ 1.65 % |
09/06 | 15.0745 XLM | ▲ 0.63 % |
10/06 | 15.0202 XLM | ▼ -0.36 % |
11/06 | 15.1804 XLM | ▲ 1.07 % |
12/06 | 15.3724 XLM | ▲ 1.27 % |
13/06 | 15.5607 XLM | ▲ 1.22 % |
14/06 | 15.7292 XLM | ▲ 1.08 % |
15/06 | 15.5925 XLM | ▼ -0.87 % |
16/06 | 15.2236 XLM | ▼ -2.37 % |
17/06 | 15.0259 XLM | ▼ -1.3 % |
18/06 | 14.9053 XLM | ▼ -0.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14.4455 XLM | ▼ -5.7 % |
27/05 — 02/06 | 13.8482 XLM | ▼ -4.13 % |
03/06 — 09/06 | 16.2015 XLM | ▲ 16.99 % |
10/06 — 16/06 | 15.4312 XLM | ▼ -4.75 % |
17/06 — 23/06 | 15.3326 XLM | ▼ -0.64 % |
24/06 — 30/06 | 15.9235 XLM | ▲ 3.85 % |
01/07 — 07/07 | 20.0527 XLM | ▲ 25.93 % |
08/07 — 14/07 | 18.5986 XLM | ▼ -7.25 % |
15/07 — 21/07 | 19.1986 XLM | ▲ 3.23 % |
22/07 — 28/07 | 19.2838 XLM | ▲ 0.44 % |
29/07 — 04/08 | 20.5982 XLM | ▲ 6.82 % |
05/08 — 11/08 | 19.5052 XLM | ▼ -5.31 % |
Latvian lat/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.1481 XLM | ▼ -1.12 % |
07/2024 | 11.8546 XLM | ▼ -21.74 % |
08/2024 | 16.4365 XLM | ▲ 38.65 % |
09/2024 | 16.6664 XLM | ▲ 1.4 % |
10/2024 | 15.7606 XLM | ▼ -5.43 % |
11/2024 | 16.018 XLM | ▲ 1.63 % |
12/2024 | 14.8379 XLM | ▼ -7.37 % |
01/2025 | 17.3546 XLM | ▲ 16.96 % |
02/2025 | 14.7098 XLM | ▼ -15.24 % |
03/2025 | 13.4628 XLM | ▼ -8.48 % |
04/2025 | 18.4369 XLM | ▲ 36.95 % |
05/2025 | 18.3726 XLM | ▼ -0.35 % |
Latvian lat/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.2107 XLM |
Tối đa | 15.913 XLM |
Bình quân gia quyền | 15.0125 XLM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.2618 XLM |
Tối đa | 15.913 XLM |
Bình quân gia quyền | 13.6127 XLM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.4437 XLM |
Tối đa | 20.995 XLM |
Bình quân gia quyền | 14.3228 XLM |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/XLM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: