Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/MITH
Lịch sử thay đổi trong MONA/MITH tỷ giá
MONA/MITH tỷ giá
05 20, 2024
1 MONA = 165,035 MITH
▼ -4.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 35667.69% (461.41 MITH — 165,035 MITH)
Thay đổi trong MONA/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 38862.01% (423.58 MITH — 165,035 MITH)
Thay đổi trong MONA/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 82473.46% (199.86 MITH — 165,035 MITH)
Thay đổi trong MONA/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 45248.04% (363.93 MITH — 165,035 MITH)
MonaCoin/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 165,070 MITH | ▲ 0.02 % |
22/05 | 160,584 MITH | ▼ -2.72 % |
23/05 | 163,717 MITH | ▲ 1.95 % |
24/05 | 169,164 MITH | ▲ 3.33 % |
25/05 | 180,422 MITH | ▲ 6.66 % |
26/05 | 178,479 MITH | ▼ -1.08 % |
27/05 | 164,841 MITH | ▼ -7.64 % |
28/05 | 115,620 MITH | ▼ -29.86 % |
29/05 | 127,910 MITH | ▲ 10.63 % |
30/05 | 128,342 MITH | ▲ 0.34 % |
31/05 | 129,888 MITH | ▲ 1.2 % |
01/06 | 158,647 MITH | ▲ 22.14 % |
02/06 | 152,550 MITH | ▼ -3.84 % |
03/06 | 144,880 MITH | ▼ -5.03 % |
04/06 | 143,143 MITH | ▼ -1.2 % |
05/06 | 140,635 MITH | ▼ -1.75 % |
06/06 | 137,921 MITH | ▼ -1.93 % |
07/06 | 136,656 MITH | ▼ -0.92 % |
08/06 | 131,539 MITH | ▼ -3.74 % |
09/06 | 127,199 MITH | ▼ -3.3 % |
10/06 | 129,218 MITH | ▲ 1.59 % |
11/06 | 129,629 MITH | ▲ 0.32 % |
12/06 | 131,021 MITH | ▲ 1.07 % |
13/06 | 128,264 MITH | ▼ -2.1 % |
14/06 | 131,181 MITH | ▲ 2.27 % |
15/06 | 132,382 MITH | ▲ 0.92 % |
16/06 | 137,178 MITH | ▲ 3.62 % |
17/06 | 134,336 MITH | ▼ -2.07 % |
18/06 | 144,251 MITH | ▲ 7.38 % |
19/06 | -35,888.63763065 MITH | ▼ -124.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 166,107 MITH | ▲ 0.65 % |
03/06 — 09/06 | 168,121 MITH | ▲ 1.21 % |
10/06 — 16/06 | 157,245 MITH | ▼ -6.47 % |
17/06 — 23/06 | 161,268 MITH | ▲ 2.56 % |
24/06 — 30/06 | 142,357 MITH | ▼ -11.73 % |
01/07 — 07/07 | 153,156 MITH | ▲ 7.59 % |
08/07 — 14/07 | 180,604 MITH | ▲ 17.92 % |
15/07 — 21/07 | 173,814 MITH | ▼ -3.76 % |
22/07 — 28/07 | 144,894 MITH | ▼ -16.64 % |
29/07 — 04/08 | 153,220 MITH | ▲ 5.75 % |
05/08 — 11/08 | 141,082 MITH | ▼ -7.92 % |
12/08 — 18/08 | -50,129.53277909 MITH | ▼ -135.53 % |
MonaCoin/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 164,705 MITH | ▼ -0.2 % |
07/2024 | 194,763 MITH | ▲ 18.25 % |
08/2024 | 165,733 MITH | ▼ -14.91 % |
09/2024 | 183,929 MITH | ▲ 10.98 % |
10/2024 | 654,624 MITH | ▲ 255.91 % |
11/2024 | 802,990 MITH | ▲ 22.66 % |
12/2024 | 311,993 MITH | ▼ -61.15 % |
01/2025 | 250,814 MITH | ▼ -19.61 % |
02/2025 | 242,144 MITH | ▼ -3.46 % |
03/2025 | 168,931 MITH | ▼ -30.24 % |
04/2025 | 164,911 MITH | ▼ -2.38 % |
05/2025 | 38,560 MITH | ▼ -76.62 % |
MonaCoin/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 432.79 MITH |
Tối đa | 235,889 MITH |
Bình quân gia quyền | 88,363 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 307.49 MITH |
Tối đa | 257,843 MITH |
Bình quân gia quyền | 93,102 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 168.72 MITH |
Tối đa | 768,657 MITH |
Bình quân gia quyền | 138,824 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: