Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại franc Comoros

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/KMF

Lịch sử thay đổi trong MONA/KMF tỷ giá

MONA/KMF tỷ giá

05 17, 2024
1 MONA = 57,612 KMF
▲ 5.51 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong franc Comoros.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MONA/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 36105.62% (159.12 KMF — 57,612 KMF)

Thay đổi trong MONA/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 35684.55% (161 KMF — 57,612 KMF)

Thay đổi trong MONA/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 30338.25% (189.27 KMF — 57,612 KMF)

Thay đổi trong MONA/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 9950.31% (573.23 KMF — 57,612 KMF)

MonaCoin/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái

MonaCoin/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 73,483 KMF ▲ 27.55 %
19/05 71,088 KMF ▼ -3.26 %
20/05 70,041 KMF ▼ -1.47 %
21/05 69,522 KMF ▼ -0.74 %
22/05 68,020 KMF ▼ -2.16 %
23/05 67,641 KMF ▼ -0.56 %
24/05 68,990 KMF ▲ 2 %
25/05 70,081 KMF ▲ 1.58 %
26/05 67,405 KMF ▼ -3.82 %
27/05 59,005 KMF ▼ -12.46 %
28/05 54,084 KMF ▼ -8.34 %
29/05 52,344 KMF ▼ -3.22 %
30/05 47,888 KMF ▼ -8.51 %
31/05 47,076 KMF ▼ -1.7 %
01/06 52,675 KMF ▲ 11.89 %
02/06 54,041 KMF ▲ 2.59 %
03/06 53,757 KMF ▼ -0.52 %
04/06 53,717 KMF ▼ -0.08 %
05/06 54,194 KMF ▲ 0.89 %
06/06 52,743 KMF ▼ -2.68 %
07/06 51,939 KMF ▼ -1.52 %
08/06 50,570 KMF ▼ -2.63 %
09/06 49,633 KMF ▼ -1.85 %
10/06 49,710 KMF ▲ 0.16 %
11/06 49,159 KMF ▼ -1.11 %
12/06 49,109 KMF ▼ -0.1 %
13/06 47,246 KMF ▼ -3.79 %
14/06 48,784 KMF ▲ 3.26 %
15/06 48,105 KMF ▼ -1.39 %
16/06 1,880 KMF ▼ -96.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

MonaCoin/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 60,773 KMF ▲ 5.49 %
27/05 — 02/06 57,555 KMF ▼ -5.3 %
03/06 — 09/06 47,024 KMF ▼ -18.3 %
10/06 — 16/06 51,144 KMF ▲ 8.76 %
17/06 — 23/06 44,329 KMF ▼ -13.33 %
24/06 — 30/06 45,414 KMF ▲ 2.45 %
01/07 — 07/07 37,021 KMF ▼ -18.48 %
08/07 — 14/07 40,215 KMF ▲ 8.63 %
15/07 — 21/07 29,447 KMF ▼ -26.78 %
22/07 — 28/07 32,832 KMF ▲ 11.5 %
29/07 — 04/08 29,927 KMF ▼ -8.85 %
05/08 — 11/08 4,208 KMF ▼ -85.94 %

MonaCoin/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 57,115 KMF ▼ -0.86 %
07/2024 60,877 KMF ▲ 6.59 %
08/2024 54,692 KMF ▼ -10.16 %
09/2024 57,415 KMF ▲ 4.98 %
10/2024 60,722 KMF ▲ 5.76 %
11/2024 74,298 KMF ▲ 22.36 %
12/2024 55,655 KMF ▼ -25.09 %
01/2025 30,645 KMF ▼ -44.94 %
02/2025 38,318 KMF ▲ 25.04 %
03/2025 26,954 KMF ▼ -29.66 %
04/2025 18,196 KMF ▼ -32.49 %
05/2025 3,307 KMF ▼ -81.82 %

MonaCoin/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 150.12 KMF
Tối đa 81,884 KMF
Bình quân gia quyền 31,817 KMF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 147.91 KMF
Tối đa 116,329 KMF
Bình quân gia quyền 41,665 KMF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 146.86 KMF
Tối đa 224,129 KMF
Bình quân gia quyền 65,516 KMF

Chia sẻ một liên kết đến MONA/KMF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu