Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại dinar Iraq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/IQD
Lịch sử thay đổi trong MONA/IQD tỷ giá
MONA/IQD tỷ giá
06 03, 2024
1 MONA = 177,241 IQD
▲ 0.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/dinar Iraq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong dinar Iraq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/IQD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/IQD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/dinar Iraq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/IQD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 39992.16% (442.09 IQD — 177,241 IQD)
Thay đổi trong MONA/IQD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 28632.11% (616.88 IQD — 177,241 IQD)
Thay đổi trong MONA/IQD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 34290.37% (515.38 IQD — 177,241 IQD)
Thay đổi trong MONA/IQD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 11595.2% (1,516 IQD — 177,241 IQD)
MonaCoin/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 177,229 IQD | ▼ -0.01 % |
05/06 | 179,105 IQD | ▲ 1.06 % |
06/06 | 175,173 IQD | ▼ -2.2 % |
07/06 | 172,261 IQD | ▼ -1.66 % |
08/06 | 167,674 IQD | ▼ -2.66 % |
09/06 | 164,332 IQD | ▼ -1.99 % |
10/06 | 164,794 IQD | ▲ 0.28 % |
11/06 | 163,700 IQD | ▼ -0.66 % |
12/06 | 164,437 IQD | ▲ 0.45 % |
13/06 | 160,382 IQD | ▼ -2.47 % |
14/06 | 165,171 IQD | ▲ 2.99 % |
15/06 | 163,388 IQD | ▼ -1.08 % |
16/06 | 171,587 IQD | ▲ 5.02 % |
17/06 | 170,166 IQD | ▼ -0.83 % |
18/06 | 181,064 IQD | ▲ 6.4 % |
19/06 | 172,564 IQD | ▼ -4.69 % |
20/06 | 192,750 IQD | ▲ 11.7 % |
21/06 | 190,234 IQD | ▼ -1.31 % |
22/06 | 189,497 IQD | ▼ -0.39 % |
23/06 | 186,718 IQD | ▼ -1.47 % |
24/06 | 177,470 IQD | ▼ -4.95 % |
25/06 | 176,726 IQD | ▼ -0.42 % |
26/06 | 183,493 IQD | ▲ 3.83 % |
27/06 | 179,144 IQD | ▼ -2.37 % |
28/06 | 174,124 IQD | ▼ -2.8 % |
29/06 | 173,133 IQD | ▼ -0.57 % |
30/06 | 173,287 IQD | ▲ 0.09 % |
01/07 | 172,867 IQD | ▼ -0.24 % |
02/07 | 173,140 IQD | ▲ 0.16 % |
03/07 | 47,694 IQD | ▼ -72.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/dinar Iraq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 174,294 IQD | ▼ -1.66 % |
17/06 — 23/06 | 195,720 IQD | ▲ 12.29 % |
24/06 — 30/06 | 178,317 IQD | ▼ -8.89 % |
01/07 — 07/07 | 183,289 IQD | ▲ 2.79 % |
08/07 — 14/07 | 120,822 IQD | ▼ -34.08 % |
15/07 — 21/07 | 130,789 IQD | ▲ 8.25 % |
22/07 — 28/07 | 110,653 IQD | ▼ -15.4 % |
29/07 — 04/08 | 125,891 IQD | ▲ 13.77 % |
05/08 — 11/08 | 115,758 IQD | ▼ -8.05 % |
12/08 — 18/08 | 118,404 IQD | ▲ 2.29 % |
19/08 — 25/08 | 130,747 IQD | ▲ 10.42 % |
26/08 — 01/09 | -20,496.31 IQD | ▼ -115.68 % |
MonaCoin/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 171,640 IQD | ▼ -3.16 % |
08/2024 | 151,884 IQD | ▼ -11.51 % |
09/2024 | 155,244 IQD | ▲ 2.21 % |
10/2024 | 168,864 IQD | ▲ 8.77 % |
10/2024 | 232,424 IQD | ▲ 37.64 % |
11/2024 | 157,676 IQD | ▼ -32.16 % |
12/2024 | 98,058 IQD | ▼ -37.81 % |
01/2025 | 126,725 IQD | ▲ 29.23 % |
02/2025 | 104,937 IQD | ▼ -17.19 % |
03/2025 | 51,663 IQD | ▼ -50.77 % |
04/2025 | 61,937 IQD | ▲ 19.89 % |
05/2025 | 11,841 IQD | ▼ -80.88 % |
MonaCoin/dinar Iraq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 431.96 IQD |
Tối đa | 193,816 IQD |
Bình quân gia quyền | 87,485 IQD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 426.46 IQD |
Tối đa | 335,121 IQD |
Bình quân gia quyền | 108,166 IQD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 426.46 IQD |
Tối đa | 651,828 IQD |
Bình quân gia quyền | 181,817 IQD |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/IQD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: